Language/Vietnamese/Vocabulary/Family-Members/el
Cấp Độ Khóa Học[επεξεργασία | επεξεργασία κώδικα]
Chào mừng các bạn đến với khóa học tiếng Việt từ cơ bản đến nâng cao. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ vựng liên quan đến thành viên trong gia đình. Bài học này sẽ giúp cho các bạn học viên mới bắt đầu nắm bắt được các từ cơ bản, giúp các bạn đạt được trình độ A1.
Thành Viên Gia Đình[επεξεργασία | επεξεργασία κώδικα]
Dưới đây là danh sách các từ vựng liên quan đến thành viên trong gia đình:
Tiếng Việt | Phiên Âm | Tiếng Hy Lạp (1453-) |
---|---|---|
Mẹ | /mɛ/ | Μητέρα |
Cha | /tʃa/ | Πατέρας |
Anh trai | /ʔaŋ‿cay/ | Αδελφός (anh trai) |
Em trai | /ʔɛm‿cay/ | Αδελφός (em trai) |
Chị gái | /tɕi‿zaːj/ | Αδελφή (chị gái) |
Em gái | /ʔɛm‿zaːj/ | Αδελφή (em gái) |
Con trai | /kɔn‿traːj/ | Υιός |
Con gái | /kɔn‿zaːj/ | Κόρη |
Ông bà | /ʔoŋ‿baː/ | Παππούς, Γιαγιά |
Cháu | /tɕaw/ | Εγγόνι |
Những Sự Thật Thú Vị Về Gia Đình Việt Nam[επεξεργασία | επεξεργασία κώδικα]
- Gia đình luôn được coi là trọng tâm trong văn hóa Việt Nam. Gia đình là nơi mà mọi người tìm kiếm sự ủng hộ, sự an toàn và sự yên tâm. - Trong gia đình, người Việt Nam thường dành nhiều tình cảm cho người già và trẻ em. - Tên họ của người Việt Nam được đặt theo truyền thống, tên đầu tiên là tên gọi và tên thứ hai thường là tên của cha mẹ. - Người Việt Nam rất trọng về việc giữ gìn và bảo vệ truyền thống gia đình. - Gia đình Việt Nam thường ăn tối cùng nhau. Bữa ăn thường bao gồm cơm và một số món khác nhau, được chia sẻ với nhau.
Luyện Tập[επεξεργασία | επεξεργασία κώδικα]
Hãy sử dụng các từ vựng đã học để tạo ra các câu ví dụ mới.
- Mẹ tôi rất thân thiết với chị gái của tôi.
- Cha tôi thường dành thời gian chơi với em trai của tôi.
- Con trai của tôi rất thông minh và nhanh nhẹn.
- Em gái tôi thích đọc sách và xem phim.
- Ông bà tôi rất yêu thương cháu tôi.
- Tôi có một gia đình hạnh phúc và tình yêu.
Kết Luận[επεξεργασία | επεξεργασία κώδικα]
Chúc mừng các bạn đã hoàn thành bài học về từ vựng thành viên trong gia đình. Những từ vựng này sẽ giúp các bạn có thêm kiến thức để sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Chúc các bạn thành công trong việc học tiếng Việt!
Άλλα μαθήματα[επεξεργασία | επεξεργασία κώδικα]
- Hello and Goodbye
- Μαθήματα Επιπέδου 0 έως A1 → Λεξιλόγιο → Αρίθμηση 1-10
- 0 to A1 Course → Vocabulary → Drinks and Beverages
- Vietnamese Food
- 0 to A1 Course → Vocabulary → Giving Directions
- Μαθήματα για Αρχάριους (0-Α1) → Λεξιλόγιο → Παρουσίαση του Εαυτού σας
- Food Ordering
- Μαθήματα Αρχαρίων (0 έως Α1) → Λεξιλόγιο → Αρίθμηση από το 21 και πάνω
- 0 to A1 Course → Vocabulary → Counting 11-20
- Μαθήματα για αρχάριους 0 έως A1 → Λεξιλόγιο → Μέσα Μεταφοράς
- Μαθήματα 0 έως Α1 → Λεξιλόγιο → Σχέσεις