Language/Vietnamese/Vocabulary/Hello-and-Goodbye/ar

من Polyglot Club WIKI
اذهب إلى التنقل اذهب إلى البحث
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(صوت واحد)

Vietnamese-Language-PolyglotClub.png
Tiếng ViệtTừ vựngKhóa học 0 đến A1Xin chào và tạm biệt

Cách chào hỏi và tạm biệt cơ bản[عدل | عدل المصدر]

Trong bài này, chúng ta sẽ học cách chào hỏi và tạm biệt cơ bản trong tiếng Việt. Đây là những từ và cụm từ rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày.

Chào hỏi[عدل | عدل المصدر]

Các từ và cụm từ chào hỏi cơ bản:

Tiếng Việt Phiên âm Tiếng Ả Rập
Xin chào (chào bạn) Sin chào (chào ban) مرحباً (Marhaba)
Chào buổi sáng Chào buổi sang صباح الخير (Sabah el-khair)
Chào buổi chiều Chào buổi chiều مساء الخير (Masa el-khair)
Chào buổi tối Chào buổi tối مساء الخير (Masa el-khair)
  • Xin chào: "Xin chào" là cách chào hỏi phổ biến nhất trong tiếng Việt. Nó có thể được sử dụng trong bất kỳ tình huống nào.
  • Chào buổi sáng: Cách chào hỏi này được sử dụng vào ban sáng.
  • Chào buổi chiều: Cách chào hỏi này được sử dụng vào buổi chiều.
  • Chào buổi tối: Cách chào hỏi này được sử dụng vào buổi tối.

Tạm biệt[عدل | عدل المصدر]

Các từ và cụm từ tạm biệt cơ bản:

Tiếng Việt Phiên âm Tiếng Ả Rập
Tạm biệt Tạm biệt مع السلامة (Ma'a salama)
Tạm biệt (tạm biệt lát) Tạm biệt (tạm biệt lat) إلى اللقاء (Ila al-liqa)
  • Tạm biệt: "Tạm biệt" là cách tạm biệt phổ biến nhất trong tiếng Việt. Nó có thể được sử dụng trong bất kỳ tình huống nào.
  • Tạm biệt (tạm biệt lát): Cách tạm biệt này có nghĩa là "tạm biệt lát sau".

Luyện tập[عدل | عدل المصدر]

Hãy thực hành cách chào hỏi và tạm biệt với bạn bè hoặc đồng nghiệp của bạn.

  • Chào hỏi: Tập nói "Xin chào", "Chào buổi sáng", "Chào buổi chiều", và "Chào buổi tối" với bạn bè hoặc đồng nghiệp của bạn.
  • Tạm biệt: Tập nói "Tạm biệt" và "Tạm biệt (tạm biệt lát)" với bạn bè hoặc đồng nghiệp của bạn.

Tổng kết[عدل | عدل المصدر]

Trong bài này, chúng ta đã học cách chào hỏi và tạm biệt cơ bản trong tiếng Việt. Tiếp theo, chúng ta sẽ học những từ vựng và cụm từ khác để có thể giao tiếp một cách tự tin hơn.



دروس أخرى[عدل | عدل المصدر]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson