Language/Moroccan-arabic/Culture/Greetings-and-Etiquette/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Moroccan-arabic‎ | Culture‎ | Greetings-and-Etiquette
Revision as of 08:30, 1 June 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Morocco-flag-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập Ma-rốcVăn hóaKhóa học 0 đến A1Chào hỏi và Phép lịch sự

Cách chào hỏi và phép lịch sự ở Ma-rốc[edit | edit source]

Ở Ma-rốc, chào hỏi và phép lịch sự rất quan trọng. Những lời chào hỏi và cách ứng xử lịch sự sẽ giúp bạn tạo được ấn tượng tốt với người dân địa phương. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những phép lịch sự và cách chào hỏi trong văn hóa Ma-rốc.

Các cách chào hỏi[edit | edit source]

Các cách chào hỏi phổ biến nhất ở Ma-rốc là "Salam alaikum" và "Sabah el-khir".

  • "Salam alaikum" có nghĩa là "Anh/chị đang có sức khỏe tốt". Đây là lời chào hỏi phổ biến nhất ở Ma-rốc.
  • "Sabah el-khir" có nghĩa là "Chào buổi sáng". Đây là lời chào hỏi thường được sử dụng vào buổi sáng.

Ngoài ra, bạn cũng có thể chào hỏi bằng lời "Bonsoir" nếu bạn đang ở Ma-rốc vào buổi tối. Tuy nhiên, "Salam alaikum" vẫn là cách chào hỏi phổ biến nhất.

Những phép lịch sự cần biết[edit | edit source]

Khi chào hỏi ai đó ở Ma-rốc, có một số điều cần lưu ý để đảm bảo rằng bạn đang ứng xử đúng cách:

  • Đối với người lớn tuổi hoặc những người có địa vị xã hội cao, bạn nên chào hỏi trước và đợi họ trả lời chào trước khi bắt đầu nói chuyện.
  • Khi nói chuyện với người lớn tuổi hơn, bạn nên sử dụng từ ngữ lịch sự và tránh nói quá nhanh hoặc thô lỗ.
  • Nếu bạn được mời vào nhà của một người địa phương, bạn nên cởi giày trước khi vào nhà và hỏi xin phép trước khi sử dụng nhà vệ sinh.
  • Trong khi ăn tối, nên chờ chủ nhà bắt đầu ăn trước khi bắt đầu ăn của mình.

Bảng từ vựng[edit | edit source]

Dưới đây là một số từ vựng cần thiết để bạn có thể chào hỏi và ứng xử lịch sự ở Ma-rốc:

Tiếng Ả Rập Ma-rốc Phiên âm Tiếng Việt
Salam alaikum Sa-laam a-lay-kum Chào anh/chị (Chào buổi sáng)
Sabah el-khir Sa-baah el-kheer Chào buổi sáng
Bonsoir Bon-soir Chào buổi tối
Shukran Shoo-kran Cảm ơn
Afak A-fak Xin vui lòng
Bismillah Bis-mil-lah Mời ăn
La bas? La bas? Bạn có khỏe không?
Labas, hamdullah La-bas, ham-doo-lah Tôi khỏe, cảm ơn

Bài kiểm tra[edit | edit source]

Hãy viết lại các câu chào hỏi và phép lịch sự sau đây bằng tiếng Ả Rập Ma-rốc:

1. Chào buổi sáng! 2. Chào anh/chị, anh/chị có khỏe không? 3. Cảm ơn!

Trả lời:

1. Sabah el-khir! 2. Salam alaikum, labas? 3. Shukran!

Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về cách chào hỏi và phép lịch sự ở Ma-rốc. Hãy sử dụng những kiến thức này để tạo ấn tượng tốt với người dân địa phương!

Mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập Ma Rốc - Từ 0 đến A1[edit source]


Giới thiệu


Chào hỏi và cụm từ cơ bản


Danh từ và đại từ


Thức ăn và đồ uống


Động từ


Nhà cửa và đồ đạc


Tính từ


Truyền thống và phong tục


Giới từ


Giao thông


Thể mệnh lệnh


Mua sắm và thương thảo giá


Di tích và danh lam thắng cảnh


Mệnh đề quan hệ


Sức khỏe và khẩn cấp


Trạng từ bị động


Giải trí và vui chơi


Ngày lễ và lễ hội


Phương ngữ địa phương


Câu gián tiếp


Thời tiết và khí hậu


bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson