Language/Japanese/Vocabulary/Basic-Food-and-Drink-Terminology/vi





































Chào các bạn học viên! Hôm nay, chúng ta sẽ bắt đầu một bài học thú vị về thuật ngữ cơ bản liên quan đến thức ăn và đồ uống trong tiếng Nhật. Việc hiểu và sử dụng các từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đặt món ăn tại nhà hàng, giao tiếp với người Nhật, cũng như khám phá văn hóa ẩm thực phong phú của đất nước này.
Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ học về những từ vựng cơ bản liên quan đến thức ăn và đồ uống, cách gọi món trong nhà hàng, và một số quy tắc ứng xử khi ăn uống ở Nhật Bản. Bài học sẽ bao gồm:
- Từ vựng về thức ăn và đồ uống
- Cách gọi món
- Một số quy tắc ứng xử trong nhà hàng
Hãy chuẩn bị tinh thần nhé!
Từ vựng về thức ăn[edit | edit source]
Trong tiếng Nhật, có rất nhiều từ vựng để mô tả các loại thức ăn khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản mà bạn nên biết:
Japanese | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
ごはん (ご飯) | gohan | cơm |
パン | pan | bánh mì |
うどん | udon | mì udon |
そば | soba | mì soba |
てんぷら (天ぷら) | tenpura | tôm chiên xù |
にく (肉) | niku | thịt |
やさい (野菜) | yasai | rau |
くだもの (果物) | kudamono | trái cây |
さかな (魚) | sakana | cá |
みそしる (味噌汁) | misoshiru | súp miso |
Trên đây là một số từ vựng quan trọng về thức ăn. Hãy cố gắng ghi nhớ chúng và luyện tập phát âm nhé!
Từ vựng về đồ uống[edit | edit source]
Đồ uống cũng là một phần không thể thiếu trong văn hóa ẩm thực Nhật Bản. Dưới đây là một số từ vựng về đồ uống mà bạn cần biết:
Japanese | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
お茶 (お茶) | ocha | trà |
コーヒー | kōhī | cà phê |
ジュース | jūsu | nước trái cây |
ビール | bīru | bia |
日本酒 (にほんしゅ) | nihonshu | rượu sake |
水 (みず) | mizu | nước |
牛乳 (ぎゅうにゅう) | gyūnyū | sữa |
ソーダ | sōda | nước ngọt |
ワイン | wain | rượu vang |
カクテル | kakuteru | cocktail |
Hãy chú ý đến cách phát âm và ý nghĩa của từng từ vựng, điều này sẽ giúp bạn trong việc giao tiếp hàng ngày!
Cách gọi món[edit | edit source]
Khi đã biết các từ vựng cơ bản, việc gọi món trong nhà hàng sẽ dễ dàng hơn rất nhiều. Dưới đây là một số mẫu câu cơ bản khi gọi món:
1. これをください。 (Kore o kudasai.) - "Cho tôi cái này."
2. メニューを見せてください。 (Menyū o misete kudasai.) - "Xin vui lòng cho tôi xem thực đơn."
3. おすすめは何ですか? (Osusume wa nan desu ka?) - "Món đặc biệt là gì ạ?"
4. [Tên món ăn] はありますか? ([Tên món ăn] wa arimasu ka?) - "Có [tên món ăn] không ạ?"
Hãy luyện tập những câu này để bạn có thể tự tin hơn khi đến nhà hàng nhé!
Quy tắc ứng xử trong nhà hàng[edit | edit source]
Khi ăn ở Nhật Bản, có một số quy tắc ứng xử mà bạn nên biết để tránh gây khó xử cho bản thân và người khác:
- Không nói chuyện ồn ào: Nhật Bản rất coi trọng sự tôn trọng và im lặng trong khi ăn.
- Thể hiện lòng biết ơn: Trước khi ăn, bạn có thể nói "いただきます" (itadakimasu) để thể hiện lòng biết ơn đến người đã chuẩn bị món ăn.
- Khi ăn xong: Bạn có thể nói "ごちそうさまでした" (gochisōsama deshita) để cảm ơn về bữa ăn.
Những quy tắc này sẽ giúp bạn hòa nhập tốt hơn với văn hóa ẩm thực Nhật Bản.
Bài tập thực hành[edit | edit source]
Bây giờ, hãy cùng thực hành những gì bạn đã học được qua một số bài tập dưới đây.
Bài tập 1: Dịch từ vựng[edit | edit source]
Hãy dịch các từ vựng sau sang tiếng Việt:
1. さかな
2. お茶
3. てんぷら
4. ジュース
5. 牛乳
Giải pháp[edit | edit source]
1. Cá
2. Trà
3. Tôm chiên xù
4. Nước trái cây
5. Sữa
Bài tập 2: Hoàn thành câu[edit | edit source]
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng từ vựng đã học:
1. Tôi muốn gọi _______ (cơm).
2. Xin vui lòng cho tôi _______ (trà).
3. Món đặc biệt hôm nay là _______ (tôm chiên xù).
Giải pháp[edit | edit source]
1. Tôi muốn gọi ごはん (gohan).
2. Xin vui lòng cho tôi お茶 (ocha).
3. Món đặc biệt hôm nay là てんぷら (tenpura).
Bài tập 3: Đặt câu hỏi[edit | edit source]
Hãy đặt câu hỏi cho các tình huống sau:
1. Khi bạn muốn biết món ăn đặc biệt.
2. Khi bạn muốn xem thực đơn.
Giải pháp[edit | edit source]
1. おすすめは何ですか? (Osusume wa nan desu ka?)
2. メニューを見せてください。 (Menyū o misete kudasai.)
Bài tập 4: Thực hành gọi món[edit | edit source]
Hãy viết một đoạn hội thoại giữa bạn và nhân viên phục vụ trong nhà hàng, sử dụng các từ vựng và mẫu câu đã học.
Giải pháp[edit | edit source]
- Bạn: "Xin chào, cho tôi xem thực đơn được không?"
- Nhân viên: "Dĩ nhiên, đây là thực đơn."
- Bạn: "Món đặc biệt hôm nay là gì?"
- Nhân viên: "Món đặc biệt là tôm chiên xù."
Bài tập 5: Luyện phát âm[edit | edit source]
Hãy luyện phát âm các từ vựng sau:
1. うどん
2. みそしる
3. ビール
Giải pháp[edit | edit source]
Luyện phát âm từng từ vựng theo cách mà giáo viên đã hướng dẫn.
Bài tập 6: Tạo câu với từ vựng[edit | edit source]
Hãy tạo câu với các từ vựng đã học:
1. パン
2. さかな
3. ジュース
Giải pháp[edit | edit source]
1. Tôi thích ăn bánh mì (パン).
2. Tôi không thích ăn cá (さかな).
3. Tôi muốn uống nước trái cây (ジュース).
Bài tập 7: Đặt câu hỏi cho người khác[edit | edit source]
Hãy hỏi bạn bè của bạn về món ăn họ thích bằng tiếng Nhật.
Giải pháp[edit | edit source]
Bạn có thể hỏi: "あなたの好きな食べ物は何ですか?" (Anata no sukina tabemono wa nan desu ka?) - "Món ăn bạn thích là gì?"
Bài tập 8: Ghi nhớ từ vựng[edit | edit source]
Hãy tạo một bảng từ vựng cá nhân với các từ về thức ăn và đồ uống mà bạn đã học.
Giải pháp[edit | edit source]
Tạo bảng theo mẫu sau:
- ごはん (cơm)
- お茶 (trà)
- てんぷら (tôm chiên xù)
Bài tập 9: Thực hành trong nhóm[edit | edit source]
Hãy thực hành gọi món trong nhóm, một người làm nhân viên phục vụ và những người còn lại là khách hàng.
Giải pháp[edit | edit source]
Thực hành theo tình huống và sử dụng từ vựng và mẫu câu đã học.
Bài tập 10: Kiểm tra kiến thức[edit | edit source]
Hãy làm một bài kiểm tra ngắn về các từ vựng và mẫu câu đã học.
Giải pháp[edit | edit source]
Giáo viên sẽ phát bài kiểm tra và chấm điểm cho học viên.
Chúc các bạn học viên học tốt và áp dụng thành công những gì đã học vào thực tế. Đừng quên luyện tập thường xuyên để ghi nhớ từ vựng và mẫu câu nhé!
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số đếm và thời gian
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Miêu tả người
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu và giới thiệu người khác