Language/Japanese/Vocabulary/Basic-Workplace-and-Business-Terminology/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Tiếng NhậtTừ vựngKhoá học 0 đến A1Thuật ngữ cơ bản về nơi làm việc và kinh doanh

Cách giới thiệu bản thân và người khác trong môi trường chuyên nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Trong môi trường kinh doanh và làm việc, việc giới thiệu bản thân và người khác là rất quan trọng. Dưới đây là những từ vựng cơ bản để bạn có thể giới thiệu bản thân và người khác một cách chuyên nghiệp.

Giới thiệu bản thân[sửa | sửa mã nguồn]

Khi giới thiệu bản thân, bạn cần phải nêu rõ tên, công việc và chức vụ của mình.

  • Tên của tôi là ___。 (私の名前は___です。/ "Watakushi no namae wa ___ desu.")
  • Tôi làm việc tại ___。 (私は___で働いています。/ "Watashi wa ___ de hataraite imasu.")
  • Chức vụ của tôi là ___。 (私の職位は___です。/ "Watashi no shokui wa ___ desu.")

Ví dụ:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
私の名前は山田です。 "Watakushi no namae wa Yamada desu." Tôi tên là Yamada.
私はIT企業で働いています。 "Watashi wa IT kigyō de hataraite imasu." Tôi làm việc tại một công ty IT.
私の職位は課長です。 "Watashi no shokui wa kachō desu." Chức vụ của tôi là Trưởng phòng.

Giới thiệu người khác[sửa | sửa mã nguồn]

Khi giới thiệu người khác, bạn cần phải nêu rõ tên, công việc và chức vụ của họ.

  • Đây là ___。 (こちらは___です。/ "Kochira wa ___ desu.")
  • ___ làm việc tại ___。 (___は___で働いています。/ "___ wa ___ de hataraite imasu.")
  • Chức vụ của ___ là ___。 (___の職位は___です。/ "___ no shokui wa ___ desu.")

Ví dụ:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
こちらは田中さんです。 "Kochira wa Tanaka-san desu." Đây là anh/chị Tanaka.
彼はIT企業で働いています。 "Kare wa IT kigyō de hataraite imasu." Anh ấy làm việc tại một công ty IT.
彼女の職位は課長です。 "Kanojo no shokui wa kachō desu." Chức vụ của cô ấy là Trưởng phòng.

Từ vựng cơ bản về nơi làm việc và kinh doanh[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là những từ vựng cơ bản về nơi làm việc và kinh doanh.

  • Văn phòng: オフィス (ofisu)
  • Phòng làm việc: 事務室 (jimushitsu)
  • Phòng họp: 会議室 (kaigishitsu)
  • Tài liệu: 書類 (shorui)
  • Máy vi tính: コンピューター (konpyūtā)
  • Điện thoại: 電話 (denwa)
  • Fax: ファックス (fakkusu)
  • Email: 電子メール (denshi mēru)
  • Hợp đồng: 契約書 (keiyakusho)
  • Thương lượng: 交渉 (kōshō)
  • Thị trường: 市場 (shijō)
  • Sản phẩm: 製品 (seihin)
  • Khách hàng: 顧客 (kokyaku)
  • Bán hàng: 販売 (hanbai)
  • Tiền lương: 給料 (kyūryō)
  • Thưởng: ボーナス (bōnasu)

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Qua bài học này, bạn đã học các từ vựng cơ bản để giới thiệu bản thân và người khác trong môi trường chuyên nghiệp, và các từ vựng liên quan đến nơi làm việc và kinh doanh. Hãy tiếp tục học tập để nâng cao trình độ tiếng Nhật của mình.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson