Language/Japanese/Vocabulary/Family-Members-and-Titles/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Tiếng NhậtTừ vựngKhoá học 0 đến A1Thành viên gia đình và danh hiệu

Để bắt đầu, chúng ta sẽ học về cách gọi và giới thiệu các thành viên trong gia đình và người thân ở Nhật Bản. Chúng ta cũng sẽ học cách sử dụng các danh hiệu và biểu tượng phù hợp.

Thành viên gia đình[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là danh sách các thành viên trong gia đình:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
お父さん (Otosan) o-to-san Bố
お母さん (Okaasan) o-kaa-san Mẹ
おじいさん (Ojiisan) o-jii-san Ông nội
おばあさん (Obaasan) o-baa-san Bà nội
お兄さん (Oniisan) o-nii-san Anh trai
お姉さん (Oneesan) o-nee-san Chị gái
弟 (Otouto) o-to-u-to Em trai
妹 (Imouto) i-mo-u-to Em gái
おじさん (Ojisan) o-ji-san Chú
おばさん (Obasan) o-ba-san
いとこ (Itoko) i-to-ko Anh chị em họ

Lưu ý rằng trong tiếng Nhật, việc gọi tên các thành viên trong gia đình phụ thuộc vào mối quan hệ và độ tuổi. Ví dụ, anh trai của bạn sẽ được gọi là "Oniisan", còn chị gái của bạn sẽ được gọi là "Oneesan".

Danh hiệu và biểu tượng[sửa | sửa mã nguồn]

Khi nói đến các thành viên trong gia đình của người khác, người Nhật thường sử dụng các danh hiệu và biểu tượng để thể hiện sự tôn trọng và lòng kính trọng. Dưới đây là một số danh hiệu và biểu tượng phổ biến:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
ご主人 (Goshujin) go-shu-jin Chồng (dùng để gọi người chồng của người khác)
ご主人様 (Goshujinsama) go-shu-jin-sa-ma Chồng (dùng để gọi người chồng của người khác, khi muốn thể hiện sự tôn trọng)
奥さん (Okusan) o-ku-san Vợ (dùng để gọi người vợ của người khác)
奥様 (Okusama) o-ku-sa-ma Vợ (dùng để gọi người vợ của người khác, khi muốn thể hiện sự tôn trọng)
王子様 (Oujisama) ou-ji-sa-ma Hoàng tử
王女様 (Oujosama) ou-jo-sa-ma Công chúa
お嬢さん (Onna no ko) on-na no ko Cô gái (dùng để gọi người con gái của người khác)
お坊さん (Obousan) o-bo-u-san Sư đạo (dùng để gọi các giáo sĩ)

Lưu ý rằng việc sử dụng các danh hiệu và biểu tượng phụ thuộc vào từng hoàn cảnh. Ví dụ, bạn sẽ không sử dụng "Goshujin" để gọi chồng của mình.

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Chúng ta đã học về cách gọi và giới thiệu các thành viên trong gia đình và người thân ở Nhật Bản, và cách sử dụng các danh hiệu và biểu tượng phù hợp. Hãy luyện tập và sử dụng những từ vựng này trong cuộc sống hàng ngày của bạn.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson