Language/Japanese/Grammar/Adverb-Types-and-Usage/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Tiếng NhậtNgữ PhápKhoá học 0 đến A1Loại và Sử Dụng Trạng Từ

Cấu trúc tiêu đề[sửa | sửa mã nguồn]

Cấu trúc tiêu đề 2[sửa | sửa mã nguồn]

Cấu trúc tiêu đề 3[sửa | sửa mã nguồn]

Cấu trúc tiêu đề 3[sửa | sửa mã nguồn]

Cấu trúc tiêu đề 2[sửa | sửa mã nguồn]

Cấu trúc tiêu đề[sửa | sửa mã nguồn]

Trạng từ là một phần của tiếng Nhật rất quan trọng, giúp cho tiếng Nhật trở nên sinh động và mạch lạc hơn. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các loại trạng từ và cách sử dụng chúng trong tiếng Nhật.

Loại trạng từ[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Nhật, có năm loại trạng từ khác nhau:

  • Trạng từ thời gian: sử dụng để chỉ thời gian, ví dụ như "hôm nay", "ngày mai", "lúc trước".
  • Trạng từ địa điểm: sử dụng để chỉ địa điểm, ví dụ như "ở đây", "ở đó", "ở nhà".
  • Trạng từ cách thức: sử dụng để chỉ cách thức, ví dụ như "nhanh chóng", "chậm rãi", "cẩn thận".
  • Trạng từ mức độ: sử dụng để chỉ mức độ, ví dụ như "rất", "khá", "hơi".
  • Trạng từ tần suất: sử dụng để chỉ tần suất, ví dụ như "thường xuyên", "hiếm khi", "một lần".

Cách sử dụng trạng từ[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Nhật, trạng từ thường được đặt trước động từ hoặc tính từ để chỉ mức độ hay cách thức. Ví dụ:

  • 静かに歩く (shizuka ni aruku): đi bộ yên lặng
  • とても美しい (totemo utsukushii): rất đẹp

Trong trường hợp sử dụng trạng từ thời gian hay địa điểm, chúng ta có thể đặt trước hoặc sau động từ. Ví dụ:

  • 今日は映画を見ます (kyou wa eiga wo mimasu): hôm nay tôi sẽ xem phim
  • 学校に行く前に本屋に寄ります (gakkou ni iku mae ni honya ni yorimasu): trước khi đến trường, tôi ghé qua tiệm sách

Trong tiếng Nhật, trạng từ cũng có thể được sử dụng để tạo thành câu hỏi. Ví dụ:

  • どこに行きますか?(doko ni ikimasu ka?): bạn sẽ đi đâu?
  • いつ来ますか?(itsu kimasu ka?): bạn sẽ đến khi nào?

Bảng ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số ví dụ về các loại trạng từ:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
今日 (kyou) [kʲoː] hôm nay
ここ (koko) [ko̞ko̞] ở đây
速く (hayaku) [ha.ja.kɯ] nhanh chóng
かなり (kanari) [ka.na.ɾi] khá
いつも (itsumo) [it̚.sɨᵝ.mo̞] luôn luôn

Luyện tập[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy dùng các trạng từ đã học trong bài học này để hoàn thành các câu sau:

  1. 明日、どこに行きますか?(ashita, doko ni ikimasu ka?): Ngày mai bạn sẽ đi đâu?
  2. 駅から家までどれくらいかかりますか?(eki kara ie made dore kurai kakarimasu ka?): Sẽ mất bao lâu để đi từ ga đến nhà?
  3. この本はとても面白いです。(kono hon wa totemo omoshiroi desu): Cuốn sách này rất thú vị.
  4. 彼女はいつも遅刻します。(kanojo wa itsumo chikoku shimasu): Cô ấy luôn đi trễ.

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta đã học về các loại trạng từ và cách sử dụng chúng trong tiếng Nhật. Hãy tiếp tục luyện tập để trở nên thành thạo hơn.


Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson