Language/Japanese/Vocabulary/Daily-Activities-and-Hobbies/vi
< Language | Japanese | Vocabulary | Daily-Activities-and-Hobbies
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Các hoạt động hàng ngày[sửa | sửa mã nguồn]
Học tiếng Nhật là một cách tuyệt vời để tìm hiểu về văn hóa Nhật Bản, vì vậy hôm nay chúng ta sẽ tập trung vào các hoạt động hàng ngày và cách diễn đạt chúng trong tiếng Nhật.
Dưới đây là danh sách các hoạt động hàng ngày phổ biến ở Nhật Bản:
- Dậy sớm: 早起き (はやおき – hayao ki)
- Đánh răng: 歯を磨く (はをみがく – ha wo migaku)
- Tắm rửa: 入浴する (にゅうよくする – nyuuyoku suru)
- Ăn sáng: 朝食をとる (ちょうしょくをとる – choushoku wo toru)
- Đi học: 学校に行く (がっこうにいく – gakkou ni iku)
- Làm việc: 仕事をする (しごとをする – shigoto wo suru)
- Ăn trưa: 昼食をとる (ちゅうしょくをとる – chuushoku wo toru)
- Mua sắm: 買い物する (かいものする – kaimono suru)
- Đi dạo: 散歩する (さんぽする – sanpo suru)
- Ăn tối: 夕食をとる (ゆうしょくをとる – yuushoku wo toru)
- Xem TV: テレビを見る (てれびをみる – terebi wo miru)
- Đi ngủ: 寝る (ねる – neru)
Hãy học cách diễn đạt chúng bằng tiếng Nhật với bảng từ vựng dưới đây:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Dậy sớm | はやおき | Dậy sớm |
Đánh răng | はをみがく | Đánh răng |
Tắm rửa | にゅうよくする | Tắm rửa |
Ăn sáng | ちょうしょくをとる | Ăn sáng |
Đi học | がっこうにいく | Đi học |
Làm việc | しごとをする | Làm việc |
Ăn trưa | ちゅうしょくをとる | Ăn trưa |
Mua sắm | かいものする | Mua sắm |
Đi dạo | さんぽする | Đi dạo |
Ăn tối | ゆうしょくをとる | Ăn tối |
Xem TV | てれびをみる | Xem TV |
Đi ngủ | ねる | Đi ngủ |
Sở thích[sửa | sửa mã nguồn]
Ngoài các hoạt động hàng ngày, chúng ta còn có những sở thích riêng. Dưới đây là một số sở thích phổ biến ở Nhật Bản:
- Đọc sách: 本を読む (ほんをよむ – hon wo yomu)
- Nghe nhạc: 音楽を聴く (おんがくをきく – ongaku wo kiku)
- Xem phim: 映画を見る (えいがをみる – eiga wo miru)
- Vẽ tranh: 絵を描く (えをかく – e wo kaku)
- Chơi thể thao: スポーツをする (supootsu wo suru)
- Nấu ăn: 料理する (りょうりする – ryouri suru)
- Chơi game: ゲームをする (geemu wo suru)
Hãy học cách diễn đạt chúng bằng tiếng Nhật với bảng từ vựng dưới đây:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Đọc sách | ほんをよむ | Đọc sách |
Nghe nhạc | おんがくをきく | Nghe nhạc |
Xem phim | えいがをみる | Xem phim |
Vẽ tranh | えをかく | Vẽ tranh |
Chơi thể thao | スポーツをする | Chơi thể thao |
Nấu ăn | りょうりする | Nấu ăn |
Chơi game | ゲームをする | Chơi game |
Các hoạt động hàng ngày và sở thích là một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Hãy cùng học tiếng Nhật để có thể diễn đạt chúng một cách tự tin và thành thạo.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuật ngữ thức ăn và đồ uống cơ bản
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Miêu tả người
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu và giới thiệu người khác
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số đếm và thời gian