Language/Japanese/Vocabulary/Daily-Activities-and-Hobbies/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Tiếng NhậtTừ vựngKhóa học 0 đến A1Các hoạt động hàng ngày và sở thích

Các hoạt động hàng ngày[sửa | sửa mã nguồn]

Học tiếng Nhật là một cách tuyệt vời để tìm hiểu về văn hóa Nhật Bản, vì vậy hôm nay chúng ta sẽ tập trung vào các hoạt động hàng ngày và cách diễn đạt chúng trong tiếng Nhật.

Dưới đây là danh sách các hoạt động hàng ngày phổ biến ở Nhật Bản:

  • Dậy sớm: 早起き (はやおき – hayao ki)
  • Đánh răng: 歯を磨く (はをみがく – ha wo migaku)
  • Tắm rửa: 入浴する (にゅうよくする – nyuuyoku suru)
  • Ăn sáng: 朝食をとる (ちょうしょくをとる – choushoku wo toru)
  • Đi học: 学校に行く (がっこうにいく – gakkou ni iku)
  • Làm việc: 仕事をする (しごとをする – shigoto wo suru)
  • Ăn trưa: 昼食をとる (ちゅうしょくをとる – chuushoku wo toru)
  • Mua sắm: 買い物する (かいものする – kaimono suru)
  • Đi dạo: 散歩する (さんぽする – sanpo suru)
  • Ăn tối: 夕食をとる (ゆうしょくをとる – yuushoku wo toru)
  • Xem TV: テレビを見る (てれびをみる – terebi wo miru)
  • Đi ngủ: 寝る (ねる – neru)

Hãy học cách diễn đạt chúng bằng tiếng Nhật với bảng từ vựng dưới đây:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
Dậy sớm はやおき Dậy sớm
Đánh răng はをみがく Đánh răng
Tắm rửa にゅうよくする Tắm rửa
Ăn sáng ちょうしょくをとる Ăn sáng
Đi học がっこうにいく Đi học
Làm việc しごとをする Làm việc
Ăn trưa ちゅうしょくをとる Ăn trưa
Mua sắm かいものする Mua sắm
Đi dạo さんぽする Đi dạo
Ăn tối ゆうしょくをとる Ăn tối
Xem TV てれびをみる Xem TV
Đi ngủ ねる Đi ngủ

Sở thích[sửa | sửa mã nguồn]

Ngoài các hoạt động hàng ngày, chúng ta còn có những sở thích riêng. Dưới đây là một số sở thích phổ biến ở Nhật Bản:

  • Đọc sách: 本を読む (ほんをよむ – hon wo yomu)
  • Nghe nhạc: 音楽を聴く (おんがくをきく – ongaku wo kiku)
  • Xem phim: 映画を見る (えいがをみる – eiga wo miru)
  • Vẽ tranh: 絵を描く (えをかく – e wo kaku)
  • Chơi thể thao: スポーツをする (supootsu wo suru)
  • Nấu ăn: 料理する (りょうりする – ryouri suru)
  • Chơi game: ゲームをする (geemu wo suru)

Hãy học cách diễn đạt chúng bằng tiếng Nhật với bảng từ vựng dưới đây:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
Đọc sách ほんをよむ Đọc sách
Nghe nhạc おんがくをきく Nghe nhạc
Xem phim えいがをみる Xem phim
Vẽ tranh えをかく Vẽ tranh
Chơi thể thao スポーツをする Chơi thể thao
Nấu ăn りょうりする Nấu ăn
Chơi game ゲームをする Chơi game

Các hoạt động hàng ngày và sở thích là một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Hãy cùng học tiếng Nhật để có thể diễn đạt chúng một cách tự tin và thành thạo.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson