Language/Japanese/Grammar/Conjunctions-and-Compound-Sentences/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Tiếng NhậtNgữ phápKhoá học 0 đến A1Liên từ và câu ghép trong tiếng Nhật

Cấu trúc câu ghép[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Nhật, các câu có thể được kết hợp với nhau bằng cách sử dụng liên từ hoặc cấu trúc câu ghép. Điều này giúp cho việc diễn đạt ý nghĩa trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách kết hợp và ghép các câu trong tiếng Nhật bằng cách sử dụng liên từ và cấu trúc câu ghép.

Liên từ[sửa | sửa mã nguồn]

Liên từ là từ được dùng để kết nối các câu hoặc từ lại với nhau. Trong tiếng Nhật, có nhiều loại liên từ khác nhau để sử dụng trong các trường hợp khác nhau. Dưới đây là một số loại liên từ phổ biến:

  • そして (soshite): nghĩa là "và", được sử dụng để kết nối các câu hoặc từ lại với nhau, ví dụ: 私は日本に行きます。そして、友達に会います。 (Tôi sẽ đi đến Nhật Bản. Và sau đó, tôi sẽ gặp bạn bè.)
  • しかし (shikashi): nghĩa là "nhưng", được sử dụng để biểu thị sự khác biệt hoặc sự đối lập giữa các câu hoặc từ, ví dụ: 昨日は忙しかった。しかし、今日は暇です。 (Hôm qua tôi rất bận rộn. Nhưng hôm nay, tôi rảnh rỗi.)
  • それで (sorede): nghĩa là "vì vậy" hoặc "do đó", được sử dụng để biểu thị nguyên nhân hoặc kết quả, ví dụ: 雨が降っている。それで、家にいます。 (Trời đang mưa. Vì vậy, tôi ở nhà.)

Cấu trúc câu ghép[sửa | sửa mã nguồn]

Ngoài việc sử dụng liên từ, chúng ta cũng có thể kết hợp các câu với nhau bằng cách sử dụng cấu trúc câu ghép. Có hai loại cấu trúc câu ghép phổ biến nhất trong tiếng Nhật:

  • て形 (tekei) + いる (iru): được sử dụng để biểu thị hành động đang diễn ra trạng thái hiện tại. Ví dụ: 食べている (đang ăn).
  • た形 (takkei) + ことがある (kotogaaru): được sử dụng để biểu thị đã từng trải qua một hành động nào đó trong quá khứ. Ví dụ: 日本に行ったことがある (đã từng đến Nhật Bản).

Dưới đây là một số ví dụ về cấu trúc câu ghép:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
私は日本に行って、友達に会います。 Watashi wa Nihon ni itte, tomodachi ni aimasu. Tôi đi đến Nhật Bản và gặp bạn bè.
食べたことがある。 Tabeta kotogaaru. Tôi đã từng ăn.
私は勉強している。 Watashi wa benkyou shiteiru. Tôi đang học.

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Kết hợp và ghép các câu trong tiếng Nhật bằng cách sử dụng liên từ và cấu trúc câu ghép là một cách tốt để diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và dễ hiểu hơn. Hãy thực hành sử dụng các loại liên từ và cấu trúc câu ghép này để cải thiện kỹ năng nói và viết của bạn trong tiếng Nhật.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson