Language/Japanese/Vocabulary/Basic-Travel-and-Tourism-Vocabulary/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Tiếng NhậtTừ VựngKhóa học 0 đến A1Từ Vựng Cơ Bản Về Du Lịch Và Du Lịch

Cơ Bản về Du Lịch và Du Lịch[sửa | sửa mã nguồn]

Chào mừng đến với bài học về từ vựng cơ bản về du lịch và du lịch của chúng tôi! Trong bài học này, bạn sẽ học cách nói về và lên kế hoạch cho chuyến đi đến Nhật Bản, và sử dụng từ vựng cơ bản về du lịch và du lịch.

Kế hoạch một chuyến đi[sửa | sửa mã nguồn]

Trước khi bắt đầu chuyến đi của bạn, bạn cần phải lên kế hoạch cho nó. Dưới đây là một số từ vựng hữu ích để giúp bạn:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
旅行 ryokou chuyến đi
予約 yoyaku đặt chỗ
ホテル hoteru khách sạn
交通 koutsuu giao thông
飛行機 hikouki máy bay
列車 ressha tàu hỏa
地下鉄 chikatetsu tàu điện ngầm
バス basu xe buýt
タクシー takushii taxi
地図 chizu bản đồ
  1. Đi đến Nhật Bản
  2. Đặt phòng khách sạn
  3. Tìm hiểu về giao thông địa phương
  4. Đặt vé máy bay/tàu hỏa/xe buýt/taxi

Đi lại[sửa | sửa mã nguồn]

Sau khi bạn đến Nhật Bản, bạn sẽ cần phải biết cách đi lại. Dưới đây là một số từ vựng hữu ích để giúp bạn:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
eki nhà ga
出口 deguchi lối ra
入口 iriguchi lối vào
切符 kippu
時刻表 jikokuhyou bảng giờ tàu
レンタカー rentakaa xe thuê
運転免許証 unten menkyoshou giấy phép lái xe
  • Đi bằng tàu điện/ngầm/tàu hỏa
  • Thuê xe
  • Lái xe

Khách sạn[sửa | sửa mã nguồn]

Khi bạn đến Nhật Bản, bạn sẽ cần phải lưu trú tại khách sạn. Dưới đây là một số từ vựng hữu ích để giúp bạn:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
フロント furonto quầy tiếp tân
ルームキー ruumu kii chìa khóa phòng
部屋 heya phòng
シングル shinguru phòng đơn
ダブル daburu phòng đôi
ツイン tsuin phòng đôi 2 giường
予約 yoyaku đặt chỗ
キャンセル kyanseru hủy bỏ
  • Nhận phòng
  • Thanh toán cho phòng
  • Yêu cầu bảo trì

Ăn uống[sửa | sửa mã nguồn]

Khi du lịch Nhật Bản, bạn sẽ muốn thử những món ăn địa phương. Dưới đây là một số từ vựng hữu ích để giúp bạn:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
食事 shokuji bữa ăn
朝食 choushoku bữa sáng
昼食 chuushoku bữa trưa
夕食 yuushoku bữa tối
寿司 sushi sushi
ラーメン raamen mì ăn liền
うどん udon mì trứng
そば soba mì soba
てんぷら tenpura món rán
すき焼き sukiyaki món nướng
  • Đặt món ăn
  • Yêu cầu nước uống
  • Thanh toán

Thông tin du lịch[sửa | sửa mã nguồn]

Cuối cùng, dưới đây là một số từ vựng hữu ích để giúp bạn tìm kiếm thông tin du lịch:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
観光 kankou du lịch
案内所 annaisho trung tâm thông tin du lịch
観光地 kankouchi điểm du lịch
地元 jimoto địa phương
伝統的な dentoutekina truyền thống
  • Tìm kiếm hướng dẫn viên
  • Tìm kiếm thông tin du lịch
  • Yêu cầu hướng dẫn

Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học từ vựng cơ bản về du lịch và du lịch! Hãy tập luyện thường xuyên để trở thành người nói tiếng Nhật thành thạo.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Các video[sửa | sửa mã nguồn]

Từ vựng tiếng Nhật shinkanzen N3 từ 1 -150 |Trung tâm nhật ngữ ...[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson