Language/Japanese/Vocabulary/Shopping-and-Consumer-Culture/vi
Cửa hàng và dịch vụ[sửa | sửa mã nguồn]
Cửa hàng[sửa | sửa mã nguồn]
- cửa hàng: 店 (みせ, mise)
- siêu thị: スーパー (sūpā)
- chợ: 市場 (いちば, ichiba)
- cửa tiệm: 店先 (みせさき, misesaki)
- quầy thu ngân: レジ (reji)
- giá cả: 値段 (ねだん, nedan)
- giảm giá: 割引 (わりびき, waribiki)
Tiếng Nhật | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
店 | みせ | Cửa hàng |
スーパー | sūpā | Siêu thị |
市場 | いちば | Chợ |
店先 | みせさき | Cửa tiệm |
レジ | reji | Quầy thu ngân |
値段 | ねだん | Giá cả |
割引 | わりびき | Giảm giá |
Dịch vụ[sửa | sửa mã nguồn]
- rửa xe: 洗車 (せんしゃ, sensha)
- hầu bàn: ウェイター (weitā)
- tạp vụ: メイド (meido)
- thợ làm tóc: 美容師 (びようし, biyōshi)
- bác sĩ: 医者 (いしゃ, isha)
- luật sư: 弁護士 (べんごし, bengoshi)
Tiếng Nhật | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
洗車 | せんしゃ | Rửa xe |
ウェイター | weitā | Hầu bàn |
メイド | meido | Tạp vụ |
美容師 | びようし | Thợ làm tóc |
医者 | いしゃ | Bác sĩ |
弁護士 | べんごし | Luật sư |
Văn hóa tiêu dùng[sửa | sửa mã nguồn]
Chỉ số giá tiêu dùng[sửa | sửa mã nguồn]
Chỉ số giá tiêu dùng là một chỉ số thường được sử dụng để đo lường mức độ tăng giá của các loại hàng hóa và dịch vụ. Tại Nhật Bản, chỉ số giá tiêu dùng được công bố hàng tháng bởi Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp.
Những thói quen mua sắm của người Nhật[sửa | sửa mã nguồn]
Người Nhật thường mua sắm hàng ngày và tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về thời gian và cách thức mua sắm. Họ thường đến siêu thị vào cuối tuần hoặc vào những ngày đặc biệt để mua sắm. Họ cũng thường sử dụng các ứng dụng mua sắm trực tuyến để tìm kiếm các ưu đãi và giảm giá.
Thẻ thành viên và thẻ thành viên của siêu thị[sửa | sửa mã nguồn]
Nhiều siêu thị tại Nhật Bản cung cấp các thẻ thành viên để khách hàng có thể tích điểm hoặc nhận các ưu đãi đặc biệt. Khách hàng có thể đăng ký miễn phí và sử dụng thẻ để mua sắm hoặc tích điểm.
Mua sắm trực tuyến tại Nhật Bản[sửa | sửa mã nguồn]
Mua sắm trực tuyến đang trở thành một xu hướng phổ biến tại Nhật Bản, đặc biệt là trong bối cảnh đại dịch COVID-19. Mua sắm trực tuyến giúp người tiêu dùng tiết kiệm thời gian và tận dụng các ưu đãi và giảm giá.
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn đã học cách mua sắm hàng hóa và dịch vụ tại Nhật Bản, cũng như hiểu về văn hóa tiêu dùng và các hiện tượng liên quan. Hãy tiếp tục học tiếng Nhật để có thể tương tác với người Nhật và khám phá văn hóa đa dạng của đất nước này!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các hướng dẫn cơ bản và phương tiện giao thông
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu và giới thiệu người khác
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Miêu tả người
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Phép lịch sự và các cách diễn đạt thông thường
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số đếm và thời gian
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các hoạt động hàng ngày và sở thích
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuật ngữ cơ bản về nơi làm việc và kinh doanh
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuật ngữ thức ăn và đồ uống cơ bản
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành viên gia đình và danh hiệu