Language/Japanese/Vocabulary/Basic-Food-and-Drink-Terminology/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Tiếng NhậtTừ vựngKhóa học 0 đến A1Thuật ngữ thức ăn và đồ uống cơ bản

Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]

Chào mừng các bạn đến với khóa học tiếng Nhật cơ bản. Bạn sẽ học cách đặt món ăn và đồ uống bằng tiếng Nhật, hiểu về các món ăn cơ bản và phong cách ăn uống của Nhật Bản.

Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]

      1. Các món ăn cơ bản ###

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật về các món ăn cơ bản:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
ごはん gohan Cơm
みそしる miso shiru Súp miso
やきとり yakitori Thịt gà nướng
さしみ sashimi Món sashimi
すしざんまい sushi zanmai Nhà hàng sushi Zanmai
      1. Các đồ uống cơ bản ###

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật về các loại đồ uống cơ bản:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
おちゃ ocha Trà
こうちゃ koucha Trà đen
みず mizu Nước
ビール biiru Bia
ワイン wain Rượu vang

Cấp độ 3[sửa | sửa mã nguồn]

      1. Đặt món ăn và đồ uống ###

Khi bạn đến một nhà hàng ở Nhật Bản, bạn thường sẽ thấy một bảng menu nằm trước cửa tiệm. Để đặt món ăn và đồ uống, bạn có thể sử dụng các câu sau:

  • お水をください。 (omizu o kudasai) - Cho tôi một cốc nước, vui lòng.
  • 生ビールを一杯ください。 (nama biiru o ippai kudasai) - Cho tôi một cốc bia tươi, vui lòng.
  • お茶をお願いします。 (ocha o onegaishimasu) - Cho tôi một tách trà, vui lòng.
  • すみません、メニューをお願いできますか? (sumimasen, menyuu o onegaidekimasuka?) - Xin lỗi, tôi có thể xem menu được không?
      1. Phong cách ăn uống của Nhật Bản ###

Ở Nhật Bản, người ta thường dùng đũa để ăn. Bạn cũng có thể yêu cầu dao nếu bạn không thoải mái với việc sử dụng đũa. Ngoài ra, việc nói lớn hoặc gọi tên người khác khi đang ăn là không được khuyến khích.

Cấp độ 4[sửa | sửa mã nguồn]

      1. Thực hành ###

Hãy tìm một nhà hàng Nhật Bản gần bạn và thực hành việc đặt món ăn và đồ uống bằng tiếng Nhật. Hãy cố gắng sử dụng các câu mà bạn đã học để cải thiện kỹ năng của mình.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson