Language/Hebrew/Grammar/Nikkud/vi

Từ Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Hebrew‎ | Grammar‎ | Nikkud
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Hebrew-Language-PolyglotClub.png
Tiếng HebrewNgữ phápKhóa học 0 đến A1Nikkud

Mở đầu[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về Nikkud - hệ thống chấm than trong tiếng Hebrew để chỉ ra âm thanh nguyên âm. Đây là một phần quan trọng trong học tiếng Hebrew, đặc biệt đối với người mới bắt đầu học.

Nikkud là gì?[sửa | sửa mã nguồn]

Nikkud là hệ thống chấm than trong tiếng Hebrew. Nó được sử dụng để chỉ ra âm thanh nguyên âm trong từ. Nikkud được gọi là "chấm than" bởi vì nó được ghi bằng các chấm và dấu gạch ngang đặt dưới, trên và giữa các chữ cái trong từ.

Các ký hiệu Nikkud[sửa | sửa mã nguồn]

Có bảy ký hiệu Nikkud trong tiếng Hebrew. Chúng ta sẽ học về bảy ký hiệu này và cách chúng được sử dụng.

1. Sh'va[sửa | sửa mã nguồn]

Sh'va là ký hiệu đầu tiên trong hệ thống Nikkud của tiếng Hebrew. Nó được sử dụng để chỉ ra âm "uh" hoặc "ih" trong tiếng Hebrew. Ký hiệu Sh'va được viết như một dấu gạch ngang nằm dưới một chữ cái.

Tiếng Hebrew Phiên âm Tiếng Việt
שְׁוָא sh'va uh hoặc ih

2. Hataf Segol[sửa | sửa mã nguồn]

Hataf Segol là ký hiệu thứ hai trong hệ thống Nikkud của tiếng Hebrew. Nó được sử dụng để chỉ ra âm "eh" trong tiếng Hebrew. Ký hiệu Hataf Segol được viết như một vòng nằm bên dưới một chữ cái.

Tiếng Hebrew Phiên âm Tiếng Việt
חֲטַף סֶגּוֹל hataf segol eh

3. Hataf Patach[sửa | sửa mã nguồn]

Hataf Patach là ký hiệu thứ ba trong hệ thống Nikkud của tiếng Hebrew. Nó được sử dụng để chỉ ra âm "ah" trong tiếng Hebrew. Ký hiệu Hataf Patach được viết như một dấu gạch ngang nằm bên dưới một chữ cái.

Tiếng Hebrew Phiên âm Tiếng Việt
חֲטַף פַּתַח hataf patach ah

4. Hiriq[sửa | sửa mã nguồn]

Hiriq là ký hiệu thứ tư trong hệ thống Nikkud của tiếng Hebrew. Nó được sử dụng để chỉ ra âm "ee" hoặc "ih" trong tiếng Hebrew. Ký hiệu Hiriq được viết như một dấu gạch ngang nằm dưới một chữ cái.

Tiếng Hebrew Phiên âm Tiếng Việt
הִירִיק hiriq ee hoặc ih

5. Tsere[sửa | sửa mã nguồn]

Tsere là ký hiệu thứ năm trong hệ thống Nikkud của tiếng Hebrew. Nó được sử dụng để chỉ ra âm "ay" trong tiếng Hebrew. Ký hiệu Tsere được viết như một vòng nằm bên trên một chữ cái.

Tiếng Hebrew Phiên âm Tiếng Việt
צֵירֵי tsere ay

6. Segol[sửa | sửa mã nguồn]

Segol là ký hiệu thứ sáu trong hệ thống Nikkud của tiếng Hebrew. Nó được sử dụng để chỉ ra âm "eh" hoặc "ih" trong tiếng Hebrew. Ký hiệu Segol được viết như một vòng nằm bên trái một chữ cái.

Tiếng Hebrew Phiên âm Tiếng Việt
סֶגּוֹל segol eh hoặc ih

7. Patach[sửa | sửa mã nguồn]

Patach là ký hiệu thứ bảy trong hệ thống Nikkud của tiếng Hebrew. Nó được sử dụng để chỉ ra âm "ah" trong tiếng Hebrew. Ký hiệu Patach được viết như một vòng nằm bên trái một dấu gạch ngang.

Tiếng Hebrew Phiên âm Tiếng Việt
פַּתַח patach ah

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta đã học về Nikkud - hệ thống chấm than trong tiếng Hebrew để chỉ ra âm thanh nguyên âm. Chúng ta đã học về bảy ký hiệu Nikkud và cách chúng được sử dụng. Hy vọng rằng bài học này sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tiếng Hebrew.



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson