Language/Hebrew/Vocabulary/Weather/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Hebrew-Language-PolyglotClub.png
HebrewTừ vựngKhóa học 0 đến A1Thời tiết

Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]

Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]

Cấp độ 3[sửa | sửa mã nguồn]

Cấp độ 3[sửa | sửa mã nguồn]

Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]

Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn sẽ học các từ tiếng Hebrew để miêu tả các loại thời tiết khác nhau. Bạn sẽ cũng học cách sử dụng chúng trong các câu.

Các từ vựng thời tiết[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là các từ tiếng Hebrew để miêu tả các loại thời tiết khác nhau:

Tiếng Hebrew Phiên âm Tiếng Việt
חם kham Nóng
קר kar Lạnh
גשום geshem Mưa
מזג אוויר mazeg avir Thời tiết
שמש shemesh Nắng
ענן anan Mây
סופה sofa Bão

Các câu về thời tiết[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các từ vựng thời tiết:

  • היום חם מאוד. (Hayom kham me'od.) - Hôm nay rất nóng.
  • כשהיה קר, אני לובש חולצה וסווטר. (Keshehaya kar, ani lovesh kholtsah vesveter.) - Khi trời lạnh, tôi mặc áo len và áo khoác.
  • היה גשום כל הלילה. (Hayah geshem kol haleilah.) - Mưa cả đêm.
  • היום הוא יום מזג אוויר נעים. (Hayom hu yom mazeg avir na'im.) - Hôm nay là một ngày thời tiết đẹp.
  • אני אוהב לשבת בחוץ כשהשמש זורחת. (Ani ohev lishvot bakhoz kesheshemesh zorekhet.) - Tôi thích ngồi ngoài trời khi trời nắng.
  • היום יש המון עננים בשמיים. (Hayom yesh hamon ananim bashamayim.) - Hôm nay có rất nhiều mây trên bầu trời.
  • יש סופה חזקה בדרך. (Yesh sofa khazaka baderekh.) - Có một cơn bão mạnh đang đến.

Hãy tập luyện nói các câu này và thực hành với bạn bè của bạn!



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson