Language/Hebrew/Vocabulary/Weather/vi
< Language | Hebrew | Vocabulary | Weather
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]
Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]
Cấp độ 3[sửa | sửa mã nguồn]
Cấp độ 3[sửa | sửa mã nguồn]
Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]
Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn sẽ học các từ tiếng Hebrew để miêu tả các loại thời tiết khác nhau. Bạn sẽ cũng học cách sử dụng chúng trong các câu.
Các từ vựng thời tiết[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là các từ tiếng Hebrew để miêu tả các loại thời tiết khác nhau:
Tiếng Hebrew | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
חם | kham | Nóng |
קר | kar | Lạnh |
גשום | geshem | Mưa |
מזג אוויר | mazeg avir | Thời tiết |
שמש | shemesh | Nắng |
ענן | anan | Mây |
סופה | sofa | Bão |
Các câu về thời tiết[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các từ vựng thời tiết:
- היום חם מאוד. (Hayom kham me'od.) - Hôm nay rất nóng.
- כשהיה קר, אני לובש חולצה וסווטר. (Keshehaya kar, ani lovesh kholtsah vesveter.) - Khi trời lạnh, tôi mặc áo len và áo khoác.
- היה גשום כל הלילה. (Hayah geshem kol haleilah.) - Mưa cả đêm.
- היום הוא יום מזג אוויר נעים. (Hayom hu yom mazeg avir na'im.) - Hôm nay là một ngày thời tiết đẹp.
- אני אוהב לשבת בחוץ כשהשמש זורחת. (Ani ohev lishvot bakhoz kesheshemesh zorekhet.) - Tôi thích ngồi ngoài trời khi trời nắng.
- היום יש המון עננים בשמיים. (Hayom yesh hamon ananim bashamayim.) - Hôm nay có rất nhiều mây trên bầu trời.
- יש סופה חזקה בדרך. (Yesh sofa khazaka baderekh.) - Có một cơn bão mạnh đang đến.
Hãy tập luyện nói các câu này và thực hành với bạn bè của bạn!