Language/Hebrew/Vocabulary/Family-Members/vi
< Language | Hebrew | Vocabulary | Family-Members
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc gia đình[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Hebrew, từ vựng về gia đình rất quan trọng. Dưới đây là danh sách từ vựng về các thành viên trong gia đình:
Cha và Mẹ[sửa | sửa mã nguồn]
Hebrew | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
אבא | "aba" | Cha |
אם | "em" | Mẹ |
Anh em[sửa | sửa mã nguồn]
Hebrew | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
אח | "akh" | Anh trai |
אחות | "akhut" | Chị gái |
אחים | "akhim" | Anh em |
Người thân[sửa | sửa mã nguồn]
Hebrew | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
דוד | "dod" | Chú |
דודה | "doda" | Cô |
סבא | "saba" | Ông nội |
סבתא | "savta" | Bà nội |
דוד ממשי | "dod mamashy" | Anh họ |
דודה ממשית | "doda mamashit" | Chị họ |
Một số câu ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]
- אבא שלי מגיע מהעבודה תמיד בשעה שבע. (Cha tôi luôn đến từ công việc vào lúc 7 giờ.)
- האח שלי גדול מאוד. (Anh trai tôi rất lớn.)
- אני רוצה להזמין את סבתא לבקר אותי. (Tôi muốn mời bà nội đến thăm tôi.)
- דודה שלי אוהבת לאפות עוגות. (Chị họ tôi thích nướng bánh.)
Hy vọng bài học này giúp bạn làm quen với từ vựng về gia đình trong tiếng Hebrew. Hãy tập luyện và sử dụng những từ này trong cuộc sống hàng ngày của bạn!