Language/Hebrew/Vocabulary/Family-Members/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Hebrew-Language-PolyglotClub.png
Tiếng HebrewTừ VựngKhóa học 0 đến A1Thành viên trong gia đình

Cấu trúc gia đình[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Hebrew, từ vựng về gia đình rất quan trọng. Dưới đây là danh sách từ vựng về các thành viên trong gia đình:

Cha và Mẹ[sửa | sửa mã nguồn]

Hebrew Phát âm Tiếng Việt
אבא "aba" Cha
אם "em" Mẹ

Anh em[sửa | sửa mã nguồn]

Hebrew Phát âm Tiếng Việt
אח "akh" Anh trai
אחות "akhut" Chị gái
אחים "akhim" Anh em

Người thân[sửa | sửa mã nguồn]

Hebrew Phát âm Tiếng Việt
דוד "dod" Chú
דודה "doda"
סבא "saba" Ông nội
סבתא "savta" Bà nội
דוד ממשי "dod mamashy" Anh họ
דודה ממשית "doda mamashit" Chị họ

Một số câu ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]

  • אבא שלי מגיע מהעבודה תמיד בשעה שבע. (Cha tôi luôn đến từ công việc vào lúc 7 giờ.)
  • האח שלי גדול מאוד. (Anh trai tôi rất lớn.)
  • אני רוצה להזמין את סבתא לבקר אותי. (Tôi muốn mời bà nội đến thăm tôi.)
  • דודה שלי אוהבת לאפות עוגות. (Chị họ tôi thích nướng bánh.)

Hy vọng bài học này giúp bạn làm quen với từ vựng về gia đình trong tiếng Hebrew. Hãy tập luyện và sử dụng những từ này trong cuộc sống hàng ngày của bạn!



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson