Language/Hebrew/Grammar/Review-of-Verbs/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Hebrew-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Hé-bơ-rơNgữ phápKhoá học 0 đến A1Nhận xét về ngoại động từ

Cấu trúc của động từ[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Hé-bơ-rơ, động từ có thể được chia thành các phần sau:

Thì hiện tại[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Hé-bơ-rơ, thì hiện tại được sử dụng khi nói về một hành động đang diễn ra hoặc một sự thật hiện tại.

Ví dụ:

Hebrew Phiên âm Tiếng Việt
לִכְתּוֹב likhtov viết
מְדַבֵּר medaber nói chuyện
לֶאֱכוֹל le'ekhol ăn
לִקְרוֹא likro đọc

Để tạo câu trong thì hiện tại, chúng ta cần sử dụng các hình thức động từ sau:

  • אני (ani) - tôi
  • אתה (atah) - bạn (độc thoại)
  • הוא (hu) - anh ấy
  • היא (hi) - cô ấy
  • אנחנו (anachnu) - chúng tôi
  • אתם (atem) - các bạn (độc thoại)
  • הם (hem) - họ (nam)
  • הן (hen) - họ (nữ)

Ví dụ:

  • אני כותב (ani kotev) - Tôi đang viết.
  • היא מדברת (hi medaberet) - Cô ấy đang nói chuyện.
  • הם אוכלים (hem ochlim) - Họ đang ăn.

Thì quá khứ[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Hé-bơ-rơ, thì quá khứ được sử dụng khi nói về một hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

Hebrew Phiên âm Tiếng Việt
כָּתַבְתִּי katavti tôi đã viết
דִּבַּרְתִּי dibarti tôi đã nói chuyện
אָכַלְתִּי achalti tôi đã ăn
קָרָאתִי karati tôi đã đọc

Để tạo câu trong thì quá khứ, chúng ta cần sử dụng các hình thức động từ sau:

  • אני (ani) - tôi
  • אתה (atah) - bạn (độc thoại)
  • הוא (hu) - anh ấy
  • היא (hi) - cô ấy
  • אנחנו (anachnu) - chúng tôi
  • אתם (atem) - các bạn (độc thoại)
  • הם (hem) - họ (nam)
  • הן (hen) - họ (nữ)

Ví dụ:

  • אני כתבתי (ani katavti) - Tôi đã viết.
  • היא דיברה (hi dibra) - Cô ấy đã nói chuyện.
  • הם אכלו (hem akhlu) - Họ đã ăn.

Thì tương lai[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Hé-bơ-rơ, thì tương lai được sử dụng khi nói về một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

Hebrew Phiên âm Tiếng Việt
אֶכְתּוֹב ekhtov tôi sẽ viết
אֲדַבֵּר adaber tôi sẽ nói chuyện
אֹכַל okhal tôi sẽ ăn
אֲקַרֵא akare Tôi sẽ đọc

Để tạo câu trong thì tương lai, chúng ta cần sử dụng các hình thức động từ sau:

  • אני (ani) - tôi
  • אתה (atah) - bạn (độc thoại)
  • הוא (hu) - anh ấy
  • היא (hi) - cô ấy
  • אנחנו (anachnu) - chúng tôi
  • אתם (atem) - các bạn (độc thoại)
  • הם (hem) - họ (nam)
  • הן (hen) - họ (nữ)

Ví dụ:

  • אני אכתוב (ani ekhtov) - Tôi sẽ viết.
  • היא תדבר (hi tidaber) - Cô ấy sẽ nói chuyện.
  • הם יאכלו (hem ye'ekhlu) - Họ sẽ ăn.

Động từ trợ giúp[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Hé-bơ-rơ, động từ trợ giúp được sử dụng để tạo các thì khác nhau.

Ví dụ:

  • לְהִיוֹת (lehiyot) - để trở thành
  • לִהְיוֹת (lihyot) - để có được
  • לַעֲשׂוֹת (la'asot) - để làm
  • לְקַבֵּל (lekabel) - để nhận

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta đã học cách sử dụng các thì trong tiếng Hé-bơ-rơ. Trong những bài học tiếp theo, chúng ta sẽ học cách sử dụng các động từ khác và một số quy tắc ngữ pháp cơ bản khác.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]




Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson