Language/Hebrew/Grammar/Review-of-Verbs/vi
Cấu trúc của động từ[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Hé-bơ-rơ, động từ có thể được chia thành các phần sau:
Thì hiện tại[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Hé-bơ-rơ, thì hiện tại được sử dụng khi nói về một hành động đang diễn ra hoặc một sự thật hiện tại.
Ví dụ:
Hebrew | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
לִכְתּוֹב | likhtov | viết |
מְדַבֵּר | medaber | nói chuyện |
לֶאֱכוֹל | le'ekhol | ăn |
לִקְרוֹא | likro | đọc |
Để tạo câu trong thì hiện tại, chúng ta cần sử dụng các hình thức động từ sau:
- אני (ani) - tôi
- אתה (atah) - bạn (độc thoại)
- הוא (hu) - anh ấy
- היא (hi) - cô ấy
- אנחנו (anachnu) - chúng tôi
- אתם (atem) - các bạn (độc thoại)
- הם (hem) - họ (nam)
- הן (hen) - họ (nữ)
Ví dụ:
- אני כותב (ani kotev) - Tôi đang viết.
- היא מדברת (hi medaberet) - Cô ấy đang nói chuyện.
- הם אוכלים (hem ochlim) - Họ đang ăn.
Thì quá khứ[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Hé-bơ-rơ, thì quá khứ được sử dụng khi nói về một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
Hebrew | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
כָּתַבְתִּי | katavti | tôi đã viết |
דִּבַּרְתִּי | dibarti | tôi đã nói chuyện |
אָכַלְתִּי | achalti | tôi đã ăn |
קָרָאתִי | karati | tôi đã đọc |
Để tạo câu trong thì quá khứ, chúng ta cần sử dụng các hình thức động từ sau:
- אני (ani) - tôi
- אתה (atah) - bạn (độc thoại)
- הוא (hu) - anh ấy
- היא (hi) - cô ấy
- אנחנו (anachnu) - chúng tôi
- אתם (atem) - các bạn (độc thoại)
- הם (hem) - họ (nam)
- הן (hen) - họ (nữ)
Ví dụ:
- אני כתבתי (ani katavti) - Tôi đã viết.
- היא דיברה (hi dibra) - Cô ấy đã nói chuyện.
- הם אכלו (hem akhlu) - Họ đã ăn.
Thì tương lai[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Hé-bơ-rơ, thì tương lai được sử dụng khi nói về một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
Hebrew | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
אֶכְתּוֹב | ekhtov | tôi sẽ viết |
אֲדַבֵּר | adaber | tôi sẽ nói chuyện |
אֹכַל | okhal | tôi sẽ ăn |
אֲקַרֵא | akare | Tôi sẽ đọc |
Để tạo câu trong thì tương lai, chúng ta cần sử dụng các hình thức động từ sau:
- אני (ani) - tôi
- אתה (atah) - bạn (độc thoại)
- הוא (hu) - anh ấy
- היא (hi) - cô ấy
- אנחנו (anachnu) - chúng tôi
- אתם (atem) - các bạn (độc thoại)
- הם (hem) - họ (nam)
- הן (hen) - họ (nữ)
Ví dụ:
- אני אכתוב (ani ekhtov) - Tôi sẽ viết.
- היא תדבר (hi tidaber) - Cô ấy sẽ nói chuyện.
- הם יאכלו (hem ye'ekhlu) - Họ sẽ ăn.
Động từ trợ giúp[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Hé-bơ-rơ, động từ trợ giúp được sử dụng để tạo các thì khác nhau.
Ví dụ:
- לְהִיוֹת (lehiyot) - để trở thành
- לִהְיוֹת (lihyot) - để có được
- לַעֲשׂוֹת (la'asot) - để làm
- לְקַבֵּל (lekabel) - để nhận
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta đã học cách sử dụng các thì trong tiếng Hé-bơ-rơ. Trong những bài học tiếp theo, chúng ta sẽ học cách sử dụng các động từ khác và một số quy tắc ngữ pháp cơ bản khác.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- Tiếng Hé-bơ-rơ trên Wikipedia.