Language/Hebrew/Vocabulary/Clothing/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Hebrew-Language-PolyglotClub.png
Tiếng HebrewTừ vựngKhóa học từ 0 đến A1Quần áo

Cấu trúc bài học[sửa | sửa mã nguồn]

  • Phần 1: Từ vựng cơ bản
  • Phần 2: Câu ví dụ và bài tập

Phần 1: Từ vựng cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là danh sách các từ vựng cơ bản về quần áo trong tiếng Hebrew:

Tiếng Hebrew Phiên âm Tiếng Việt
חולצה khul-tsah áo sơ mi
חולצת טי-שרט khul-tsaht tee-shurt áo phông
מכנסיים mekhon-sa-yim quần
שוליים shu-layim quần vải
חגורה kha-gor-ah cái thắt lưng
מעיל me-il áo khoác
כובע ko-va
נעליים na-a-layim giày

Phần 2: Câu ví dụ và bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số câu ví dụ về việc sử dụng các từ vựng quần áo:

  • היא לובשת חולצת טי-שרט ומכנסיים. (Hya lo-veshet khul-tsah-t tee-shurt u-mekhon-sa-yim.) - Cô ấy mặc áo phông và quần.
  • המעיל שלי חם מאוד. (Ha-mei-il sheli kham me-od.) - Áo khoác của tôi rất nóng.
  • האם יש לך חגורה שמתאימה למכנסיים שלי? (Ha-im yesh lekha kha-gor-ah shemat-aima la-mekhon-sa-yim sheli?) - Bạn có thắt lưng phù hợp với quần của tôi không?

Hãy tập dùng các từ vựng quần áo trong các câu ví dụ trên để quen thuộc với chúng. Bạn có thể thử một số bài tập sau đây để kiểm tra hiểu biết của mình:

1. Hãy viết tên của các món quần áo này bằng tiếng Hebrew: jacket, jeans, belt. 2. Hãy viết câu tiếng Hebrew cho câu sau: "Tôi cần mua một cặp giày mới." 3. Hãy sắp xếp các từ sau để tạo thành câu tiếng Hebrew: חולצה, שוליים, כובע, מעיל, חגורה. (áo sơ mi, quần vải, mũ, áo khoác, cái thắt lưng)

Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về từ vựng quần áo trong tiếng Hebrew!



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson