Language/Japanese/Vocabulary/Counting-Numbers-and-Time/vi





































Cách đếm số và thời gian trong tiếng Nhật
Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách đếm số và thời gian trong tiếng Nhật. Chúng ta sẽ cùng nhau học những số đếm cơ bản và các từ liên quan đến thời gian và áp dụng chúng trong các tình huống thực tế.
Các số đếm cơ bản
Trong tiếng Nhật, có nhiều loại số đếm tùy thuộc vào đối tượng đếm. Dưới đây là một số số đếm cơ bản:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
一つ | hitotsu | một |
二つ | futatsu | hai |
三つ | mittsu | ba |
四つ | yottsu | bốn |
五つ | itsutsu | năm |
六つ | muttsu | sáu |
七つ | nanatsu | bảy |
八つ | yattsu | tám |
九つ | kokonotsu | chín |
十 | jū | mười |
Khi sử dụng số đếm để đếm đối tượng, ta thêm số đếm vào cuối từ. Ví dụ:
- một quyển sách: 一冊の本 (issatsu no hon)
- hai quyển sách: 二冊の本 (nisatsu no hon)
- ba quyển sách: 三冊の本 (sansatsu no hon)
Ngoài ra, khi đếm đối tượng không phải là vật thể (như người), ta sử dụng số đếm khác. Ví dụ:
- một người: 一人 (hitori)
- hai người: 二人 (futari)
- ba người: 三人 (san-nin)
Thời gian
Trong tiếng Nhật, thời gian được biểu thị bằng các từ khác nhau tùy thuộc vào thời điểm trong ngày. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến thời gian:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
朝 | asa | buổi sáng |
昼 | hiru | buổi trưa |
夕方 | yūgata | buổi chiều |
夜 | yoru | buổi tối |
分 | fun/pun | phút |
時 | ji | giờ |
Ví dụ:
- 7 giờ sáng: 朝7時 (asa shichi-ji)
- 2 giờ chiều: 昼2時 (hiru ni-ji)
- 8 giờ tối: 夜8時 (yoru hachi-ji)
Ngoài ra, trong tiếng Nhật còn có các từ để chỉ thời gian cụ thể như ngày, tháng và năm. Ví dụ:
- ngày 10 tháng 9 năm 2022: 2022年9月10日 (ni-sen ni-jū ni-nen ku-gatsu jū-nichi)
Bài tập
1. Hãy đếm số quyển sách trong tiếng Nhật từ một đến năm. 2. Hãy đếm số người trong tiếng Nhật từ một đến ba. 3. Hãy viết thời gian 6 giờ sáng và 9 giờ tối trong tiếng Nhật.
Kết luận
Chúc mừng! Bây giờ bạn đã biết cách đếm số và thời gian trong tiếng Nhật. Hãy thực hành đều đặn để nâng cao kỹ năng của mình. Cảm ơn bạn đã tham gia khóa học Complete 0 đến A1 tiếng Nhật.