Language/Japanese/Vocabulary/Counting-Numbers-and-Time/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Japanese‎ | Vocabulary‎ | Counting-Numbers-and-Time
Revision as of 00:42, 15 August 2024 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)


Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Tiếng Nhật Từ vựngKhóa học 0 đến A1Đếm số và thời gian

Giới thiệu

Chào mừng các bạn đến với bài học "Đếm số và thời gian" trong khóa học tiếng Nhật từ 0 đến A1! Việc học cách đếm số và nói về thời gian là một kỹ năng rất cần thiết trong giao tiếp hàng ngày. Bạn sẽ học cách sử dụng các số cơ bản và cách diễn đạt thời gian, điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi gặp gỡ người Nhật hoặc khi tham gia vào các tình huống thực tế trong cuộc sống. Bài học này sẽ bao gồm:

  • Cách đếm số từ 1 đến 10 và sau đó là các số lớn hơn.
  • Cách nói về thời gian: giờ, phút và cách hỏi giờ.
  • Một vài ví dụ thực tế để bạn có thể áp dụng ngay kiến thức đã học.

Đếm số trong tiếng Nhật

Đếm số là một phần rất quan trọng trong việc giao tiếp. Trong tiếng Nhật, các số có cách phát âm riêng và có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là bảng số từ 1 đến 10 và cách phát âm của chúng:

Japanese Pronunciation Vietnamese
いち (ichi) Một
に (ni) Hai
さん (san) Ba
し (shi) / よん (yon) Bốn
ご (go) Năm
ろく (roku) Sáu
しち (shichi) / なな (nana) Bảy
はち (hachi) Tám
きゅう (kyuu) / く (ku) Chín
じゅう (juu) Mười

Sau khi bạn đã nắm vững từ 1 đến 10, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cách đếm các số lớn hơn.

Các số từ 11 đến 19 được cấu tạo bằng cách kết hợp số 10 (じゅう, juu) với các số từ 1 đến 9. Ví dụ:

  • 11: 十一 (じゅういち, juuichi) - Mười một
  • 12: 十二 (じゅうに, juuni) - Mười hai
  • 13: 十三 (じゅうさん, juusan) - Mười ba
  • 14: 十四 (じゅうし, juuyon) - Mười bốn
  • 15: 十五 (じゅうご, juugo) - Mười năm
  • 16: 十六 (じゅうろく, juuroku) - Mười sáu
  • 17: 十七 (じゅうしち, juushichi) - Mười bảy
  • 18: 十八 (じゅうはち, juuhachi) - Mười tám
  • 19: 十九 (じゅうきゅう, juukyu) - Mười chín

Khi đếm từ 20 trở đi, sử dụng cấu trúc tương tự:

  • 20: 二十 (にじゅう, nijuu) - Hai mươi
  • 21: 二十一 (にじゅういち, nijuichi) - Hai mươi một
  • 30: 三十 (さんじゅう, sanjuu) - Ba mươi

Các số lớn hơn 100 cũng có cách đếm riêng:

  • 100: 百 (ひゃく, hyaku) - Một trăm
  • 1,000: 千 (せん, sen) - Một nghìn
  • 10,000: 万 (まん, man) - Mười nghìn

Nói về thời gian

Nói về thời gian trong tiếng Nhật cũng rất thú vị! Để nói giờ, chúng ta sử dụng từ "時" (じ, ji) cho giờ và "分" (ふん, fun) cho phút. Dưới đây là cách nói giờ trong tiếng Nhật:

Japanese Pronunciation Vietnamese
1時 いちじ (ichiji) 1 giờ
2時 にじ (niji) 2 giờ
3時 さんじ (sannji) 3 giờ
4時 よじ (yoji) 4 giờ
5時 ごじ (goji) 5 giờ
6時 ろくじ (rokuji) 6 giờ
7時 しちじ (shichiji) 7 giờ
8時 はちじ (hachiji) 8 giờ
9時 くじ (kuji) 9 giờ
10時 じゅうじ (juuji) 10 giờ

Khi bạn muốn nói về phút, hãy kết hợp với số và sử dụng từ "分" (ふん, fun):

  • 1 phút: 1分 (いっぷん, ippun)
  • 2 phút: 2分 (にふん, nifun)
  • 3 phút: 3分 (さんぷん, sanpun)

Ngoài ra, để hỏi giờ, bạn có thể sử dụng câu hỏi sau:

  • 今は何時ですか? (いまはなんじですか?, Ima wa nanji desu ka?) - Bây giờ là mấy giờ?

Ví dụ áp dụng

Dưới đây là một số ví dụ thực tế về cách sử dụng số và thời gian trong cuộc sống hàng ngày.

Tình huống Ví dụ Giải thích
Hỏi giờ 今は4時です。(いまはよじです。) Bây giờ là 4 giờ.
Đặt lịch hẹn 明日、7時に会いましょう。(あした、しちじにあいましょう。) Ngày mai, chúng ta sẽ gặp nhau lúc 7 giờ.
Nói về số lượng 私は3本のペンを持っています。(わたしはさんぼんのぺんをもっています。) Tôi có 3 cái bút.
Mua sắm これは500円です。(これはごひゃくえんです。) Cái này giá 500 yên.
Hẹn giờ học 2時に授業があります。(にじにじゅぎょうがあります。) Lớp học sẽ bắt đầu lúc 2 giờ.

Bài tập thực hành

Bây giờ, hãy cùng nhau thực hành những gì bạn đã học nhé! Dưới đây là một số bài tập để củng cố kiến thức.

1. Đếm số: Hãy viết số tiếng Nhật từ 1 đến 20.

2. Nói giờ: Hãy viết cách nói giờ cho các số từ 1 đến 12.

3. Hỏi giờ: Hãy dịch câu "Bây giờ là mấy giờ?" sang tiếng Nhật.

4. Sử dụng số: Hãy viết một câu nói về số lượng đồ vật mà bạn có (ví dụ: "Tôi có 2 chiếc ô").

5. Hẹn giờ: Viết một câu hẹn giờ với thời gian bạn chọn (ví dụ: "Chúng ta gặp nhau lúc 3 giờ").

6. Đếm lớn: Viết số tiếng Nhật cho các số: 100, 500, 1000.

7. Nói về phút: Hãy viết cách nói phút cho các số từ 1 đến 10.

8. Tích hợp số và thời gian: Viết một câu kết hợp số và thời gian (ví dụ: "Tôi học tiếng Nhật 2 giờ mỗi ngày").

9. Đặt câu hỏi: Viết câu hỏi "Bây giờ là 5 giờ" trong tiếng Nhật.

10. Thực hành giao tiếp: Hãy thực hành với bạn bè hoặc gia đình bằng cách hỏi giờ và nói về số lượng đồ vật.

Giải pháp bài tập

Dưới đây là các giải pháp cho bài tập mà bạn đã làm:

1. Một đến 20: 一, 二, 三, 四, 五, 六, 七, 八, 九, 十, 十一, 十二, 十三, 十四, 十五, 十六, 十七, 十八, 十九, 二十.

2. Giờ từ 1 đến 12: 1時, 2時, 3時, 4時, 5時, 6時, 7時, 8時, 9時, 10時, 11時, 12時.

3. 今は何時ですか?

4. Ví dụ: 私は二本の傘を持っています。(Tôi có 2 chiếc ô).

5. Ví dụ: 明日、三時に会いましょう。(Ngày mai, chúng ta gặp nhau lúc 3 giờ).

6. 100: 百, 500: 五百, 1000: 千.

7. 1分, 2分, 3分, 4分, 5分, 6分, 7分, 8分, 9分, 10分.

8. Ví dụ: 私は毎日2時間日本語を勉強します。(Tôi học tiếng Nhật 2 giờ mỗi ngày).

9. 今は五時ですか?

10. Thực hành với bạn bè hoặc gia đình bằng cách hỏi giờ và nói về số lượng đồ vật.

Hy vọng rằng bài học này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách đếm số và nói về thời gian trong tiếng Nhật. Hãy thực hành thường xuyên để cải thiện kỹ năng của mình nhé!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội

Các video

Học số đếm tiếng Nhật:đếm số, đếm giờ, đếm tiền,đếm tuổi, đếm ...


bài học khác



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson