Language/Moroccan-arabic/Grammar/Directional-Prepositions/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Moroccan-arabic‎ | Grammar‎ | Directional-Prepositions
Revision as of 04:08, 16 August 2024 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)


Morocco-flag-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập Maroc Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Giới từ chỉ hướng

Giới thiệu

Chào các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá một chủ đề rất thú vị và quan trọng trong ngữ pháp tiếng Ả Rập Maroc: giới từ chỉ hướng. Những giới từ này không chỉ là công cụ ngôn ngữ mà còn là chìa khóa giúp chúng ta diễn tả vị trí và hướng đi của sự vật trong không gian. Việc nắm vững các giới từ này sẽ giúp các bạn giao tiếp một cách tự tin hơn trong các tình huống hàng ngày, như hỏi đường hay mô tả vị trí của một địa điểm nào đó.

Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ:

  • Tìm hiểu các giới từ chỉ hướng trong tiếng Ả Rập Maroc
  • Xem xét cách sử dụng chúng trong câu
  • Thực hành qua các bài tập và ví dụ cụ thể

Bây giờ, hãy cùng nhau bắt đầu hành trình khám phá ngôn ngữ này nhé!

Các giới từ chỉ hướng

Trong tiếng Ả Rập Maroc, có một số giới từ chỉ hướng phổ biến mà bạn cần biết. Dưới đây là danh sách các giới từ thường gặp và cách sử dụng của chúng:

  • فوق (fouq) - trên
  • تحت (taht) - dưới
  • جنب (janb) - bên cạnh
  • أمام (amam) - trước
  • خلف (khalf) - sau
  • داخل (dakhil) - bên trong
  • خارج (kharij) - bên ngoài
  • بين (bain) - giữa
  • على (ala) - trên (trên một bề mặt)
  • إلى (ila) - đến
  • من (min) - từ

Sau đây là bảng tổng hợp các giới từ trên cùng với cách phát âm và nghĩa của chúng:

Tiếng Ả Rập Maroc Phát âm Nghĩa
فوق fouq trên
تحت taht dưới
جنب janb bên cạnh
أمام amam trước
خلف khalf sau
داخل dakhil bên trong
خارج kharij bên ngoài
بين bain giữa
على ala trên (trên một bề mặt)
إلى ila đến
من min từ

Cách sử dụng giới từ chỉ hướng

Để sử dụng các giới từ chỉ hướng một cách hiệu quả, bạn cần hiểu cách chúng được kết hợp với danh từ. Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng các giới từ này trong câu:

Ví dụ sử dụng giới từ chỉ hướng

1. الكتاب فوق الطاولة.

  • (Al-kitab fouq at-tawila.)
  • Sách ở trên bàn.

2. القلم تحت الكتاب.

  • (Al-qalam taht al-kitab.)
  • Bút ở dưới sách.

3. الكرسي جنب الطاولة.

  • (Al-kursi janb at-tawila.)
  • Ghế bên cạnh bàn.

4. السيارة أمام المنزل.

  • (As-sayara amam al-manzil.)
  • Xe ở trước nhà.

5. القط خلف الباب.

  • (Al-qit khalf al-bab.)
  • Con mèo ở sau cửa.

6. الطفل داخل الغرفة.

  • (At-tifl dakhil al-ghurfa.)
  • Đứa trẻ bên trong phòng.

7. الكلب خارج البيت.

  • (Al-kalb kharij al-bayt.)
  • Chó bên ngoài nhà.

8. المفتاح بين الكتب.

  • (Al-miftaah bain al-kutub.)
  • Chìa khóa ở giữa những quyển sách.

9. الطبق على الطاولة.

  • (At-tabaq ala at-tawila.)
  • Đĩa ở trên bàn.

10. أذهب إلى المدرسة.

  • (Azhab ila al-madrasa.)
  • Tôi đi đến trường.

11. أعود من السوق.

  • (A'ud min as-suq.)
  • Tôi trở về từ chợ.

12. الزهور في الحديقة.

  • (Az-zuhur fi al-hadiqa.)
  • Hoa ở trong vườn.

13. الطاولة خلف الكرسي.

  • (At-tawila khalf al-kursi.)
  • Bàn ở sau ghế.

14. الكتاب على الرف.

  • (Al-kitab ala ar-raf.)
  • Sách ở trên kệ.

15. المقعد بجانب النافذة.

  • (Al-maq'ad janb an-nafitha.)
  • Ghế bên cạnh cửa sổ.

16. الرياح تأتي من الشمال.

  • (Ar-riyah ta'ti min ash-shamal.)
  • Gió đến từ phía Bắc.

17. يذهب إلى العمل.

  • (Yadhhab ila al-'amal.)
  • Anh ấy đi đến công việc.

18. الساعة فوق الطاولة.

  • (As-saa'a fouq at-tawila.)
  • Đồng hồ ở trên bàn.

19. الأطفال خارج المدرسة.

  • (Al-atfal kharij al-madrasa.)
  • Trẻ em bên ngoài trường học.

20. الكتاب بين الأوراق.

  • (Al-kitab bain al-awraq.)
  • Sách ở giữa các tờ giấy.

Bài tập thực hành

Để củng cố kiến thức về giới từ chỉ hướng, hãy thực hiện các bài tập sau:

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

Điền vào chỗ trống với giới từ phù hợp:

1. الكتاب ___ الطاولة. (sách ở trên bàn)

2. السيارة ___ المنزل. (xe ở trước nhà)

3. القلم ___ الكتاب. (bút ở dưới sách)

4. الزهور ___ الحديقة. (hoa ở trong vườn)

5. المفتاح ___ الكتب. (chìa khóa ở giữa những quyển sách)

Giải đáp:

1. فوق (fouq)

2. أمام (amam)

3. تحت (taht)

4. في (fi)

5. بين (bain)

Bài tập 2: Dịch câu

Dịch các câu sau sang tiếng Ả Rập Maroc:

1. Ghế ở bên cạnh bàn.

2. Chó ở bên ngoài nhà.

3. Sách ở giữa các tờ giấy.

Giải đáp:

1. الكرسي جنب الطاولة. (Al-kursi janb at-tawila.)

2. الكلب خارج البيت. (Al-kalb kharij al-bayt.)

3. الكتاب بين الأوراق. (Al-kitab bain al-awraq.)

Bài tập 3: Viết câu sử dụng giới từ chỉ hướng

Viết 5 câu sử dụng các giới từ chỉ hướng mà bạn đã học.

Giải đáp: (Mẫu)

1. (Câu 1 của học viên)

2. (Câu 2 của học viên)

3. (Câu 3 của học viên)

4. (Câu 4 của học viên)

5. (Câu 5 của học viên)

Kết luận

Hôm nay, chúng ta đã cùng nhau khám phá các giới từ chỉ hướng trong tiếng Ả Rập Maroc. Những kiến thức này rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày và sẽ giúp bạn diễn đạt vị trí và hướng đi của các đồ vật một cách rõ ràng hơn. Hãy thực hành thường xuyên để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình. Chúc các bạn học tốt!

Mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập Ma Rốc - Từ 0 đến A1


Giới thiệu


Chào hỏi và cụm từ cơ bản


Danh từ và đại từ


Thức ăn và đồ uống


Động từ


Nhà cửa và đồ đạc


Tính từ


Truyền thống và phong tục


Giới từ


Giao thông


Thể mệnh lệnh


Mua sắm và thương thảo giá


Di tích và danh lam thắng cảnh


Mệnh đề quan hệ


Sức khỏe và khẩn cấp


Trạng từ bị động


Giải trí và vui chơi


Ngày lễ và lễ hội


Phương ngữ địa phương


Câu gián tiếp


Thời tiết và khí hậu


bài học khác


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson