Language/Japanese/Grammar/Particles-へ-and-を/vi
![Armenian](/image/flag/lang/Language_7.gif)
![Bulgarian](/image/flag/lang/Language_22.gif)
![Chinese, Mandarin (simplified)](/image/flag/lang/Language_28.gif)
![Chinese, Mandarin (traditional)](/image/flag/lang/Language_171.gif)
![Croatian](/image/flag/lang/Language_31.gif)
![Czech](/image/flag/lang/Language_32.gif)
![Dutch](/image/flag/lang/Language_34.gif)
![English](/image/flag/lang/Language_36.gif)
![Finnish](/image/flag/lang/Language_41.gif)
![French](/image/flag/lang/Language_42.gif)
![German](/image/flag/lang/Language_47.gif)
![Hebrew](/image/flag/lang/Language_53.gif)
![Hindi](/image/flag/lang/Language_54.gif)
![Hungarian](/image/flag/lang/Language_55.gif)
![Indonesian](/image/flag/lang/Language_57.gif)
![Iranian Persian](/image/flag/lang/Language_95.gif)
![Italian](/image/flag/lang/Language_61.gif)
![Kazakh](/image/flag/lang/Language_66.gif)
![Korean](/image/flag/lang/Language_70.gif)
![Lithuanian](/image/flag/lang/Language_76.gif)
![Modern Greek (1453-)](/image/flag/lang/Language_48.gif)
![North Azerbaijani](/image/flag/lang/Language_11.gif)
![Polish](/image/flag/lang/Language_96.gif)
![Portuguese](/image/flag/lang/Language_97.gif)
![Romanian](/image/flag/lang/Language_102.gif)
![Russian](/image/flag/lang/Language_103.gif)
![Serbian](/image/flag/lang/Language_107.gif)
![Spanish](/image/flag/lang/Language_119.gif)
![Standard Arabic](/image/flag/lang/Language_6.gif)
![Swedish](/image/flag/lang/Language_122.gif)
![Tagalog](/image/flag/lang/Language_123.gif)
![Tamil](/image/flag/lang/Language_125.gif)
![Thai](/image/flag/lang/Language_128.gif)
![Turkish](/image/flag/lang/Language_133.gif)
![Ukrainian](/image/flag/lang/Language_136.gif)
![Urdu](/image/flag/lang/Language_137.gif)
![Vietnamese](/image/flag/lang/Language_139.gif)
Mục lục[edit | edit source]
- へ và を là gì?
- Sử dụng へ và を trong câu tiếng Nhật
- Bảng ví dụ
- Bài tập thực hành
- Tổng kết
へ và を là gì?[edit | edit source]
へ và を là hai trong số những loại "particle" (hạt từ) cơ bản trong tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ hướng và đối tượng trong câu.
へ được đọc là "e" và thường được sử dụng để chỉ hướng đi đến một địa điểm hoặc mục đích nào đó.
Ví dụ:
- 東京へ行きます。 (Tôi sẽ đi đến Tokyo.)
- パーティーへ行きます。 (Tôi sẽ đến dự tiệc.)
- 公園へ散歩に行きました。 (Tôi đã đi tản bộ đến công viên.)
Trong khi đó, を được đọc là "o" và được sử dụng để chỉ đối tượng của hành động.
Ví dụ:
- ケーキを食べます。 (Tôi sẽ ăn bánh ga-tô.)
- 本を読みます。 (Tôi sẽ đọc sách.)
- ピザを注文しました。 (Tôi đã đặt pizza.)
Sử dụng へ và を trong câu tiếng Nhật[edit | edit source]
Để sử dụng へ và を trong câu tiếng Nhật, chúng ta cần hiểu rõ về các quy tắc sau:
1. Câu có thể bắt đầu bằng へ hoặc を. 2. へ và を thường được sử dụng sau động từ. 3. へ và を có thể được sử dụng cùng với các particle khác như に, で, から, まで, ... 4. へ và を đôi khi được sử dụng trực tiếp trước danh từ hoặc đại từ.
Ví dụ:
Tiếng Nhật | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
東京へ行きます。 | Tōkyō e ikimasu. | Tôi sẽ đi đến Tokyo. |
パーティーへ行きます。 | Pātī e ikimasu. | Tôi sẽ đến dự tiệc. |
公園へ散歩に行きました。 | Kōen e sanpo ni ikimashita. | Tôi đã đi tản bộ đến công viên. |
ケーキを食べます。 | Kēki o tabemasu. | Tôi sẽ ăn bánh ga-tô. |
本を読みます。 | Hon o yomimasu. | Tôi sẽ đọc sách. |
ピザを注文しました。 | Piza o chūmon shimashita. | Tôi đã đặt pizza. |
Bài tập thực hành[edit | edit source]
1. Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng へ hoặc を:
a. 田中さんはスーパーへ何を買いに行きましたか? b. ホテルへ何時にチェックインしますか? c. 博物館へ何で行きますか? d. テストのために何を勉強しますか?
2. Hãy viết câu tiếng Nhật mô tả hành động của bạn trong các tình huống sau:
a. Bạn đang đi đến công viên. b. Bạn đang đọc một quyển sách. c. Bạn đang ăn một chiếc bánh mì.
Tổng kết[edit | edit source]
Trong bài học này, chúng ta đã tìm hiểu về cách sử dụng và phân biệt giữa hai particle cơ bản trong tiếng Nhật là へ và を. Hy vọng rằng, với kiến thức này, các bạn đã có thể sử dụng chúng một cách chính xác trong các câu tiếng Nhật của mình.
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ và cụm từ hỏi
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu về cấu trúc câu tiếng Nhật
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chia động từ
- 0 to A1 Course
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Luyện tập đọc và viết Hiragana
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sửa đổi tính từ và trạng từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Biến đổi tính từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các loại tính từ và cách sử dụng
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ Pháp → Loại và Sử Dụng Trạng Từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chỉ từ に và で
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Participle は và が
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sửa đổi danh từ và tính từ
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh và cực đại hóa