Language/Hebrew/Grammar/Fractions-and-Decimals/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Hebrew‎ | Grammar‎ | Fractions-and-Decimals
Revision as of 04:04, 21 August 2024 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)


Hebrew-Language-PolyglotClub.png
Ngữ pháp tiếng Hebrew Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Phân số và số thập phân

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào các bạn học viên! Hôm nay chúng ta sẽ khám phá một chủ đề rất thú vị và quan trọng trong ngữ pháp tiếng Hebrew: Phân số và số thập phân. Việc nắm vững cách sử dụng phân số và số thập phân trong tiếng Hebrew không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn là một phần thiết yếu trong việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ này trong các tình huống hàng ngày. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cách nói và viết phân số và số thập phân, cũng như cách áp dụng chúng trong các ngữ cảnh thực tế.

Trong bài học này, chúng ta sẽ đi qua các nội dung sau:

Phân số trong tiếng Hebrew[edit | edit source]

Khái niệm về phân số[edit | edit source]

Phân số là một cách thể hiện tỷ lệ giữa hai số. Trong tiếng Hebrew, chúng ta sử dụng các từ khác nhau để diễn tả các phân số khác nhau. Hãy bắt đầu với một số khái niệm cơ bản.

Các loại phân số[edit | edit source]

Có nhiều loại phân số mà bạn có thể gặp, bao gồm:

  • Phân số đơn giản
  • Phân số hỗn hợp

Dưới đây là một bảng tổng hợp một số phân số cơ bản trong tiếng Hebrew:

Hebrew Pronunciation Vietnamese
חצי ḥeṣi một nửa
שליש shliśh một phần ba
רבע reva một phần tư
חמישית ḥamiśit một phần năm
שישית shishiṭ một phần sáu

Cách sử dụng phân số[edit | edit source]

Trong tiếng Hebrew, phân số thường được sử dụng để chỉ số lượng hoặc tỷ lệ của một cái gì đó. Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng phân số trong câu:

Hebrew Pronunciation Vietnamese
אני אוכל חצי תפוח ani okhel ḥeṣi tapuḥ Tôi ăn một nửa quả táo
יש לי שליש מהעוגה yesh li shliśh meha'uga Tôi có một phần ba chiếc bánh
הוא שתה רבע מהמים hu shata reva mehamaim Anh ấy đã uống một phần tư nước

Số thập phân trong tiếng Hebrew[edit | edit source]

Khái niệm về số thập phân[edit | edit source]

Số thập phân là một cách khác để thể hiện giá trị không nguyên. Trong tiếng Hebrew, số thập phân được biểu diễn bằng dấu phẩy thay vì dấu chấm, như trong tiếng Việt. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng số thập phân.

Cách viết số thập phân[edit | edit source]

Trong tiếng Hebrew, bạn sẽ thấy số thập phân được viết như sau:

  • Số nguyên + dấu phẩy + phần thập phân

Dưới đây là một bảng ví dụ về một số số thập phân trong tiếng Hebrew:

Hebrew Pronunciation Vietnamese
0.5 0.5 0.5
1.25 1.25 1.25
3.75 3.75 3.75
2.5 2.5 2.5
4.0 4.0 4.0

Cách sử dụng số thập phân[edit | edit source]

Số thập phân thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tiền bạc, đo lường, và thống kê. Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng số thập phân trong câu:

Hebrew Pronunciation Vietnamese
זה עולה 2.5 שקלים ze oleh 2.5 shekalim Nó có giá 2.5 shekel
אני שוקל 70.5 קילוגרם ani shokal 70.5 kilogram Tôi nặng 70.5 kg
יש לי 4.0 קילומטרים yesh li 4.0 kilometers Tôi có 4.0 km

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Bây giờ chúng ta sẽ chuyển sang một phần thực hành để củng cố những gì đã học. Dưới đây là một số bài tập cho các bạn:

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống[edit | edit source]

Điền vào chỗ trống với phân số hoặc số thập phân phù hợp:

1. אני אוכלת ______ תפוחים. (I eat ______ apples.)

2. זה עולה ______ שקלים. (It costs ______ shekels.)

3. יש לי ______ מהעוגה. (I have ______ of the cake.)

4. הם שוקלים ______ קילוגרם. (They weigh ______ kilograms.)

Bài tập 2: Dịch sang tiếng Hebrew[edit | edit source]

Dịch các câu sau sang tiếng Hebrew:

1. Tôi có một phần ba chiếc bánh.

2. Nó có giá 1.25 shekel.

3. Tôi ăn một nửa quả táo.

4. Anh ấy nặng 70.5 kg.

Bài tập 3: Phân loại câu[edit | edit source]

Phân loại các câu sau thành phân số hoặc số thập phân:

1. אני שותה רבע מים. (I drink a quarter of water.)

2. זה עולה 0.5 שקלים. (It costs 0.5 shekels.)

3. יש לי שליש מהעוגה. (I have a third of the cake.)

4. אני שוקל 80.2 קילוגרם. (I weigh 80.2 kilograms.)

Bài tập 4: Hoàn thành câu[edit | edit source]

Hoàn thành các câu sau với phân số hoặc số thập phân phù hợp:

1. יש לי ______ מהשוקולד. (I have ______ of the chocolate.)

2. זה עולה ______ שקלים. (It costs ______ shekels.)

3. אני אוכל ______ תפוחים. (I eat ______ apples.)

4. הם שוקלים ______ קילוגרם. (They weigh ______ kilograms.)

Bài tập 5: Viết câu[edit | edit source]

Viết câu sử dụng các phân số và số thập phân mà bạn đã học ở trên.

Đáp án[edit | edit source]

Đáp án bài tập 1[edit | edit source]

1. חצי (ḥeṣi)

2. 2.5 (2.5)

3. שליש (shliśh)

4. 70.5 (70.5)

Đáp án bài tập 2[edit | edit source]

1. יש לי שליש מהעוגה. (Yesh li shliśh meha'uga.)

2. זה עולה 1.25 שקלים. (Ze oleh 1.25 shekalim.)

3. אני אוכלת חצי תפוח. (Ani okhelet ḥeṣi tapuḥ.)

4. הוא שוקל 70.5 קילוגרם. (Hu shokal 70.5 kilogram.)

Đáp án bài tập 3[edit | edit source]

  • Phân số: 1, 3
  • Số thập phân: 2, 4

Đáp án bài tập 4[edit | edit source]

1. שליש (shliśh)

2. 2.5 (2.5)

3. חצי (ḥeṣi)

4. 80.2 (80.2)

Đáp án bài tập 5[edit | edit source]

(Học viên tự viết câu)



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson