Language/Japanese/Culture/Traditional-and-Modern-Science-and-Technology/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Japanese‎ | Culture‎ | Traditional-and-Modern-Science-and-Technology
Revision as of 09:19, 15 August 2024 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)


Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Nhật Bản Văn hóaKhóa học 0 đến A1Khoa học và Công nghệ Truyền thống và Hiện đại

Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay! Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá một chủ đề rất thú vị và phong phú: Khoa học và Công nghệ Truyền thống và Hiện đại của Nhật Bản. Chủ đề này không chỉ giúp chúng ta hiểu thêm về nền văn hóa và lịch sử của Nhật Bản, mà còn cho thấy sự phát triển vượt bậc trong lĩnh vực khoa học và công nghệ của đất nước này. Khi học về khoa học và công nghệ, bạn cũng sẽ có cơ hội mở rộng từ vựng và cải thiện khả năng ngôn ngữ Nhật Bản của mình.

Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau đi qua các phần sau:

  • Tầm quan trọng của khoa học và công nghệ trong văn hóa Nhật Bản
  • Khoa học và công nghệ truyền thống
  • Khoa học và công nghệ hiện đại
  • Các ví dụ minh họa cụ thể
  • Bài tập thực hành để củng cố kiến thức

Tầm quan trọng của khoa học và công nghệ trong văn hóa Nhật Bản[edit | edit source]

Nhật Bản từ lâu đã được biết đến như một quốc gia có nền văn hóa phong phú, và khoa học cùng công nghệ đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển xã hội và kinh tế của nước này. Từ những phát minh truyền thống như thuốc y học cổ truyền cho đến những công nghệ hiện đại như robot và trí tuệ nhân tạo, Nhật Bản luôn dẫn đầu trong nhiều lĩnh vực. Điều này không chỉ giúp Nhật Bản duy trì vị thế của mình trên trường quốc tế mà còn làm phong phú thêm văn hóa Nhật Bản.

Khoa học và công nghệ truyền thống[edit | edit source]

Thiên văn học[edit | edit source]

Nhật Bản có một lịch sử dài về thiên văn học. Các nhà thiên văn học Nhật Bản đã sử dụng các công cụ như gương phản xạđồng hồ mặt trời để theo dõi chuyển động của các vì sao và hành tinh.

Nhật Bản Phát âm Tiếng Việt
天文学 (てんもんがく) tenmongaku Thiên văn học
太陽時計 (たいようどけい) taiyōdokei Đồng hồ mặt trời
反射望遠鏡 (はんしゃぼうえんきょう) hanshabōenkyō Kính viễn vọng phản xạ

Y học cổ truyền[edit | edit source]

Y học cổ truyền Nhật Bản, hay còn gọi là Kanpō, dựa trên các nguyên tắc cổ xưa và kết hợp với y học hiện đại để điều trị bệnh.

Nhật Bản Phát âm Tiếng Việt
漢方 (かんぽう) kanpō Y học cổ truyền Nhật Bản
生薬 (せいやく) seiyaku Dược liệu
鍼灸 (しんきゅう) shinkyū Châm cứu

Kỹ thuật và xây dựng[edit | edit source]

Nhật Bản nổi tiếng với các kỹ thuật xây dựng bền vững, đặc biệt trong việc xây dựng các ngôi nhà và đền thờ có khả năng chống động đất.

Nhật Bản Phát âm Tiếng Việt
建築 (けんちく) kenchiku Kiến trúc
耐震 (たいしん) taishin Chống động đất
木造 (もくぞう) mokuzō Xây dựng bằng gỗ

Khoa học và công nghệ hiện đại[edit | edit source]

Robot[edit | edit source]

Nhật Bản là một trong những quốc gia đi đầu trong công nghệ robot. Các robot không chỉ được sử dụng trong sản xuất mà còn trong chăm sóc sức khỏe và giải trí.

Nhật Bản Phát âm Tiếng Việt
ロボット (ろぼっと) robotto Robot
人工知能 (じんこうちのう) jinkōchinō Trí tuệ nhân tạo
産業ロボット (さんぎょうろぼっと) sangyōrobotto Robot công nghiệp

Công nghệ thông tin[edit | edit source]

Công nghệ thông tin tại Nhật Bản đã phát triển mạnh mẽ với các công ty công nghệ hàng đầu thế giới.

Nhật Bản Phát âm Tiếng Việt
IT (アイティー) aitii Công nghệ thông tin
ソフトウェア (そふとうぇあ) sofutowea Phần mềm
ハードウェア (はーどうぇあ) hādo wea Phần cứng

Ví dụ minh họa[edit | edit source]

Dưới đây là một số ví dụ về các phát minh và công nghệ tiêu biểu của Nhật Bản mà bạn có thể tham khảo:

Nhật Bản Phát âm Tiếng Việt
新幹線 (しんかんせん) shinkansen Tàu cao tốc
電子マネー (でんしまねー) denshi manē Tiền điện tử
自動運転車 (じどううんてんしゃ) jidō unten-sha Xe tự lái

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Bây giờ, hãy cùng nhau thực hành những gì bạn đã học được nhé! Dưới đây là 10 bài tập để bạn có thể áp dụng kiến thức của mình:

1. Hãy dịch các từ sau sang tiếng Nhật:

  • Robot
  • Thiên văn học
  • Y học cổ truyền

2. Cho biết phát âm của từ "新幹線" trong tiếng Nhật.

3. Nêu một ví dụ về công nghệ thông tin tại Nhật Bản.

4. Tìm hiểu về một phát minh nổi tiếng của Nhật Bản và viết một đoạn văn ngắn về nó.

5. Hãy điền vào chỗ trống: "____ (いんしょう) là một phần mềm rất nổi tiếng ở Nhật Bản."

6. Hãy tạo một câu sử dụng từ "耐震".

7. Tìm hiểu về một loại robot đang được sử dụng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe tại Nhật Bản.

8. Hãy viết một câu sử dụng từ "漢方".

9. Hãy liệt kê ba loại kỹ thuật xây dựng truyền thống của Nhật Bản.

10. Viết một đoạn văn ngắn về sự quan trọng của khoa học và công nghệ trong đời sống hàng ngày của người Nhật.

Giải pháp và giải thích cho các bài tập[edit | edit source]

1. Dịch các từ:

  • Robot: ロボット (ろぼっと)
  • Thiên văn học: 天文学 (てんもんがく)
  • Y học cổ truyền: 漢方 (かんぽう)

2. Phát âm của từ "新幹線": shinkansen.

3. Ví dụ về công nghệ thông tin: Công nghệ thông tin (IT) đang phát triển mạnh mẽ tại Nhật Bản với nhiều công ty lớn như Sony, Panasonic.

4. Phát minh nổi tiếng: Tàu cao tốc "新幹線" (shinkansen) là một trong những biểu tượng của công nghệ Nhật Bản, nổi tiếng với tốc độ và độ an toàn cao.

5. Điền vào chỗ trống: "印象 (いんしょう) là một phần mềm rất nổi tiếng ở Nhật Bản."

6. Câu sử dụng từ "耐震": "Nhà của tôi được xây dựng với công nghệ chống động đất (耐震) rất tốt."

7. Robot trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe: Robot chăm sóc người cao tuổi "Pepper" đang được sử dụng để hỗ trợ trong chăm sóc sức khỏe.

8. Câu sử dụng từ "漢方": "漢方 là một phương pháp điều trị bệnh rất được ưa chuộng tại Nhật Bản."

9. Ba loại kỹ thuật xây dựng truyền thống:

  • Kiến trúc bằng gỗ (木造)
  • Kỹ thuật chống động đất (耐震)
  • Sử dụng vật liệu tự nhiên (自然素材)

10. Đoạn văn ngắn: Khoa học và công nghệ đóng một vai trò quan trọng trong đời sống hàng ngày của người Nhật, từ việc sử dụng robot trong công việc đến việc phát triển các ứng dụng công nghệ thông tin trong học tập và giải trí.

Hy vọng rằng bài học này đã mang đến cho bạn những hiểu biết thú vị về khoa học và công nghệ trong văn hóa Nhật Bản. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm nhiều điều mới mẻ về ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản nhé!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[edit source]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội


bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson