Language/Japanese/Grammar/Verb-Conjugation/vi





































Giới thiệu[edit | edit source]
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về biến đổi động từ trong ngữ pháp tiếng Nhật! Đây là một chủ đề vô cùng quan trọng, vì biến đổi động từ không chỉ giúp bạn tạo thành câu một cách chính xác mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống khác nhau. Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách chia động từ ở thì hiện tại và quá khứ, cũng như cách sử dụng dạng khẳng định và phủ định.
Tại sao biến đổi động từ lại quan trọng?[edit | edit source]
Biến đổi động từ là một phần thiết yếu trong ngữ pháp tiếng Nhật. Nó giúp bạn:
- Thể hiện thời gian của hành động (hiện tại hay quá khứ)
- Biểu đạt cảm xúc và thái độ (khẳng định hay phủ định)
- Kết nối các ý tưởng và xây dựng câu văn một cách mạch lạc
Cấu trúc bài học[edit | edit source]
Bài học này sẽ được chia thành các phần sau:
- Phần 1: Giới thiệu về động từ trong tiếng Nhật
- Phần 2: Biến đổi động từ ở thì hiện tại
- Phần 3: Biến đổi động từ ở thì quá khứ
- Phần 4: Thực hành với các bài tập
- Phần 5: Giải thích và đáp án cho các bài tập
Phần 1: Giới thiệu về động từ trong tiếng Nhật[edit | edit source]
Trong tiếng Nhật, động từ được chia thành hai loại chính: động từ nhóm I (u-verb) và động từ nhóm II (ru-verb). Sự phân loại này rất quan trọng vì cách biến đổi của chúng cũng khác nhau.
Động từ nhóm I (u-verb)[edit | edit source]
Động từ nhóm I thường kết thúc bằng âm "-u". Ví dụ:
- 書く (かく, kaku) - viết
- 飲む (のむ, nomu) - uống
Động từ nhóm II (ru-verb)[edit | edit source]
Động từ nhóm II thường kết thúc bằng "-ru". Ví dụ:
- 食べる (たべる, taberu) - ăn
- 見る (みる, miru) - nhìn
Phần 2: Biến đổi động từ ở thì hiện tại[edit | edit source]
Đối với động từ nhóm I và II, cách chia động từ ở thì hiện tại có sự khác biệt. Hãy cùng xem cách biến đổi chúng nhé!
Động từ nhóm I[edit | edit source]
Để chia động từ nhóm I ở thì hiện tại, bạn chỉ cần giữ nguyên hình thức cơ bản của động từ. Ví dụ:
Japanese | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
書く | kaku | viết |
飲む | nomu | uống |
Động từ nhóm II[edit | edit source]
Đối với động từ nhóm II, bạn cũng giữ nguyên hình thức cơ bản. Ví dụ:
Japanese | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
食べる | taberu | ăn |
見る | miru | nhìn |
Phần 3: Biến đổi động từ ở thì quá khứ[edit | edit source]
Khi bạn muốn sử dụng động từ ở thì quá khứ, cách biến đổi cũng khác nhau cho từng nhóm động từ.
Động từ nhóm I[edit | edit source]
Đối với động từ nhóm I, bạn cần thay đổi phần cuối "-u" thành "-tta". Ví dụ:
Japanese | Pronunciation | Vietnamese | ||
---|---|---|---|---|
書く (viết) | kaku | 書いた (đã viết) | kaita | đã viết |
飲む (uống) | nomu | 飲んだ (đã uống) | nonda | đã uống |
Động từ nhóm II[edit | edit source]
Đối với động từ nhóm II, bạn chỉ cần thay đổi phần "-ru" thành "-ta". Ví dụ:
Japanese | Pronunciation | Vietnamese | ||
---|---|---|---|---|
食べる (ăn) | taberu | 食べた (đã ăn) | tabeta | đã ăn |
見る (nhìn) | miru | 見た (đã nhìn) | mita | đã nhìn |
Phần 4: Thực hành với các bài tập[edit | edit source]
Hãy cùng nhau luyện tập với một số bài tập để áp dụng những gì bạn đã học nhé!
Bài tập 1: Chia động từ ở thì hiện tại[edit | edit source]
Hãy chia các động từ sau ở thì hiện tại:
1. 書く (kaku) - viết
2. 食べる (taberu) - ăn
3. 飲む (nomu) - uống
4. 見る (miru) - nhìn
Bài tập 2: Chia động từ ở thì quá khứ[edit | edit source]
Hãy chia các động từ sau ở thì quá khứ:
1. 書く (kaku) - viết
2. 食べる (taberu) - ăn
3. 飲む (nomu) - uống
4. 見る (miru) - nhìn
Bài tập 3: Dạng khẳng định và phủ định[edit | edit source]
Hãy biến đổi các động từ sau thành dạng phủ định:
1. 書く (kaku) - viết
2. 食べる (taberu) - ăn
Bài tập 4: Tạo câu với động từ[edit | edit source]
Sử dụng các động từ đã học để tạo thành câu hoàn chỉnh. Ví dụ:
- Tôi viết một bức thư. (私は手紙を書きます。- Watashi wa tegami o kakimasu.)
Bài tập 5: Nghe và trả lời[edit | edit source]
Nghe một đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi về động từ được sử dụng trong đoạn hội thoại đó.
Phần 5: Giải thích và đáp án cho các bài tập[edit | edit source]
Đáp án bài tập 1[edit | edit source]
1. 書きます (kakimasu) - viết
2. 食べます (tabemasu) - ăn
3. 飲みます (nomimasu) - uống
4. 見ます (mimasu) - nhìn
Đáp án bài tập 2[edit | edit source]
1. 書いた (kaita) - đã viết
2. 食べた (tabeta) - đã ăn
3. 飲んだ (nonda) - đã uống
4. 見た (mita) - đã nhìn
Đáp án bài tập 3[edit | edit source]
1. 書かない (kakanai) - không viết
2. 食べない (tabenai) - không ăn
Đáp án bài tập 4[edit | edit source]
- Tôi viết một bức thư: 私は手紙を書きます。 (Watashi wa tegami o kakimasu.)
- Tôi ăn cơm: 私はご飯を食べます。 (Watashi wa gohan o tabemasu.)
Đáp án bài tập 5[edit | edit source]
Giải thích sẽ phụ thuộc vào nội dung của đoạn hội thoại.
Hy vọng bài học này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách biến đổi động từ trong tiếng Nhật. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình nhé!
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Luyện tập đọc và viết Hiragana
- 0 to A1 Course
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu về cấu trúc câu tiếng Nhật
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Participle は và が