Language/Japanese/Grammar/Verb-Conjugation/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Japanese‎ | Grammar‎ | Verb-Conjugation
Revision as of 22:59, 14 August 2024 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)


Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Ngữ pháp tiếng Nhật Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Biến đổi động từ

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về biến đổi động từ trong ngữ pháp tiếng Nhật! Đây là một chủ đề vô cùng quan trọng, vì biến đổi động từ không chỉ giúp bạn tạo thành câu một cách chính xác mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống khác nhau. Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách chia động từ ở thì hiện tại và quá khứ, cũng như cách sử dụng dạng khẳng định và phủ định.

Tại sao biến đổi động từ lại quan trọng?[edit | edit source]

Biến đổi động từ là một phần thiết yếu trong ngữ pháp tiếng Nhật. Nó giúp bạn:

  • Thể hiện thời gian của hành động (hiện tại hay quá khứ)
  • Biểu đạt cảm xúc và thái độ (khẳng định hay phủ định)
  • Kết nối các ý tưởng và xây dựng câu văn một cách mạch lạc

Cấu trúc bài học[edit | edit source]

Bài học này sẽ được chia thành các phần sau:

  • Phần 1: Giới thiệu về động từ trong tiếng Nhật
  • Phần 2: Biến đổi động từ ở thì hiện tại
  • Phần 3: Biến đổi động từ ở thì quá khứ
  • Phần 4: Thực hành với các bài tập
  • Phần 5: Giải thích và đáp án cho các bài tập

Phần 1: Giới thiệu về động từ trong tiếng Nhật[edit | edit source]

Trong tiếng Nhật, động từ được chia thành hai loại chính: động từ nhóm I (u-verb) và động từ nhóm II (ru-verb). Sự phân loại này rất quan trọng vì cách biến đổi của chúng cũng khác nhau.

Động từ nhóm I (u-verb)[edit | edit source]

Động từ nhóm I thường kết thúc bằng âm "-u". Ví dụ:

  • 書く (かく, kaku) - viết
  • 飲む (のむ, nomu) - uống

Động từ nhóm II (ru-verb)[edit | edit source]

Động từ nhóm II thường kết thúc bằng "-ru". Ví dụ:

  • 食べる (たべる, taberu) - ăn
  • 見る (みる, miru) - nhìn

Phần 2: Biến đổi động từ ở thì hiện tại[edit | edit source]

Đối với động từ nhóm I và II, cách chia động từ ở thì hiện tại có sự khác biệt. Hãy cùng xem cách biến đổi chúng nhé!

Động từ nhóm I[edit | edit source]

Để chia động từ nhóm I ở thì hiện tại, bạn chỉ cần giữ nguyên hình thức cơ bản của động từ. Ví dụ:

Japanese Pronunciation Vietnamese
書く kaku viết
飲む nomu uống

Động từ nhóm II[edit | edit source]

Đối với động từ nhóm II, bạn cũng giữ nguyên hình thức cơ bản. Ví dụ:

Japanese Pronunciation Vietnamese
食べる taberu ăn
見る miru nhìn

Phần 3: Biến đổi động từ ở thì quá khứ[edit | edit source]

Khi bạn muốn sử dụng động từ ở thì quá khứ, cách biến đổi cũng khác nhau cho từng nhóm động từ.

Động từ nhóm I[edit | edit source]

Đối với động từ nhóm I, bạn cần thay đổi phần cuối "-u" thành "-tta". Ví dụ:

Japanese Pronunciation Vietnamese
書く (viết) kaku 書いた (đã viết) kaita đã viết
飲む (uống) nomu 飲んだ (đã uống) nonda đã uống

Động từ nhóm II[edit | edit source]

Đối với động từ nhóm II, bạn chỉ cần thay đổi phần "-ru" thành "-ta". Ví dụ:

Japanese Pronunciation Vietnamese
食べる (ăn) taberu 食べた (đã ăn) tabeta đã ăn
見る (nhìn) miru 見た (đã nhìn) mita đã nhìn

Phần 4: Thực hành với các bài tập[edit | edit source]

Hãy cùng nhau luyện tập với một số bài tập để áp dụng những gì bạn đã học nhé!

Bài tập 1: Chia động từ ở thì hiện tại[edit | edit source]

Hãy chia các động từ sau ở thì hiện tại:

1. 書く (kaku) - viết

2. 食べる (taberu) - ăn

3. 飲む (nomu) - uống

4. 見る (miru) - nhìn

Bài tập 2: Chia động từ ở thì quá khứ[edit | edit source]

Hãy chia các động từ sau ở thì quá khứ:

1. 書く (kaku) - viết

2. 食べる (taberu) - ăn

3. 飲む (nomu) - uống

4. 見る (miru) - nhìn

Bài tập 3: Dạng khẳng định và phủ định[edit | edit source]

Hãy biến đổi các động từ sau thành dạng phủ định:

1. 書く (kaku) - viết

2. 食べる (taberu) - ăn

Bài tập 4: Tạo câu với động từ[edit | edit source]

Sử dụng các động từ đã học để tạo thành câu hoàn chỉnh. Ví dụ:

  • Tôi viết một bức thư. (私は手紙を書きます。- Watashi wa tegami o kakimasu.)

Bài tập 5: Nghe và trả lời[edit | edit source]

Nghe một đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi về động từ được sử dụng trong đoạn hội thoại đó.

Phần 5: Giải thích và đáp án cho các bài tập[edit | edit source]

Đáp án bài tập 1[edit | edit source]

1. 書きます (kakimasu) - viết

2. 食べます (tabemasu) - ăn

3. 飲みます (nomimasu) - uống

4. 見ます (mimasu) - nhìn

Đáp án bài tập 2[edit | edit source]

1. 書いた (kaita) - đã viết

2. 食べた (tabeta) - đã ăn

3. 飲んだ (nonda) - đã uống

4. 見た (mita) - đã nhìn

Đáp án bài tập 3[edit | edit source]

1. 書かない (kakanai) - không viết

2. 食べない (tabenai) - không ăn

Đáp án bài tập 4[edit | edit source]

  • Tôi viết một bức thư: 私は手紙を書きます。 (Watashi wa tegami o kakimasu.)
  • Tôi ăn cơm: 私はご飯を食べます。 (Watashi wa gohan o tabemasu.)

Đáp án bài tập 5[edit | edit source]

Giải thích sẽ phụ thuộc vào nội dung của đoạn hội thoại.

Hy vọng bài học này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách biến đổi động từ trong tiếng Nhật. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình nhé!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[edit source]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội


bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson