Language/Latin/Vocabulary/Parts-of-the-Body/vi
< Language | Latin | Vocabulary | Parts-of-the-Body
Jump to navigation
Jump to search
Translate to:
Հայերէն
Български език
官话
官話
Hrvatski jezik
Český jazyk
Nederlands
English
Suomen kieli
Français
Deutsch
עברית
हिन्दी
Magyar
Bahasa Indonesia
فارسی
Italiano
日本語
Қазақ тілі
한국어
Lietuvių kalba
Νέα Ελληνικά
Şimali Azərbaycanlılar
Język polski
Português
Limba Română
Русский язык
Српски
Español
العربية القياسية
Svenska
Wikang Tagalog
தமிழ்
ภาษาไทย
Türkçe
Українська мова
Urdu
Tiếng Việt






































Rate this lesson:
Các bộ phận cơ thể chính bằng tiếng Latinh
Xin chào những người học tiếng Latinh, 😊
Trong bài học hôm nay, bạn sẽ học các bộ phận cơ thể chính trong tiếng Latinh.
Từ vựng về các bộ phận cơ thể là điều cần thiết trong việc học ngôn ngữ Latinh.
Bảng dưới đây liệt kê các bộ phận chính của cơ thể bằng tiếng Latinh.
- Nghe đoạn ghi âm, lặp lại thành tiếng. Sau đó, cố gắng đọc từng từ với cách phát âm chính xác.
- Vào cuối bài học, bạn sẽ tìm thấy một số video cho phép bạn ôn lại từ vựng đã học.
Các bộ phận của cơ thể trong tiếng Latinh: Đọc, Viết và Phát âm![edit | edit source]
Latin | Dịch | Phát âm |
---|---|---|
Corpus | Thân hình | |
Venter | Bụng, dạ | |
Capillus | Toc | |
Caput | Cái đầu | |
Cerebrum | Não | |
Auris | Tai | |
Oculus | Mắt | |
Nasus | Cái mũi | |
Oris | Cái miệng | |
Dorsum | Ack |
Latin | Dịch | Phát âm |
---|---|---|
Dente | Những cái răng | |
Lingua | Lưỡi và ngôn ngữ | |
Unguis | Móng tay | |
Pes | Bàn chân | |
Crūs | Đôi chân | |
Tibia | Shin | |
Genu | Đầu gối | |
Manus | Bàn tay |
Latin | Dịch | Phát âm |
---|---|---|
Digitus | Ngón tay | |
Humerus | Vai | |
Femur | Đùi | |
Collum | Cổ | |
Tergum | Đằng sau | |
Cor | Trái tim | |
Tergus | Da | |
Frons | Trán |
Xem các video sau![edit | edit source]
Các bộ phận cơ thể bằng tiếng Latinh | Corpus Humanum | Bài học tiếng Latinh dễ dàng[edit | edit source]
Học tính từ Latinh về các bộ phận trên cơ thể người[edit | edit source]
Related Latin Lessons[edit source]
- How to Count to 10 in Latin
- How to Count to 100 in Latin
- Days of the Week in Latin
- Months of the Year in Latin
- Seasons in Latin
- How to Tell the Time in Latin
- Colors in Latin
- Body Parts in Latin
- Family in Latin
Count to 10 in All Languages[edit source]
- Summary
- Numeral Systems
- Count to 10 in French
- Count to 10 in Latin
- Count to 10 in Chinese
- Count to 10 in modern Greek
- Count to 10 in Russian
- Count to 10 in Swedish
- Count to 10 in Thai