Language/Latin/Vocabulary/Family/vi

Từ Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Latin‎ | Vocabulary‎ | Family
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

👪 Thành viên gia đình bằng tiếng Latinh

Xin chào những người học tiếng Latinh,


Trong bài học này, bạn sẽ học cách viết và phát âm tên của các thành viên trong gia đình bằng tiếng Latinh. Các mối quan hệ gia đình được sử dụng thường xuyên trong ngôn ngữ Latinh, vì vậy điều rất quan trọng là phải biết chúng.


Các thành viên trong gia đình trong tiếng Latinh, cũng như các ngôn ngữ khác, khá cụ thể. Ví dụ, có những từ khác nhau dành cho dì, chú, anh chị em họ, tùy thuộc vào việc họ ở bên cha hay bên mẹ.


Bảng dưới đây liệt kê các tên quan hệ gia đình chính bằng tiếng Latinh trong tiếng Latinh và bản dịch của chúng.

Các thành viên chính trong gia đình[sửa | sửa mã nguồn]

Latin Dịch Cách phát âm (tệp âm thanh)
mater mẹ
pater cha
filia Con gái
filius Con trai
soror chị gái
frater Anh trai
avia bà ngoại
avus ông nội


Các thành viên khác trong gia đình[sửa | sửa mã nguồn]

Latin Dịch Cách phát âm (tệp âm thanh)
proavia người bà tuyệt vời
proavus ông cố
neptis cháu gái
nepos cháu trai
uxor người vợ
vir người chồng
Latin Dịch Cách phát âm (tệp âm thanh)
noverca mẹ kế
vitricus cha dượng
matertera dì (em gái của mẹ)
amita dì (chị gái của bố)
avunculus chú (anh trai của mẹ)
patruus chú (anh trai của bố)
consobrina anh họ (về phía mẹ)
patruelis anh họ (về phía cha)


Video[sửa | sửa mã nguồn]

Các từ Latinh cho gia đình[sửa | sửa mã nguồn]

Gia đình bằng tiếng Latinh · Lingua Latina Comprehensibilis[sửa | sửa mã nguồn]

==Related Latin Lessons==

Count to 10 in All Languages[sửa mã nguồn]

Videos[sửa | sửa mã nguồn]

Familia 1: Latin Words for Family - YouTube[sửa | sửa mã nguồn]

Related Lessons[sửa | sửa mã nguồn]

Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson