Language/Latin/Vocabulary/Months-of-the-Year/vi
< Language | Latin | Vocabulary | Months-of-the-Year
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Các tháng trong năm bằng tiếng Latinh: Chính tả, Cách phát âm và Nguồn gốc
Xin chào những người học tiếng Latinh 😊!
Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ học mọi thứ về các tháng Latinh trong năm.
Đối với mỗi tháng trong năm, bạn sẽ học:
- Cách viết tháng bằng tiếng Latinh
- Cách phát âm nó (nghe đoạn ghi âm)
- Nó có nghĩa là gì? Nó đến từ đâu? (từ nguyên). Các tên Latinh đều được lấy từ lịch La Mã (trong khi lịch hiện tại của chúng ta là "Lịch Gregorian"). Hầu hết các cái tên đề cập đến những cái tên lừng lẫy từ thần thoại và chính trị La Mã. Nhờ những lời giải thích dưới đây, bạn sẽ có thể tỏa sáng trong xã hội vào mỗi đầu tháng!
Chúc các bạn học vui vẻ! 😀
12 tháng trong năm bằng tiếng Latinh: Đánh vần, cách phát âm và nguồn gốc[sửa | sửa mã nguồn]
Số * | Tháng ** bằng tiếng Latinh | Dịch | Cách phát âm tiếng Latinh | Ý nghĩa & Nguồn gốc |
---|---|---|---|---|
I | Mensis Martius | Bước đều |
|
Tháng của thần Mars , vị thần nổi tiếng của chiến binh, tuổi trẻ và bạo lực. |
II | Mensis Aprilis | Tháng tư |
|
Chúng tôi không biết chính xác từ nguyên của cái tên April . Chắc chắn, chúng ta biết từ gốc Latinh aprilis , một lần nữa, được sử dụng để tạo thành April trong tiếng Anh, nhưng ý nghĩa của nó vẫn còn mù mờ. |
III | Mensis Maius | Có thể |
|
Tháng của Maia , nữ thần sinh sản và mùa xuân của người La Mã. |
IV | Mensis Iunius | Tháng sáu |
|
Từ nguyên phổ biến nhất liên kết tên của tháng này với tên của Lucius Junius Brutus , người sáng lập huyền thoại của Cộng hòa La Mã. |
V | Mensis Iulius | Tháng bảy |
|
Tháng của Hoàng đế Julius Caesar . |
VI | Mensis Augustus | Tháng tám |
|
Tháng của hoàng đế La Mã đầu tiên, Augustus . |
VII | Mensis September | Tháng 9 |
|
Tháng thứ bảy |
VIII | Mensis October | Tháng Mười |
|
Tháng thứ tám |
IX | Mensis November | Tháng mười một |
|
Tháng thứ chín |
X | Mensis tháng mười hai | Tháng 12 |
|
Tháng thứ mười |
XI | Mensis Ianuarius | tháng Giêng |
|
Tháng của thần Janus , vị thần La Mã của sự khởi đầu và kết thúc, sự lựa chọn, lối đi và cánh cửa. |
XII | Mensis Februarius | tháng 2 |
|
Tháng của sự thanh lọc. Februarius trong tiếng Latinh (vẫn có nguồn gốc từ tháng Hai trong tiếng Anh) có nghĩa là "tháng thanh tẩy", bản thân nó có nguồn gốc từ februum , "nghĩa là thanh tẩy". |
Ghi chú[sửa | sửa mã nguồn]
* Trong lịch La Mã đầu tiên, tháng 3 là tháng đầu tiên của năm
** Trong tiếng Latinh, từ "month" được viết mensis ở số ít và menses ở số nhiều.
Video[sửa | sửa mã nguồn]
Các tháng trong năm bằng tiếng Latinh & số thứ tự[sửa | sửa mã nguồn]
Lịch sử của các tháng trong năm[sửa | sửa mã nguồn]
==Related Latin Lessons==
- How to Count to 10 in Latin
- How to Count to 100 in Latin
- Days of the Week in Latin
- Months of the Year in Latin
- Seasons in Latin
- How to Tell the Time in Latin
- Colors in Latin
- Body Parts in Latin
- Family in Latin
Count to 10 in All Languages[sửa mã nguồn]
- Summary
- Numeral Systems
- Count to 10 in French
- Count to 10 in Latin
- Count to 10 in Chinese
- Count to 10 in modern Greek
- Count to 10 in Russian
- Count to 10 in Swedish
- Count to 10 in Thai
Nguồn[sửa | sửa mã nguồn]
- https://www.projet-voltaire.fr/culture-generale/dossier-special-dou-viennent-noms-mois-de-lannee/
- https://en.wikipedia.org/wiki/Gregorian_calendar
- https://en.wikipedia.org/wiki/Roman_calendar