Language/Latin/Vocabulary/Months-of-the-Year/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Các tháng trong năm bằng tiếng Latinh: Chính tả, Cách phát âm và Nguồn gốc

Xin chào những người học tiếng Latinh 😊!


Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ học mọi thứ về các tháng Latinh trong năm.

Đối với mỗi tháng trong năm, bạn sẽ học:

  1. Cách viết tháng bằng tiếng Latinh
  2. Cách phát âm nó (nghe đoạn ghi âm)
  3. Nó có nghĩa là gì? Nó đến từ đâu? (từ nguyên). Các tên Latinh đều được lấy từ lịch La Mã (trong khi lịch hiện tại của chúng ta là "Lịch Gregorian"). Hầu hết các cái tên đề cập đến những cái tên lừng lẫy từ thần thoại và chính trị La Mã. Nhờ những lời giải thích dưới đây, bạn sẽ có thể tỏa sáng trong xã hội vào mỗi đầu tháng!


Chúc các bạn học vui vẻ! 😀

12 tháng trong năm bằng tiếng Latinh: Đánh vần, cách phát âm và nguồn gốc[sửa | sửa mã nguồn]

Số * Tháng ** bằng tiếng Latinh Dịch Cách phát âm tiếng Latinh Ý nghĩa & Nguồn gốc
I Mensis Martius Bước đều


Tháng của thần Mars , vị thần nổi tiếng của chiến binh, tuổi trẻ và bạo lực.
II Mensis Aprilis Tháng tư


Chúng tôi không biết chính xác từ nguyên của cái tên April . Chắc chắn, chúng ta biết từ gốc Latinh aprilis , một lần nữa, được sử dụng để tạo thành April trong tiếng Anh, nhưng ý nghĩa của nó vẫn còn mù mờ.
III Mensis Maius Có thể


Tháng của Maia , nữ thần sinh sản và mùa xuân của người La Mã.
IV Mensis Iunius Tháng sáu


Từ nguyên phổ biến nhất liên kết tên của tháng này với tên của Lucius Junius Brutus , người sáng lập huyền thoại của Cộng hòa La Mã.
V Mensis Iulius Tháng bảy


Tháng của Hoàng đế Julius Caesar .
VI Mensis Augustus Tháng tám


Tháng của hoàng đế La Mã đầu tiên, Augustus .
VII Mensis September Tháng 9


Tháng thứ bảy
VIII Mensis October Tháng Mười


Tháng thứ tám
IX Mensis November Tháng mười một


Tháng thứ chín
X Mensis tháng mười hai Tháng 12


Tháng thứ mười
XI Mensis Ianuarius tháng Giêng


Tháng của thần Janus , vị thần La Mã của sự khởi đầu và kết thúc, sự lựa chọn, lối đi và cánh cửa.
XII Mensis Februarius tháng 2


Tháng của sự thanh lọc. Februarius trong tiếng Latinh (vẫn có nguồn gốc từ tháng Hai trong tiếng Anh) có nghĩa là "tháng thanh tẩy", bản thân nó có nguồn gốc từ februum , "nghĩa là thanh tẩy".

Ghi chú[sửa | sửa mã nguồn]

* Trong lịch La Mã đầu tiên, tháng 3 là tháng đầu tiên của năm


** Trong tiếng Latinh, từ "month" được viết mensis ở số ít và menses ở số nhiều.

Video[sửa | sửa mã nguồn]

Các tháng trong năm bằng tiếng Latinh & số thứ tự[sửa | sửa mã nguồn]

Lịch sử của các tháng trong năm[sửa | sửa mã nguồn]


==Related Latin Lessons==

Count to 10 in All Languages[sửa mã nguồn]


Nguồn[sửa | sửa mã nguồn]

Videos[sửa | sửa mã nguồn]

Months of the Year in Latin & Ordinal Numbers - Latin Vocabulary ...[sửa | sửa mã nguồn]

Related Lessons[sửa | sửa mã nguồn]

Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson