Language/Latin/Vocabulary/Count-from-1-to-10/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Latin numbers polyglotclub.jpg

Xin chào các bạn học tiếng Latinh! 😊


Trong bài học hôm nay, bạn sẽ học cách ĐẾM TỪ 01 ( I ) ĐẾN 10 ( X ) trong tiếng Latinh.

Ngày nay chúng ta sử dụng hệ thống chữ số Ả Rập nhưng người La Mã sử dụng hệ thống chữ số riêng của họ được gọi là chữ số la mã như chúng ta sẽ thấy.

Biết các số Latinh của bạn là rất quan trọng đối với bất kỳ người nói tiếng Latinh nào.

Bảng sau đây cho bạn thấy các số bằng tiếng Latinh từ 1 đến 10, cách phát âm của chúng và Chữ số La Mã. Bạn cũng có thể luyện phát âm bằng cách xem các video ở cuối bài học.


Học tốt và đếm! 😎

Tái bút: Vui lòng chỉnh sửa trang này nếu bạn nghĩ rằng nó có thể được cải thiện!

Các số Latinh 1-10 có Âm thanh[sửa | sửa mã nguồn]

Chữ số Ả Rập Latin Cách phát âm Âm thanh Số La Mã
1 unus [oo'nus]


I
2 duo [do'o]


II
3 tres [tray'se]


III
4 quattuor [kwa'tor]


IV
5 quinque [kween'kwe]


V
6 sex [se'ks]


VI
7 septem [sep'tem]


VII
số 8 octo [ok'to]


VIII
9 novem [no'wem]


IX
10 decem [dek'em]


NS

Video phát âm[sửa | sửa mã nguồn]

Video: Các số từ 1 đến 10 bằng tiếng Latinh[sửa | sửa mã nguồn]

Video: Các số từ 1 đến 20 bằng tiếng Latinh[sửa | sửa mã nguồn]

Đếm từ 01 đến 10 bằng tiếng Latinh và các ngôn ngữ khác[sửa | sửa mã nguồn]

CON SỐ TIẾNG ANH LATIN CÔNG TÁC BẰNG TIẾNG ANH NGƯỜI PHÁP BỒ ĐÀO NHA TIẾNG NGA ĐÁNH BÓNG
1 one unus / una oo nous / ou nah un / une um / uma один jeden
2 two duo / duæ dou oh / dou eh deux dois / duas два dwa
3 three tres trehs trois três три trzy
4 four quattuor kou ah tou ohr quatre quatro четыре cztery
5 five quinque kou ihn kou eh cinq cinco пять pięć
6 six sex sehks six seis шесть sześć
7 seven septem sehp tehm sept sete семь siedem
8 eight octo ohk toh huit oito восемь osiem
9 nine novem noh wehm neuf nove девять dziewięć
10 ten decem deh kehm dix dez десять dziesięć


Related Lessons[sửa | sửa mã nguồn]

Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson