Language/Latin/Vocabulary/Count-from-1-to-10/vi
< Language | Latin | Vocabulary | Count-from-1-to-10
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Xin chào các bạn học tiếng Latinh! 😊
Trong bài học hôm nay, bạn sẽ học cách ĐẾM TỪ 01 ( I ) ĐẾN 10 ( X ) trong tiếng Latinh.
Ngày nay chúng ta sử dụng hệ thống chữ số Ả Rập nhưng người La Mã sử dụng hệ thống chữ số riêng của họ được gọi là chữ số la mã như chúng ta sẽ thấy.
Biết các số Latinh của bạn là rất quan trọng đối với bất kỳ người nói tiếng Latinh nào.
Bảng sau đây cho bạn thấy các số bằng tiếng Latinh từ 1 đến 10, cách phát âm của chúng và Chữ số La Mã. Bạn cũng có thể luyện phát âm bằng cách xem các video ở cuối bài học.
Học tốt và đếm! 😎
Tái bút: Vui lòng chỉnh sửa trang này nếu bạn nghĩ rằng nó có thể được cải thiện!
Các số Latinh 1-10 có Âm thanh[sửa | sửa mã nguồn]
Chữ số Ả Rập | Latin | Cách phát âm | Âm thanh | Số La Mã |
---|---|---|---|---|
1 | unus | [oo'nus] |
|
I |
2 | duo | [do'o] |
|
II |
3 | tres | [tray'se] |
|
III |
4 | quattuor | [kwa'tor] |
|
IV |
5 | quinque | [kween'kwe] |
|
V |
6 | sex | [se'ks] |
|
VI |
7 | septem | [sep'tem] |
|
VII |
số 8 | octo | [ok'to] |
|
VIII |
9 | novem | [no'wem] |
|
IX |
10 | decem | [dek'em] |
|
NS |
Video phát âm[sửa | sửa mã nguồn]
Video: Các số từ 1 đến 10 bằng tiếng Latinh[sửa | sửa mã nguồn]
Video: Các số từ 1 đến 20 bằng tiếng Latinh[sửa | sửa mã nguồn]
Đếm từ 01 đến 10 bằng tiếng Latinh và các ngôn ngữ khác[sửa | sửa mã nguồn]
CON SỐ | TIẾNG ANH | LATIN | CÔNG TÁC BẰNG TIẾNG ANH | NGƯỜI PHÁP | BỒ ĐÀO NHA | TIẾNG NGA | ĐÁNH BÓNG |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | one | unus / una | oo nous / ou nah | un / une | um / uma | один | jeden |
2 | two | duo / duæ | dou oh / dou eh | deux | dois / duas | два | dwa |
3 | three | tres | trehs | trois | três | три | trzy |
4 | four | quattuor | kou ah tou ohr | quatre | quatro | четыре | cztery |
5 | five | quinque | kou ihn kou eh | cinq | cinco | пять | pięć |
6 | six | sex | sehks | six | seis | шесть | sześć |
7 | seven | septem | sehp tehm | sept | sete | семь | siedem |
8 | eight | octo | ohk toh | huit | oito | восемь | osiem |
9 | nine | novem | noh wehm | neuf | nove | девять | dziewięć |
10 | ten | decem | deh kehm | dix | dez | десять | dziesięć |