Language/Japanese/Vocabulary/Film-and-Theater-Terminology/vi





































Giới thiệu[edit | edit source]
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay trong khóa học tiếng Nhật từ 0 đến A1! Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá một chủ đề rất thú vị và quan trọng: Thuật ngữ liên quan đến phim và kịch. Nhật Bản có một nền văn hóa điện ảnh và sân khấu phong phú, với nhiều thể loại phim và vở kịch độc đáo. Hiểu các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn giúp bạn dễ dàng giao tiếp và thảo luận về các tác phẩm nghệ thuật này.
Bài học sẽ bao gồm các phần sau:
- Các thuật ngữ cơ bản liên quan đến phim và kịch
- Ví dụ minh họa với từ vựng cụ thể
- Bài tập thực hành để áp dụng kiến thức mới
Chúng ta hãy bắt đầu nhé!
Các thuật ngữ cơ bản[edit | edit source]
Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu một số thuật ngữ cơ bản trong lĩnh vực phim ảnh và kịch nghệ. Đây sẽ là những từ vựng bạn thường gặp khi xem phim hoặc tham gia các vở kịch.
Japanese | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
映画 (えいが) | eiga | phim |
映画館 (えいがかん) | eigakan | rạp chiếu phim |
俳優 (はいゆう) | haiyuu | diễn viên |
演出 (えんしゅつ) | enshutsu | đạo diễn |
脚本 (きゃくほん) | kyakuhon | kịch bản |
劇場 (げきじょう) | gekijou | nhà hát |
舞台 (ぶたい) | butai | sân khấu |
監督 (かんとく) | kantoku | nhà sản xuất |
映像 (えいぞう) | eizou | hình ảnh |
音楽 (おんがく) | ongaku | nhạc |
セリフ (せりふ) | serifu | lời thoại |
上演 (じょうえん) | jouen | biểu diễn |
予告編 (よこくへん) | yokoku-hen | trailer |
人気 (にんき) | ninki | nổi tiếng |
評価 (ひょうか) | hyouka | đánh giá |
ドラマ (どらま) | dorama | phim truyền hình |
コメディ (こめでぃ) | komedi | hài kịch |
サスペンス (さすぺんす) | sasupensu | hồi hộp |
アクション (あくしょん) | akushon | hành động |
ロマンティック (ろまんてぃっく) | romanchikku | lãng mạn |
フィルム (ふぃるむ) | firumu | phim (cuộn phim) |
Ví dụ minh họa[edit | edit source]
Để giúp bạn hình dung rõ hơn về các thuật ngữ này, chúng ta sẽ cùng xem xét một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng trong câu.
1. Phim: 映画が好きです。 (Eiga ga suki desu.) - Tôi thích phim.
2. Rạp chiếu phim: 映画館に行きます。 (Eigakan ni ikimasu.) - Tôi sẽ đi đến rạp chiếu phim.
3. Diễn viên: 彼は有名な俳優です。 (Kare wa yuumei na haiyuu desu.) - Anh ấy là một diễn viên nổi tiếng.
4. Đạo diễn: その映画の演出は素晴らしいです。 (Sono eiga no enshutsu wa subarashii desu.) - Đạo diễn của bộ phim đó thật tuyệt vời.
5. Kịch bản: 彼女は新しい脚本を書いています。 (Kanojo wa atarashii kyakuhon o kaiteimasu.) - Cô ấy đang viết một kịch bản mới.
Bạn có thể thấy rằng việc sử dụng các thuật ngữ này trong câu rất đơn giản và dễ hiểu. Bây giờ, hãy thử áp dụng những gì bạn đã học vào các bài tập thực hành nhé!
Bài tập thực hành[edit | edit source]
Dưới đây là một số bài tập giúp bạn áp dụng các thuật ngữ đã học.
Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống[edit | edit source]
Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
1. 映画館で映画を見ました。私は映画が__。 (suki)
2. 彼は有名な__です。 (haiyuu)
3. この映画の__は面白いです。 (kyakuhon)
Bài tập 2: Chọn từ đúng[edit | edit source]
Chọn từ đúng từ danh sách sau để hoàn thành câu.
- (eiga, gekijou, enshutsu)
1. この__は新しいです。 (0)
2. 彼はこの映画の__です。 (1)
Bài tập 3: Dịch câu[edit | edit source]
Dịch các câu sau sang tiếng Nhật:
1. Tôi thích xem phim hài.
2. Đạo diễn đã làm một bộ phim rất nổi tiếng.
Bài tập 4: Viết câu[edit | edit source]
Sử dụng các từ sau để viết thành câu hoàn chỉnh:
- 映画, 俳優, 好き
- 劇場, 行く, 明日
Bài tập 5: Nhận diện thuật ngữ[edit | edit source]
Xác định thuật ngữ nào sau đây không thuộc về lĩnh vực phim và kịch:
- 音楽 (ongaku)
- 舞台 (butai)
- スポーツ (supōtsu)
Bài tập 6: Đối thoại[edit | edit source]
Hãy tạo một đoạn đối thoại ngắn giữa hai người về một bộ phim mà họ đã xem.
Bài tập 7: Giải thích thuật ngữ[edit | edit source]
Hãy giải thích nghĩa của các thuật ngữ sau:
1. 予告編 (yokoku-hen)
2. アクション (akushon)
Bài tập 8: Tìm từ đồng nghĩa[edit | edit source]
Tìm từ đồng nghĩa cho các từ sau:
1. 人気 (ninki)
2. 評価 (hyouka)
Bài tập 9: Sắp xếp từ[edit | edit source]
Sắp xếp các từ sau theo thứ tự để tạo thành một câu đúng:
- 映画館, 行きたい, 我々, です.
Bài tập 10: Sáng tạo vở kịch[edit | edit source]
Hãy viết một đoạn ngắn về một vở kịch mà bạn muốn xem. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ đã học càng tốt.
Giải thích và đáp án[edit | edit source]
Sau đây là đáp án cho các bài tập thực hành:
Đáp án Bài tập 1[edit | edit source]
1. 好き (suki)
2. 俳優 (haiyuu)
3. 脚本 (kyakuhon)
Đáp án Bài tập 2[edit | edit source]
1. 劇場 (gekijou)
2. 演出 (enshutsu)
Đáp án Bài tập 3[edit | edit source]
1. 私はコメディ映画を見るのが好きです。(Watashi wa komedi eiga o miru no ga suki desu.)
2. 監督はとても有名な映画を制作しました。(Kantoku wa totemo yuumei na eiga o seisaku shimashita.)
Đáp án Bài tập 4[edit | edit source]
- 映画が好きな俳優です。
- 明日劇場に行きます。
Đáp án Bài tập 5[edit | edit source]
- スポーツ (supōtsu) không liên quan đến phim và kịch.
Đáp án Bài tập 6[edit | edit source]
- A: Bạn đã xem bộ phim mới chưa?
- B: Có, tôi đã xem! Nó thật tuyệt vời.
Đáp án Bài tập 7[edit | edit source]
1. 予告編 (yokoku-hen): là đoạn phim ngắn giới thiệu về nội dung của một bộ phim sắp ra mắt.
2. アクション (akushon): là thể loại phim có nhiều cảnh hành động và mạo hiểm.
Đáp án Bài tập 8[edit | edit source]
1. 人気 (ninki): 有名 (yuumei)
2. 評価 (hyouka): 評判 (hyōban)
Đáp án Bài tập 9[edit | edit source]
- 我々は映画館に行きたいです.
Đáp án Bài tập 10[edit | edit source]
Học sinh tự viết theo ý tưởng của mình.
Hy vọng rằng qua bài học này, bạn đã có được một cái nhìn tổng quát và những kiến thức cơ bản về thuật ngữ trong lĩnh vực phim và kịch của Nhật Bản. Hãy nhớ luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức nhé!
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Văn hóa dịch vụ và hiếu khách Nhật Bản
- → Khóa học 0 đến A1 → Mua sắm và Văn hóa tiêu dùng Nhật Bản
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Phép lịch sự và các cách diễn đạt thông thường
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Từ Vựng Cơ Bản Về Du Lịch Và Du Lịch
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các hoạt động hàng ngày và sở thích
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các hướng dẫn cơ bản và phương tiện giao thông
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành viên gia đình và danh hiệu
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuật ngữ thức ăn và đồ uống cơ bản
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số đếm và thời gian
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuật ngữ cơ bản về nơi làm việc và kinh doanh
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Địa điểm du lịch và danh lam thắng cảnh nổi tiếng của Nhật Bản
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Miêu tả người
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu và giới thiệu người khác