Language/Hebrew/Grammar/Fractions-and-Decimals/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Hebrew‎ | Grammar‎ | Fractions-and-Decimals
Revision as of 16:00, 9 June 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Hebrew-Language-PolyglotClub.png
Tiếng HebrewNgữ phápKhóa học 0 đến A1Phân số và số thập phân

Phân số và số thập phân

Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng phân số và số thập phân trong tiếng Hebrew.

Phân số

Phân số trong tiếng Hebrew được viết dưới dạng tỷ lệ giữa hai số, trong đó số ở mẫu số được đặt trên cùng và số ở tử số được đặt bên dưới. Ví dụ:

Hebrew Phát âm Tiếng Việt
חצי khatsi một nửa
שלושה רבעים shaloshah reva'im ba tư
חמשה שבעים khameshah shiv'im năm mươi bảy phần trăm
שתיים עשרה shetayim asar mười hai phần

Một số lưu ý:

  • Trong tiếng Hebrew, mẫu số là "ש" và tử số là một số từ "א" đến "י".
  • "חצי" là phân số phổ biến nhất trong tiếng Hebrew, tương đương với "một nửa" trong tiếng Việt.

Số thập phân

Số thập phân trong tiếng Hebrew được viết bằng cách sử dụng chấm thập phân và các số. Ví dụ:

Hebrew Phát âm Tiếng Việt
0.5 efes khatsi 0.5
1.25 ahat ve-hameshah-eshrim 1.25
2.75 shnayim ve-hameshah-eshrim 2.75
3.1415 shalosh ve-efes arba'a ve-khameshah me'ot 3.1415

Một số lưu ý:

  • Trong tiếng Hebrew, số thập phân được đọc theo từng chữ số.
  • "efes" nghĩa là "không" và được sử dụng cho phần nguyên của số thập phân bằng 0.

Kết luận

Qua bài học này, chúng ta đã học cách sử dụng phân số và số thập phân trong tiếng Hebrew. Hãy tiếp tục học tiếng Hebrew để nâng cao trình độ ngôn ngữ của mình!



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson