Language/Japanese/Vocabulary/Film-and-Theater-Terminology/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Japanese‎ | Vocabulary‎ | Film-and-Theater-Terminology
Revision as of 10:44, 15 August 2024 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)


Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Tiếng Nhật VocabulariesKhóa học 0 đến A1Thuật ngữ Phim và Kịch

Giới thiệu

Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay trong khóa học tiếng Nhật từ 0 đến A1! Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá một chủ đề rất thú vị và quan trọng: Thuật ngữ liên quan đến phim và kịch. Nhật Bản có một nền văn hóa điện ảnh và sân khấu phong phú, với nhiều thể loại phim và vở kịch độc đáo. Hiểu các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn giúp bạn dễ dàng giao tiếp và thảo luận về các tác phẩm nghệ thuật này.

Bài học sẽ bao gồm các phần sau:

  • Các thuật ngữ cơ bản liên quan đến phim và kịch
  • Ví dụ minh họa với từ vựng cụ thể
  • Bài tập thực hành để áp dụng kiến thức mới

Chúng ta hãy bắt đầu nhé!

Các thuật ngữ cơ bản

Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu một số thuật ngữ cơ bản trong lĩnh vực phim ảnh và kịch nghệ. Đây sẽ là những từ vựng bạn thường gặp khi xem phim hoặc tham gia các vở kịch.

Japanese Pronunciation Vietnamese
映画 (えいが) eiga phim
映画館 (えいがかん) eigakan rạp chiếu phim
俳優 (はいゆう) haiyuu diễn viên
演出 (えんしゅつ) enshutsu đạo diễn
脚本 (きゃくほん) kyakuhon kịch bản
劇場 (げきじょう) gekijou nhà hát
舞台 (ぶたい) butai sân khấu
監督 (かんとく) kantoku nhà sản xuất
映像 (えいぞう) eizou hình ảnh
音楽 (おんがく) ongaku nhạc
セリフ (せりふ) serifu lời thoại
上演 (じょうえん) jouen biểu diễn
予告編 (よこくへん) yokoku-hen trailer
人気 (にんき) ninki nổi tiếng
評価 (ひょうか) hyouka đánh giá
ドラマ (どらま) dorama phim truyền hình
コメディ (こめでぃ) komedi hài kịch
サスペンス (さすぺんす) sasupensu hồi hộp
アクション (あくしょん) akushon hành động
ロマンティック (ろまんてぃっく) romanchikku lãng mạn
フィルム (ふぃるむ) firumu phim (cuộn phim)

Ví dụ minh họa

Để giúp bạn hình dung rõ hơn về các thuật ngữ này, chúng ta sẽ cùng xem xét một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng trong câu.

1. Phim: 映画が好きです。 (Eiga ga suki desu.) - Tôi thích phim.

2. Rạp chiếu phim: 映画館に行きます。 (Eigakan ni ikimasu.) - Tôi sẽ đi đến rạp chiếu phim.

3. Diễn viên: 彼は有名な俳優です。 (Kare wa yuumei na haiyuu desu.) - Anh ấy là một diễn viên nổi tiếng.

4. Đạo diễn: その映画の演出は素晴らしいです。 (Sono eiga no enshutsu wa subarashii desu.) - Đạo diễn của bộ phim đó thật tuyệt vời.

5. Kịch bản: 彼女は新しい脚本を書いています。 (Kanojo wa atarashii kyakuhon o kaiteimasu.) - Cô ấy đang viết một kịch bản mới.

Bạn có thể thấy rằng việc sử dụng các thuật ngữ này trong câu rất đơn giản và dễ hiểu. Bây giờ, hãy thử áp dụng những gì bạn đã học vào các bài tập thực hành nhé!

Bài tập thực hành

Dưới đây là một số bài tập giúp bạn áp dụng các thuật ngữ đã học.

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

1. 映画館で映画を見ました。私は映画が__。 (suki)

2. 彼は有名な__です。 (haiyuu)

3. この映画の__は面白いです。 (kyakuhon)

Bài tập 2: Chọn từ đúng

Chọn từ đúng từ danh sách sau để hoàn thành câu.

  • (eiga, gekijou, enshutsu)

1. この__は新しいです。 (0)

2. 彼はこの映画の__です。 (1)

Bài tập 3: Dịch câu

Dịch các câu sau sang tiếng Nhật:

1. Tôi thích xem phim hài.

2. Đạo diễn đã làm một bộ phim rất nổi tiếng.

Bài tập 4: Viết câu

Sử dụng các từ sau để viết thành câu hoàn chỉnh:

  • 映画, 俳優, 好き
  • 劇場, 行く, 明日

Bài tập 5: Nhận diện thuật ngữ

Xác định thuật ngữ nào sau đây không thuộc về lĩnh vực phim và kịch:

  • 音楽 (ongaku)
  • 舞台 (butai)
  • スポーツ (supōtsu)

Bài tập 6: Đối thoại

Hãy tạo một đoạn đối thoại ngắn giữa hai người về một bộ phim mà họ đã xem.

Bài tập 7: Giải thích thuật ngữ

Hãy giải thích nghĩa của các thuật ngữ sau:

1. 予告編 (yokoku-hen)

2. アクション (akushon)

Bài tập 8: Tìm từ đồng nghĩa

Tìm từ đồng nghĩa cho các từ sau:

1. 人気 (ninki)

2. 評価 (hyouka)

Bài tập 9: Sắp xếp từ

Sắp xếp các từ sau theo thứ tự để tạo thành một câu đúng:

  • 映画館, 行きたい, 我々, です.

Bài tập 10: Sáng tạo vở kịch

Hãy viết một đoạn ngắn về một vở kịch mà bạn muốn xem. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ đã học càng tốt.

Giải thích và đáp án

Sau đây là đáp án cho các bài tập thực hành:

Đáp án Bài tập 1

1. 好き (suki)

2. 俳優 (haiyuu)

3. 脚本 (kyakuhon)

Đáp án Bài tập 2

1. 劇場 (gekijou)

2. 演出 (enshutsu)

Đáp án Bài tập 3

1. 私はコメディ映画を見るのが好きです。(Watashi wa komedi eiga o miru no ga suki desu.)

2. 監督はとても有名な映画を制作しました。(Kantoku wa totemo yuumei na eiga o seisaku shimashita.)

Đáp án Bài tập 4

  • 映画が好きな俳優です。
  • 明日劇場に行きます。

Đáp án Bài tập 5

  • スポーツ (supōtsu) không liên quan đến phim và kịch.

Đáp án Bài tập 6

  • A: Bạn đã xem bộ phim mới chưa?
  • B: Có, tôi đã xem! Nó thật tuyệt vời.

Đáp án Bài tập 7

1. 予告編 (yokoku-hen): là đoạn phim ngắn giới thiệu về nội dung của một bộ phim sắp ra mắt.

2. アクション (akushon): là thể loại phim có nhiều cảnh hành động và mạo hiểm.

Đáp án Bài tập 8

1. 人気 (ninki): 有名 (yuumei)

2. 評価 (hyouka): 評判 (hyōban)

Đáp án Bài tập 9

  • 我々は映画館に行きたいです.

Đáp án Bài tập 10

Học sinh tự viết theo ý tưởng của mình.

Hy vọng rằng qua bài học này, bạn đã có được một cái nhìn tổng quát và những kiến thức cơ bản về thuật ngữ trong lĩnh vực phim và kịch của Nhật Bản. Hãy nhớ luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức nhé!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội


bài học khác


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson