Language/German/Grammar/Separable-Verbs/vi





































Giới thiệu
Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề thú vị trong ngữ pháp tiếng Đức, đó là động từ phân cách (Separable Verbs). Động từ phân cách là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Đức và hiểu đúng về chúng sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên hơn. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu khái niệm động từ phân cách, cách sử dụng chúng trong câu, và tôi sẽ cung cấp cho bạn nhiều ví dụ cụ thể để bạn áp dụng vào thực tế.
Động từ phân cách là gì?
Động từ phân cách là những động từ mà khi được chia, phần tách rời sẽ đứng ở vị trí khác trong câu. Điều này có nghĩa là một phần của động từ sẽ tách ra và được đặt ở vị trí khác, thường là ở cuối câu. Ví dụ, trong câu "Ich stehe früh auf" (Tôi thức dậy sớm), "aufstehen" (thức dậy) là một động từ phân cách, và "auf" (lên) là phần tách rời.
Cách sử dụng động từ phân cách
Khi sử dụng động từ phân cách, bạn cần nhớ hai điều quan trọng:
1. Khi chia động từ ở thì hiện tại, phần tách rời sẽ được đặt ở cuối câu.
2. Phần còn lại của động từ sẽ được chia theo ngôi và số của chủ từ.
Dưới đây là một số ví dụ về động từ phân cách thường gặp trong tiếng Đức:
German | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
aufstehen | aʊfˈʃteːən | thức dậy |
ankommen | ˈankɔmən | đến |
einkaufen | ˈaɪnˌkaʊfən | mua sắm |
mitkommen | ˈmɪtˌkɔmən | đi cùng |
fernsehen | ˈfɛrnˌzeːən | xem TV |
weggehen | ˈvɛkˌɡeːən | rời đi |
aufräumen | ˈaʊfˌʁɔɪ̯mən | dọn dẹp |
zurückkommen | tsuˈʁʊkˌkɔmən | quay trở lại |
mitnehmen | ˈmɪtˌneːmən | mang theo |
vorbereiten | ˈfoːʁbəˌʁaɪ̯tən | chuẩn bị |
Ví dụ cụ thể
Bây giờ, hãy đi vào chi tiết hơn với 20 ví dụ cụ thể về cách sử dụng động từ phân cách trong câu:
German | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Ich stehe früh auf. | ɪç ˈʃteːə fʁyː ʔaʊf | Tôi thức dậy sớm. |
Wir kommen morgen an. | viːɐ̯ ˈkɔmən ˈmɔʁɡn ʔan | Chúng tôi sẽ đến vào ngày mai. |
Er kauft heute ein. | eːɐ̯ kaʊ̯ft ˈhɔʏ̯tə ʔaɪn | Anh ấy mua sắm hôm nay. |
Sie kommt mit. | ziː kɔmt mɪt | Cô ấy đi cùng. |
Ich sehe fern. | ɪç ˈzeːə fɛrn | Tôi xem TV. |
Wir gehen jetzt weg. | viːɐ̯ ˈɡeːən jɛt͡s vɛk | Chúng tôi rời đi bây giờ. |
Du räumst dein Zimmer auf. | duː ʁɔɪ̯mst daɪ̯n ˈtsɪmɐ ʔaʊf | Bạn dọn dẹp phòng của bạn. |
Er kommt zurück. | eːɐ̯ kɔmt tsuˈʁʊk | Anh ấy quay trở lại. |
Ich nehme das Buch mit. | ɪç ˈneːmə das buːx mɪt | Tôi mang theo cuốn sách. |
Wir bereiten das Essen vor. | viːɐ̯ bəˈʁaɪ̯tən das ˈɛsn̩ foːʁ | Chúng tôi chuẩn bị bữa ăn. |
Ihr steht immer früh auf. | iːɐ̯ ʃteːt ˈɪmɐ fʁyː ʔaʊf | Các bạn luôn thức dậy sớm. |
Er kommt um 8 Uhr an. | eːɐ̯ kɔmt ʊm ʔaχt uːʁ ʔan | Anh ấy đến lúc 8 giờ. |
Ich kaufe das Brot ein. | ɪç ˈkaʊ̯fə das bʁoːt ʔaɪn | Tôi mua bánh mì. |
Sie geht mit uns. | ziː ɡeːt mɪt ʊns | Cô ấy đi cùng chúng tôi. |
Wir sehen nachmittags fern. | viːɐ̯ ˈzeːən ˈnaχmɪtaːɡs fɛrn | Chúng tôi xem TV vào buổi chiều. |
Er geht jetzt weg. | eːɐ̯ ɡeːt jɛt͡s vɛk | Anh ấy rời đi bây giờ. |
Du räumst immer auf. | duː ʁɔɪ̯mst ˈɪmɐ ʔaʊf | Bạn luôn dọn dẹp. |
Ich komme gleich zurück. | ɪç ˈkɔmə ɡlaɪ̯ç tsuˈʁʊk | Tôi sẽ quay trở lại ngay. |
Sie nimmt die Tasche mit. | ziː nɪmt diː ˈtaʃə mɪt | Cô ấy mang theo cái túi. |
Wir bereiten das Projekt vor. | viːɐ̯ bəˈʁaɪ̯tən das pʁoˈjɛkt foːʁ | Chúng tôi chuẩn bị dự án. |
Bài tập thực hành
Bây giờ, hãy cùng nhau thực hành với một số bài tập để củng cố kiến thức của bạn về động từ phân cách. Dưới đây là 10 bài tập và giải thích chi tiết cho mỗi bài:
Bài tập 1
Điền vào chỗ trống với động từ phân cách phù hợp:
1. Ich ___ (aufstehen) um 7 Uhr.
2. Du ___ (einkaufen) heute.
3. Er ___ (mitkommen) đến bữa tiệc.
Giải đáp:
1. Ich stehe um 7 Uhr auf.
2. Du kaufst heute ein.
3. Er kommt mit zur Party.
Bài tập 2
Chuyển câu sau sang thì hiện tại với động từ phân cách:
1. Wir (aufräumen) trước khi khách đến.
2. Sie (fernsehen) vào buổi tối.
Giải đáp:
1. Wir räumen auf, bevor die Gäste kommen.
2. Sie sehen abends fern.
Bài tập 3
Viết lại câu sau bằng cách sử dụng động từ phân cách:
1. Tôi đi cùng với bạn.
2. Anh ấy mua sắm vào cuối tuần.
Giải đáp:
1. Ich komme mit dir.
2. Er kauft am Wochenende ein.
Bài tập 4
Chọn động từ phân cách thích hợp để hoàn thành câu:
1. Ich ___ (aufstehen) früh vào buổi sáng.
2. Chúng ta ___ (zurückkommen) từ kỳ nghỉ.
Giải đáp:
1. Ich stehe früh auf.
2. Wir kommen aus dem Urlaub zurück.
Bài tập 5
Đặt câu với động từ phân cách:
1. ___ (mitnehmen) cuốn sách này?
2. Họ ___ (weggehen) lúc nào?
Giải đáp:
1. Nimmst du dieses Buch mit?
2. Wann gehen sie weg?
Bài tập 6
Viết câu hoàn chỉnh với động từ phân cách:
1. Cô ấy ___ (einkaufen) thực phẩm.
2. Tôi ___ (aufräumen) phòng của tôi.
Giải đáp:
1. Sie kauft Lebensmittel ein.
2. Ich räume mein Zimmer auf.
Bài tập 7
Chuyển đổi câu sau sang động từ phân cách:
1. Tôi xem TV vào buổi tối.
2. Họ rời đi sớm.
Giải đáp:
1. Ich sehe abends fern.
2. Sie gehen früh weg.
Bài tập 8
Phân tích câu và xác định động từ phân cách:
1. Anh ấy thức dậy lúc 6 giờ.
2. Chúng ta sẽ đến vào thứ Bảy.
Giải đáp:
1. Er steht um 6 Uhr auf. (aufstehen)
2. Wir kommen am Samstag an. (ankommen)
Bài tập 9
Viết một đoạn văn ngắn về thói quen hàng ngày của bạn sử dụng động từ phân cách.
Giải đáp:
(Ví dụ cá nhân của học viên sẽ khác nhau, nhưng nên bao gồm các động từ phân cách như: aufstehen, frühstücken, einkaufen, usw.)
Bài tập 10
Thực hành nói: Hãy nói về ngày cuối tuần của bạn sử dụng ít nhất 5 động từ phân cách.
Giải đáp:
(Ví dụ cá nhân của học viên sẽ khác nhau, khuyến khích sử dụng động từ phân cách đã học.)
Kết luận
Hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về động từ phân cách trong tiếng Đức. Tôi hy vọng rằng bạn đã nắm rõ khái niệm và cách sử dụng chúng trong câu. Hãy thực hành thường xuyên để có thể sử dụng động từ phân cách một cách tự nhiên và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn học tốt và gặp nhiều may mắn trong việc học tiếng Đức!
Các video
A1 A2 Bài 7 | Học Tiếng Đức | Động Từ Tách Rời và Không Tách Rời
bài học khác
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ nhân xưng
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Nói về nghĩa vụ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sử dụng Thành ngữ Thời gian
- 0 to A1 Course
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sử dụng giới từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ miêu tả
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng động từ
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ và Giới tính
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng so sánh và siêu dạng
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chủ ngữ và động từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ thời gian
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ hai hướng
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và mạo từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Diễn đạt khả năng