Language/German/Grammar/Expressing-Abilities/vi
Cấp độ bài học[sửa | sửa mã nguồn]
Bài học này thuộc khóa học "Tiếng Đức từ 0 đến A1". Bài học này dành cho những người học mới bắt đầu.
Học cách diễn đạt khả năng với động từ trợ giúp[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Đức, để diễn tả khả năng, chúng ta sử dụng động từ trợ giúp. Các động từ trợ giúp này được sử dụng để nói về khả năng, phép lịch sự, yêu cầu và lời đề nghị.
- "Können" - Có thể
Động từ trợ giúp "können" có nghĩa là "có thể". Chúng ta sử dụng "können" để nói về khả năng của bản thân hoặc người khác.
Ví dụ:
Tiếng Đức | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Ich kann Deutsch sprechen. | [ɪç kʰan dɔɪ̯tʃ ʃpʁɛçən] | Tôi có thể nói tiếng Đức. |
Kannst du schwimmen? | [kʰanst du ʃvɪmn̩] | Bạn có thể bơi không? |
Er kann Auto fahren. | [eːɐ̯ kʰan ˈʔaʊ̯toː ˈfaːʁən] | Anh ấy có thể lái xe. |
- "Dürfen" - Được phép
Động từ trợ giúp "dürfen" có nghĩa là "được phép". Chúng ta sử dụng "dürfen" để nói về quyền lợi, sự cho phép, và lời khuyên.
Ví dụ:
Tiếng Đức | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Ich darf hier nicht rauchen. | [ɪç darf hiɐ̯ nɪçt ˈʁaʊ̯xən] | Tôi không được phép hút thuốc ở đây. |
Darf ich das Fenster öffnen? | [dɑrf ɪç das ˈfɛnstɐ ˈœfnən] | Tôi có được phép mở cửa sổ không? |
Du darfst nicht zu spät kommen. | [du dɑrfst nɪçt tsu zpɛt ˈkɔmən] | Bạn không được phép đến trễ. |
- "Müssen" - Phải
Động từ trợ giúp "müssen" có nghĩa là "phải". Chúng ta sử dụng "müssen" để nói về nghĩa vụ hoặc sự bắt buộc.
Ví dụ:
Tiếng Đức | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Ich muss heute früh aufstehen. | [ɪç mʊs ˈhɔʏ̯tə fʁyː ˈʔaʊ̯fʃteːən] | Tôi phải dậy sớm hôm nay. |
Wir müssen deutsch lernen. | [vɪɐ̯ ˈmʏsən dɔɪ̯tʃ ˈlɛʁnən] | Chúng ta phải học tiếng Đức. |
Sie muss arbeiten. | [ziː mʊs ˈʔaɐ̯baɪ̯tn̩] | Cô ấy phải làm việc. |
- "Sollen" - Nên
Động từ trợ giúp "sollen" có nghĩa là "nên". Chúng ta sử dụng "sollen" để nói về lời khuyên hoặc yêu cầu.
Ví dụ:
Tiếng Đức | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Ich soll dir danken. | [ɪç zɔl diːɐ̯ ˈdaŋkən] | Tôi nên cảm ơn bạn. |
Du sollst das nicht machen. | [du zɔlst das nɪçt ˈmaxən] | Bạn không nên làm điều đó. |
Sie sollen das nicht vergessen. | [ziː zɔlən das nɪçt fɛɐ̯ˈɡɛsn̩] | Họ không nên quên điều đó. |
Học cách yêu cầu và cấp phép[sửa | sửa mã nguồn]
Chúng ta sử dụng các động từ trợ giúp để yêu cầu hoặc cấp phép.
- Yêu cầu
Để yêu cầu, chúng ta sử dụng động từ trợ giúp "können" hoặc "dürfen".
Ví dụ:
- Können Sie mir bitte helfen? (Bạn có thể giúp tôi được không?)
- Darf ich bitte das Fenster öffnen? (Tôi có được phép mở cửa sổ không?)
- Cấp phép
Để cấp phép, chúng ta sử dụng động từ trợ giúp "dürfen".
Ví dụ:
- Ja, Sie dürfen hier rauchen. (Vâng, bạn được phép hút thuốc ở đây.)
- Ja, du darfst das machen. (Vâng, bạn được phép làm điều đó.)
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta đã học cách sử dụng các động từ trợ giúp để diễn đạt khả năng và yêu cầu/cấp phép. Điều này sẽ giúp các bạn có thể giao tiếp tiếng Đức trong các tình huống khác nhau. Hãy luyện tập và thực hành thật nhiều để cải thiện kỹ năng của mình.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sử dụng giới từ
- Khoá học từ cơ bản đến trình độ A1 → Ngữ pháp → Động từ tách rời
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ và Giới tính
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ nhân xưng
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng động từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ sở hữu
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng so sánh và siêu dạng
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trường hợp: Nominativ và Akkusativ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và mạo từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sử dụng Thành ngữ Thời gian
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ thời gian
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chủ ngữ và động từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ hai hướng