Language/German/Vocabulary/Food-and-Meals/vi
Chào mừng đến với khoá học tiếng Đức 0 đến A1![sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách đặt tên và mô tả các loại thực phẩm, cũng như nói về các bữa ăn. Sử dụng các từ vựng và cấu trúc câu đơn giản, bạn sẽ có thể thảo luận về các bữa ăn và thực phẩm yêu thích của mình.
Từ vựng về thực phẩm[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Đức phổ biến về thực phẩm:
Tiếng Đức | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
das Brot | [das broht] | bánh mì |
die Milch | [dee milch] | sữa |
das Ei | [das eye] | trứng |
der Käse | [dehr kae-zuh] | phô mai |
das Fleisch | [das flysh] | thịt |
der Fisch | [dehr fish] | cá |
das Gemüse | [das gehm-yoo-zuh] | rau |
die Frucht | [dee frookht] | hoa quả |
das Getränk | [das geh-trink] | đồ uống |
- Bánh mì được gọi là "das Brot" trong tiếng Đức.
- Sữa được gọi là "die Milch".
- Trứng được gọi là "das Ei".
- Phô mai được gọi là "der Käse".
- Thịt được gọi là "das Fleisch".
- Cá được gọi là "der Fisch".
- Rau được gọi là "das Gemüse".
- Hoa quả được gọi là "die Frucht".
- Đồ uống được gọi là "das Getränk".
Các bữa ăn trong tiếng Đức[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng về các bữa ăn trong tiếng Đức:
Tiếng Đức | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
das Frühstück | [das froost-ook] | bữa sáng |
das Mittagessen | [das mittag-ess-en] | bữa trưa |
das Abendessen | [das ah-bent-ess-en] | bữa tối |
- Bữa sáng được gọi là "das Frühstück".
- Bữa trưa được gọi là "das Mittagessen".
- Bữa tối được gọi là "das Abendessen".
Câu hỏi và câu trả lời về thực phẩm và bữa ăn[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời phổ biến về thực phẩm và bữa ăn trong tiếng Đức:
- "Bạn thích ăn gì?" - "Ich mag Pizza." (Tôi thích pizza.)
- "Bạn thích uống gì?" - "Ich trinke gerne Tee." (Tôi thích uống trà.)
- "Bạn ăn sáng chưa?" - "Ja, ich habe schon gefrühstückt." (Vâng, tôi đã ăn sáng rồi.)
- "Bạn muốn ăn gì ở bữa trưa?" - "Ich möchte eine Suppe." (Tôi muốn ăn một tô súp.)
- "Bạn muốn uống gì?" - "Ich möchte ein Wasser." (Tôi muốn uống một ly nước.)
- "Bạn muốn ăn gì ở bữa tối?" - "Ich möchte ein Steak." (Tôi muốn ăn một miếng thịt bò.)
Tính từ miêu tả thức ăn[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số tính từ miêu tả thức ăn trong tiếng Đức:
- lecker - ngon
- salzig - mặn
- süß - ngọt
- sauer - chua
- scharf - cay
- Bánh pizza rất ngon. - "Pizza ist sehr lecker."
- Súp mặn. - "Die Suppe ist salzig."
- Kẹo ngọt. - "Die Süßigkeiten sind süß."
- Nước chanh chua. - "Die Limonade ist sauer."
- Mì cay. - "Die Nudeln sind scharf."
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
1. Hãy viết tên một số món ăn và đồ uống yêu thích của bạn bằng tiếng Đức. 2. Hãy miêu tả một món ăn hoặc đồ uống bạn thích bằng tiếng Đức và sử dụng các tính từ miêu tả thức ăn.
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Chúc mừng bạn! Bạn đã hoàn thành bài học của chúng tôi về "Từ vựng tiếng Đức → Món ăn và bữa ăn". Bây giờ bạn có thể đặt tên, mô tả và nói về các loại thực phẩm và bữa ăn trong tiếng Đức. Tiếp tục luyện tập và học hỏi để trở thành một người nói tiếng Đức thành thạo!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông công cộng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thứ trong tuần và Tháng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số từ 1 đến 100
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thành Viên Gia Đình
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về bạn bè của bạn
- Khoá học 0 đến A1 → Từ Vựng → Nước uống và đồ uống
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Lời chào và lời tạm biệt
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt chuyến đi
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói giờ
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về sức khỏe
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm quần áo
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Các bộ phận của cơ thể
- Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Mua Thực Phẩm