Language/German/Vocabulary/Shopping-for-Clothes/vi
< Language | German | Vocabulary | Shopping-for-Clothes
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Từ vựng quan trọng[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn sẽ học được những từ vựng quan trọng sau đây:
- Quần áo (Die Kleidung)
- Áo (Das Hemd)
- Quần (Die Hose)
- Váy (Das Kleid)
- Giày (Die Schuhe)
- Màu (Die Farbe)
- Kích cỡ (Die Größe)
- Giá (Der Preis)
Các cụm từ cần biết[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là những cụm từ quan trọng mà bạn cần biết để mua sắm quần áo:
- Tôi có thể xem một chút không? (Kann ich mir das ansehen?)
- Tôi muốn thử mặc nó. (Kann ich es anprobieren?)
- Bạn có cỡ này không? (Hast du diese Größe?)
- Bạn có màu khác không? (Hast du eine andere Farbe?)
- Bao nhiêu tiền? (Wie viel kostet es?)
Danh sách sản phẩm[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là danh sách sản phẩm bạn có thể mua khi đi mua sắm quần áo:
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Die Kleidung | Di Klai-dung | Quần áo |
Das Hemd | Das Hemt | Áo sơ mi |
Die Hose | Di Ho-ze | Quần |
Das Kleid | Das Kla-ît | Váy |
Die Schuhe | Di Schu-ơ | Giày |
Các câu ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số câu ví dụ để bạn có thể sử dụng khi mua sắm quần áo:
- "Ich möchte diese Hose kaufen." (Tôi muốn mua quần này.)
- "Wie viel kostet dieses Kleid?" (Chiếc váy này giá bao nhiêu?)
- "Hast du diese Schuhe in Größe 38?" (Bạn có giày này cỡ 38 không?)
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Bài học này giúp bạn học được những từ vựng và cụm từ quan trọng để mua sắm quần áo bằng tiếng Đức. Bạn đã học được những từ vựng như quần áo, áo, quần, váy, giày, màu sắc, kích cỡ và giá cả. Những câu ví dụ cũng giúp bạn phát triển kỹ năng nói tiếng Đức của mình. Hãy cố gắng sử dụng những từ vựng và cụm từ này trong cuộc sống hàng ngày của bạn để trở thành một người nói tiếng Đức lưu loát hơn.
Các video[sửa | sửa mã nguồn]
Học Tiếng Đức Cơ Bản: Chủ Đề Mua Sắm - YouTube[sửa | sửa mã nguồn]
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Mua Thực Phẩm
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Các bộ phận của cơ thể
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói giờ
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt chuyến đi
- → Khoá học 0 đến A1 → Món ăn và bữa ăn
- Khoá học 0 đến A1 → Từ Vựng → Nước uống và đồ uống
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông công cộng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số từ 1 đến 100
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thành Viên Gia Đình
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về sức khỏe
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Lời chào và lời tạm biệt
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về bạn bè của bạn
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thứ trong tuần và Tháng