Language/German/Vocabulary/Shopping-for-Clothes/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

German-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng ĐứcTừ vựngKhoá học 0 đến A1Mua sắm quần áo

Từ vựng quan trọng[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn sẽ học được những từ vựng quan trọng sau đây:

  • Quần áo (Die Kleidung)
  • Áo (Das Hemd)
  • Quần (Die Hose)
  • Váy (Das Kleid)
  • Giày (Die Schuhe)
  • Màu (Die Farbe)
  • Kích cỡ (Die Größe)
  • Giá (Der Preis)

Các cụm từ cần biết[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là những cụm từ quan trọng mà bạn cần biết để mua sắm quần áo:

  • Tôi có thể xem một chút không? (Kann ich mir das ansehen?)
  • Tôi muốn thử mặc nó. (Kann ich es anprobieren?)
  • Bạn có cỡ này không? (Hast du diese Größe?)
  • Bạn có màu khác không? (Hast du eine andere Farbe?)
  • Bao nhiêu tiền? (Wie viel kostet es?)

Danh sách sản phẩm[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là danh sách sản phẩm bạn có thể mua khi đi mua sắm quần áo:

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
Die Kleidung Di Klai-dung Quần áo
Das Hemd Das Hemt Áo sơ mi
Die Hose Di Ho-ze Quần
Das Kleid Das Kla-ît Váy
Die Schuhe Di Schu-ơ Giày

Các câu ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số câu ví dụ để bạn có thể sử dụng khi mua sắm quần áo:

  • "Ich möchte diese Hose kaufen." (Tôi muốn mua quần này.)
  • "Wie viel kostet dieses Kleid?" (Chiếc váy này giá bao nhiêu?)
  • "Hast du diese Schuhe in Größe 38?" (Bạn có giày này cỡ 38 không?)

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Bài học này giúp bạn học được những từ vựng và cụm từ quan trọng để mua sắm quần áo bằng tiếng Đức. Bạn đã học được những từ vựng như quần áo, áo, quần, váy, giày, màu sắc, kích cỡ và giá cả. Những câu ví dụ cũng giúp bạn phát triển kỹ năng nói tiếng Đức của mình. Hãy cố gắng sử dụng những từ vựng và cụm từ này trong cuộc sống hàng ngày của bạn để trở thành một người nói tiếng Đức lưu loát hơn.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Đức - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Cấu trúc câu cơ bản


Lời chào và giới thiệu


Mạo từ xác định và không xác định


Số, ngày tháng và thời gian


Động từ và biến hóa


Gia đình và bạn bè


Giới từ


Thức ăn và đồ uống


Đức và các quốc gia nói tiếng Đức


Đại từ và tiền định từ


Đi du lịch và giao thông


Động từ kết hợp


Mua sắm và quần áo


Ca nhạc và giải trí


Tính từ


Sức khỏe và cơ thể


Thời gian và giới từ thời gian



Các video[sửa | sửa mã nguồn]

Học Tiếng Đức Cơ Bản: Chủ Đề Mua Sắm - YouTube[sửa | sửa mã nguồn]


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson