Language/German/Vocabulary/Public-Transportation/vi
Thông tin về giao thông công cộng tại Đức[sửa | sửa mã nguồn]
Đức là một quốc gia có hệ thống giao thông công cộng phát triển với đầy đủ các phương tiện như tàu điện, tàu hỏa, xe buýt và xe điện. Điều này giúp cho việc di chuyển của người dân và du khách trở nên dễ dàng hơn. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng các phương tiện giao thông công cộng ở Đức và các nước nói tiếng Đức khác.
Tàu điện[sửa | sửa mã nguồn]
Tàu điện (Straßenbahn / Tram) là một trong những phương tiện giao thông công cộng phổ biến nhất tại Đức. Các thành phố lớn như Berlin, Munich và Frankfurt đều có hệ thống tàu điện phát triển. Điều đặc biệt là các đường tàu điện ở Đức thường được thiết kế với đường sắt trên cao, điều này giúp giảm thiểu tiếng ồn và không gian chiếm dụng.
Bảng từ vựng:
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Tàu điện | [taʊ ˈdiːnən] | Tram |
Tàu hỏa[sửa | sửa mã nguồn]
Đức là một trong những quốc gia có hệ thống đường sắt phát triển nhất thế giới. Tàu hỏa (Zug / Bahn) là một trong những phương tiện giao thông công cộng quan trọng nhất tại Đức. Nó kết nối các thành phố lớn và các khu vực khác nhau trên toàn quốc. Điều đặc biệt là các tàu hỏa ở Đức thường được thiết kế hiện đại và tiện nghi.
Bảng từ vựng:
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Tàu hỏa | [taʊ ˈhoːa] | Tàu lửa |
Xe buýt[sửa | sửa mã nguồn]
Xe buýt (Bus) là phương tiện giao thông công cộng phổ biến nhất ở Đức, đặc biệt là ở các thành phố lớn. Nó được sử dụng để kết nối các khu vực trong thành phố và các khu vực lân cận.
Bảng từ vựng:
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Xe buýt | [ˈbʊs] | Xe buýt |
Xe điện[sửa | sửa mã nguồn]
Xe điện (U-Bahn / S-Bahn) là một trong những phương tiện giao thông công cộng phổ biến nhất tại Đức. Nó được sử dụng để kết nối các khu vực trong thành phố và các khu vực lân cận. Điều đặc biệt là các đường xe điện ở Đức thường được thiết kế với đường sắt ngầm hoặc trên cao.
Bảng từ vựng:
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Xe điện ngầm | [uːbaːn] | Xe điện ngầm |
Xe điện trên cao | [ɛsbaːn] | Xe điện trên cao |
Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là danh sách các từ vựng liên quan đến giao thông công cộng tại Đức:
- Tàu điện - Tram
- Tàu hỏa - Tàu lửa
- Xe buýt - Bus
- Xe điện ngầm - U-Bahn
- Xe điện trên cao - S-Bahn
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy dùng các từ vựng đã học để hoàn thành các câu sau:
- Tàu hỏa chạy từ Berlin đến Munich.
- Tôi muốn đi đến nhà ga bằng xe buýt.
- Bạn có thể dùng xe điện để đi đến trung tâm thành phố.
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta đã học được các từ vựng liên quan đến giao thông công cộng tại Đức và các nước nói tiếng Đức khác. Hãy cố gắng học tập và áp dụng kiến thức để có một chuyến đi suôn sẻ và thú vị.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Các bộ phận của cơ thể
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số từ 1 đến 100
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm quần áo
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Lời chào và lời tạm biệt
- → Khoá học 0 đến A1 → Món ăn và bữa ăn
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về bạn bè của bạn
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói giờ
- Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Mua Thực Phẩm
- Khoá học 0 đến A1 → Từ Vựng → Nước uống và đồ uống
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thứ trong tuần và Tháng
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về sức khỏe
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt chuyến đi
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thành Viên Gia Đình