Language/German/Grammar/Separable-Verbs/vi





































Cấu trúc của động từ tách rời
Trong tiếng Đức, động từ tách rời bao gồm hai phần, một phần là tiền tố và một phần là động từ chính. Khi sử dụng động từ tách rời, tiền tố sẽ được tách ra và đặt ở cuối câu.
Ví dụ:
- "Ich rufe meine Mutter an" (Tôi gọi điện cho mẹ tôi)
- "Ich rufe an" (Tôi gọi điện)
Trong ví dụ đầu tiên, "anrufen" là động từ tách rời và "an" là tiền tố. Tiền tố "an" sẽ được tách ra và đặt ở cuối câu.
Cách sử dụng động từ tách rời
Động từ tách rời được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm động từ thường, động từ phản thân và động từ giới thiệu.
Động từ thường
Khi sử dụng động từ thường, tiền tố của động từ tách rời sẽ được giữ nguyên như bình thường.
Ví dụ:
- "Ich stehe um 6 Uhr auf" (Tôi thức dậy lúc 6 giờ)
- "Ich stehe um 6 Uhr auf und gehe ins Bad" (Tôi thức dậy lúc 6 giờ và đi vào phòng tắm)
Trong ví dụ đầu tiên, động từ "aufstehen" không được sử dụng như động từ tách rời, tiền tố "auf" được giữ nguyên.
Động từ phản thân
Khi sử dụng động từ phản thân, động từ chính sẽ được chia ở thể phản thân và tiền tố của động từ tách rời sẽ được giữ nguyên.
Ví dụ:
- "Ich ziehe mich an" (Tôi mặc quần áo)
- "Ich ziehe mich um" (Tôi đổi quần áo)
Trong ví dụ đầu tiên, động từ tách rời là "anziehen", tiền tố "an" được giữ nguyên và động từ chính "ziehen" được chia ở thể phản thân "mich".
Động từ giới thiệu
Khi sử dụng động từ giới thiệu, tiền tố của động từ tách rời sẽ được giữ nguyên khi đứng trước danh từ và sẽ bị tách ra nếu đứng sau danh từ.
Ví dụ:
- "Ich stelle das Buch auf den Tisch" (Tôi đặt cuốn sách lên bàn)
- "Ich stelle das Buch auf und gehe weg" (Tôi đặt cuốn sách xuống và đi đi)
Trong ví dụ đầu tiên, động từ tách rời là "aufstellen", tiền tố "auf" được giữ nguyên khi đứng trước danh từ "Tisch".
Bảng động từ tách rời thường gặp
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
aufstehen | [ˈaʊfʃteːən] | thức dậy |
anrufen | [ˈanˌʁuːfn̩] | gọi điện |
anziehen | [ˈanˌt͡siːən] | mặc quần áo |
aufhören | [ˈaʊfˌhøːʁən] | dừng lại |
abfahren | [ˈapˌfaːʁən] | khởi hành |
ausgehen | [ˈaʊsˌɡeːən] | đi ra ngoài |
Luyện tập
1. Tôi gọi điện cho mẹ tôi vào buổi tối. -> Ich rufe meine Mutter am Abend an.
2. Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng. -> Ich stehe um 7 Uhr auf.
3. Tôi mặc quần áo mới. -> Ich ziehe mich um.
4. Tôi đặt cốc trà lên bàn. -> Ich stelle die Teetasse auf den Tisch.
5. Tôi đang đọc sách. -> Ich lese ein Buch.
Tổng kết
Hy vọng bài học này giúp bạn hiểu được khái niệm về động từ tách rời và cách sử dụng chúng trong câu. Hãy tiếp tục luyện tập để nâng cao trình độ tiếng Đức của mình!
Các video
A1 A2 Bài 7 | Học Tiếng Đức | Động Từ Tách Rời và Không Tách Rời