Language/Japanese/Vocabulary/Film-and-Theater-Terminology/vi
< Language | Japanese | Vocabulary | Film-and-Theater-Terminology
Jump to navigation
Jump to search
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấp độ 1: Từ vựng chung[edit | edit source]
Trước khi bắt đầu học về thuật ngữ phim và kịch, chúng ta hãy học một số từ vựng chung nhất trong tiếng Nhật.
Tên gọi[edit | edit source]
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
こんにちは | Konnichiwa | Chào buổi sáng/chiều |
ありがとう | Arigatou | Cảm ơn bạn |
さようなら | Sayounara | Tạm biệt |
おはようございます | Ohayou gozaimasu | Chào buổi sáng |
こんばんは | Konbanwa | Chào buổi tối |
はい | Hai | Vâng |
いいえ | Iie | Không |
Màu sắc[edit | edit source]
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
あか | Aka | Đỏ |
あお | Ao | Xanh dương |
しろ | Shiro | Trắng |
くろ | Kuro | Đen |
きいろ | Kiiro | Vàng |
みどり | Midori | Xanh lá cây |
むらさき | Murasaki | Tím |
Cấp độ 2: Thuật ngữ phim[edit | edit source]
Thể loại phim[edit | edit source]
Hãy học các từ vựng về thể loại phim:
- アニメ (Anime) - Phim hoạt hình
- コメディ (Komedii) - Phim hài
- アクション (Akushon) - Phim hành động
- ドキュメンタリー (Dokyumentarii) - Phim tài liệu
- ホラー (Horaa) - Phim kinh dị
- ロマンス (Romansu) - Phim tình cảm
- サスペンス (Sasupensu) - Phim ly kỳ
- ドラマ (Dorama) - Phim truyền hình
Thuật ngữ phim[edit | edit source]
Hãy học các thuật ngữ phim phổ biến:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
えいが | Eiga | Phim |
がいこくえいが | Gaikoku eiga | Phim nước ngoài |
げんがい | Gengai | Giới hạn độ tuổi |
かんぱい | Kanpai | Cùng ly |
きもちいい | Kimochii | Sảng khoái |
きらら | Kirara | Nhấp một cái |
しまうま | Shimau ma | Điện ảnh |
じょうけん | Jouken | Điều kiện |
すごい | Sugoi | Tuyệt vời |
つまらない | Tsumaranai | Nhạt nhẽo |
ひどい | Hidoi | Tệ hại |
べんり | Benri | Thuận tiện |
Cấp độ 3: Thuật ngữ kịch[edit | edit source]
Thể loại kịch[edit | edit source]
Hãy học các từ vựng về thể loại kịch:
- オペラ (Opera) - Nhạc kịch
- ミュージカル (Myuujikaru) - Vở nhạc kịch
- バレエ (Baree) - Kịch múa
- シェイクスピア (Sheikusupia) - Vở kịch của Shakespeare
Thuật ngữ kịch[edit | edit source]
Hãy học các thuật ngữ kịch phổ biến:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
げきじょう | Gekijou | Nhà hát |
けっこんしき | Kekkonshiki | Lễ kết hôn |
こうかい | Koukai | Buổi mở màn |
しゅっぱつ | Shuppatsu | Ra mắt |
しゅうり | Shuuri | Sửa chữa |
じょうけん | Jouken | Điều kiện |
すみか | Sumika | Nhà |
たいかい | Taikai | Cuộc thi |
ちゅうげん | Chuugen | Phụ đề |
ひょうげん | Hyougenn | Diễn xuất |
ぶんぎょう | Bungyou | Kịch bản |
れんしゅう | Renshuu | Luyện tập |
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học "Thuật ngữ phim và kịch". Hãy ôn tập những từ vựng này thường xuyên để giúp bạn trở nên thành thạo hơn trong tiếng Nhật!
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Văn hóa dịch vụ và hiếu khách Nhật Bản
- → Khóa học 0 đến A1 → Mua sắm và Văn hóa tiêu dùng Nhật Bản
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Phép lịch sự và các cách diễn đạt thông thường
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Từ Vựng Cơ Bản Về Du Lịch Và Du Lịch
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các hoạt động hàng ngày và sở thích
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các hướng dẫn cơ bản và phương tiện giao thông
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành viên gia đình và danh hiệu
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuật ngữ thức ăn và đồ uống cơ bản
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số đếm và thời gian
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuật ngữ cơ bản về nơi làm việc và kinh doanh
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Địa điểm du lịch và danh lam thắng cảnh nổi tiếng của Nhật Bản
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Miêu tả người
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu và giới thiệu người khác