Language/Japanese/Grammar/Adverb-Types-and-Usage/vi
Cấu trúc tiêu đề[edit | edit source]
Cấu trúc tiêu đề 2[edit | edit source]
Cấu trúc tiêu đề 3[edit | edit source]
Cấu trúc tiêu đề 3[edit | edit source]
Cấu trúc tiêu đề 2[edit | edit source]
Cấu trúc tiêu đề[edit | edit source]
Trạng từ là một phần của tiếng Nhật rất quan trọng, giúp cho tiếng Nhật trở nên sinh động và mạch lạc hơn. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các loại trạng từ và cách sử dụng chúng trong tiếng Nhật.
Loại trạng từ[edit | edit source]
Trong tiếng Nhật, có năm loại trạng từ khác nhau:
- Trạng từ thời gian: sử dụng để chỉ thời gian, ví dụ như "hôm nay", "ngày mai", "lúc trước".
- Trạng từ địa điểm: sử dụng để chỉ địa điểm, ví dụ như "ở đây", "ở đó", "ở nhà".
- Trạng từ cách thức: sử dụng để chỉ cách thức, ví dụ như "nhanh chóng", "chậm rãi", "cẩn thận".
- Trạng từ mức độ: sử dụng để chỉ mức độ, ví dụ như "rất", "khá", "hơi".
- Trạng từ tần suất: sử dụng để chỉ tần suất, ví dụ như "thường xuyên", "hiếm khi", "một lần".
Cách sử dụng trạng từ[edit | edit source]
Trong tiếng Nhật, trạng từ thường được đặt trước động từ hoặc tính từ để chỉ mức độ hay cách thức. Ví dụ:
- 静かに歩く (shizuka ni aruku): đi bộ yên lặng
- とても美しい (totemo utsukushii): rất đẹp
Trong trường hợp sử dụng trạng từ thời gian hay địa điểm, chúng ta có thể đặt trước hoặc sau động từ. Ví dụ:
- 今日は映画を見ます (kyou wa eiga wo mimasu): hôm nay tôi sẽ xem phim
- 学校に行く前に本屋に寄ります (gakkou ni iku mae ni honya ni yorimasu): trước khi đến trường, tôi ghé qua tiệm sách
Trong tiếng Nhật, trạng từ cũng có thể được sử dụng để tạo thành câu hỏi. Ví dụ:
- どこに行きますか?(doko ni ikimasu ka?): bạn sẽ đi đâu?
- いつ来ますか?(itsu kimasu ka?): bạn sẽ đến khi nào?
Bảng ví dụ[edit | edit source]
Dưới đây là một số ví dụ về các loại trạng từ:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
今日 (kyou) | [kʲoː] | hôm nay |
ここ (koko) | [ko̞ko̞] | ở đây |
速く (hayaku) | [ha.ja.kɯ] | nhanh chóng |
かなり (kanari) | [ka.na.ɾi] | khá |
いつも (itsumo) | [it̚.sɨᵝ.mo̞] | luôn luôn |
Luyện tập[edit | edit source]
Hãy dùng các trạng từ đã học trong bài học này để hoàn thành các câu sau:
- 明日、どこに行きますか?(ashita, doko ni ikimasu ka?): Ngày mai bạn sẽ đi đâu?
- 駅から家までどれくらいかかりますか?(eki kara ie made dore kurai kakarimasu ka?): Sẽ mất bao lâu để đi từ ga đến nhà?
- この本はとても面白いです。(kono hon wa totemo omoshiroi desu): Cuốn sách này rất thú vị.
- 彼女はいつも遅刻します。(kanojo wa itsumo chikoku shimasu): Cô ấy luôn đi trễ.
Kết luận[edit | edit source]
Trong bài học này, chúng ta đã học về các loại trạng từ và cách sử dụng chúng trong tiếng Nhật. Hãy tiếp tục luyện tập để trở nên thành thạo hơn.
bài học khác[edit | edit source]
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sửa đổi danh từ và tính từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chia động từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Biến đổi tính từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Luyện tập đọc và viết Hiragana
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các loại tính từ và cách sử dụng
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu về cấu trúc câu tiếng Nhật
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Participle は và が
- 0 to A1 Course
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ và cụm từ hỏi