Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Public-Transportation/vi
< Language | Moroccan-arabic | Vocabulary | Public-Transportation
Jump to navigation
Jump to search
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấp độ 1[edit | edit source]
Xe bus[edit | edit source]
Các từ vựng cần biết[edit | edit source]
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
كَاْبْتَــوْشْ | kabtoosh | xe buýt |
صَــفَــرَةْ | safra | xe buýt |
بـَاتــرَـةْ | batera | xe buýt |
تَاْكْسِـيْ | taxi | taxi |
تـــَكْسِــيْ بِـــدُوْنْ سَايِـــرْ | taxi bedoun sayir | taxi chở khách cá nhân |
تَاْكْسِــيْ كُبْــرَةْ | taxi kobra | taxi đón khách trên đường |
مِيْـــــتْــرُوْ | metro | tàu điện ngầm |
Câu hỏi thường gặp[edit | edit source]
- Bao nhiêu tiền vé xe bus ở Ma-rốc?
- Tôi có thể tìm thấy taxi ở đâu?
Cấp độ 2[edit | edit source]
Xe lửa[edit | edit source]
Các từ vựng cần biết[edit | edit source]
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
قَطَــارْ | qatar | tàu hỏa |
رَاجْــلْ | rajel | hành khách |
بَغَــاجْ | baghaj | tàu đến |
مَغَــادِرْ | maghadir | tàu đi |
مَــرْكَــزْ | markaz | trung tâm |
مَحَطَّــةْ | mahtat | nhà ga |
Câu hỏi thường gặp[edit | edit source]
- Tôi muốn mua vé tàu đi Casablanca. Tôi phải đi đến đâu để mua vé?
- Tàu đến Marrakech lúc nào?
Cấp độ 3[edit | edit source]
Xe đạp[edit | edit source]
Các từ vựng cần biết[edit | edit source]
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
درّاجَــةْ | darrajah | xe đạp |
حَزَـامْ | hazam | khóa xe đạp |
عَجَـــلْ | ajal | bánh xe |
سَــلَكْ | selak | dây đèn xe đạp |
Câu hỏi thường gặp[edit | edit source]
- Tôi muốn thuê xe đạp. Tôi có thể thuê ở đâu?
- Tôi bị lỗi xe đạp. Tôi nên làm gì?
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đi taxi
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mô tả món ăn
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ uống và đặt món
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Công việc nhà
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt món ăn tại nhà hàng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số và Đếm
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Phòng và nội thất
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuê căn hộ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Giới thiệu bản thân và người khác