Language/Japanese/Vocabulary/Basic-Workplace-and-Business-Terminology/vi





































Giới thiệu[edit | edit source]
Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một lĩnh vực rất quan trọng trong tiếng Nhật: thuật ngữ cơ bản liên quan đến nơi làm việc và kinh doanh. Việc nắm vững từ vựng này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong môi trường làm việc mà còn tạo cơ hội để giao tiếp hiệu quả hơn với đồng nghiệp, khách hàng và đối tác. Khóa học này không chỉ dành cho những ai muốn làm việc tại Nhật Bản mà còn cho những ai yêu thích văn hóa và ngôn ngữ Nhật Bản.
Chúng ta sẽ bắt đầu với cách giới thiệu bản thân và giới thiệu người khác trong môi trường chuyên nghiệp. Sau đó, chúng ta sẽ tìm hiểu về các thuật ngữ cơ bản được sử dụng trong công việc. Cuối cùng, sẽ có các bài tập thực hành để bạn có thể áp dụng những gì đã học vào thực tế. Hãy cùng bắt đầu nhé!
Giới thiệu bản thân[edit | edit source]
Khi bắt đầu một công việc mới hoặc gặp gỡ đối tác lần đầu tiên, việc giới thiệu bản thân là rất quan trọng. Dưới đây là một số mẫu câu bạn có thể sử dụng để tự giới thiệu:
Japanese | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
私は[名前]です。 | Watashi wa [namae] desu. | Tôi là [tên]. |
[会社名]で働いています。 | [Kaisha-mei] de hataraiteimasu. | Tôi làm việc tại [tên công ty]. |
よろしくお願いします。 | Yoroshiku onegaishimasu. | Rất mong được giúp đỡ. |
Ví dụ: Nếu bạn tên là Nguyễn Văn A và làm việc tại công ty XYZ, bạn có thể nói:
- 私はグエン・バン・アです。
- [会社名]で働いています。
- よろしくお願いします。
Giới thiệu người khác[edit | edit source]
Khi bạn muốn giới thiệu người khác, có thể sử dụng các mẫu câu như sau:
Japanese | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
こちらは[名前]さんです。 | Kochira wa [namae]-san desu. | Đây là [tên] ạ. |
[彼/彼女]は[役職]です。 | [Kare/Kanojo] wa [yakushoku] desu. | [Anh ấy/Cô ấy] là [chức vụ]. |
Ví dụ: Nếu bạn muốn giới thiệu một người bạn tên là Tanaka và anh ấy là quản lý, bạn có thể nói:
- こちらは田中さんです。
- 彼はマネージャーです。
Thuật ngữ cơ bản liên quan đến nơi làm việc[edit | edit source]
Dưới đây là một số thuật ngữ cơ bản mà bạn nên biết khi làm việc trong một môi trường chuyên nghiệp:
Japanese | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
会社 (かいしゃ) | Kaisha | Công ty |
社員 (しゃいん) | Shain | Nhân viên |
上司 (じょうし) | Jōshi | Cấp trên |
部下 (ぶか) | Buka | Cấp dưới |
会議 (かいぎ) | Kaigi | Cuộc họp |
取引先 (とりひきさき) | Torihikisaki | Đối tác |
プロジェクト | Purojekuto | Dự án |
提案 (ていあん) | Teian | Đề xuất |
契約 (けいやく) | Keiyaku | Hợp đồng |
給料 (きゅうりょう) | Kyūryō | Lương |
Các từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ cảnh làm việc và giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp của mình.
Bài tập thực hành[edit | edit source]
Dưới đây là một số bài tập để bạn có thể thực hành những gì đã học:
1. Tự giới thiệu: Ghi lại một đoạn giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật.
2. Giới thiệu người khác: Viết một đoạn văn ngắn giới thiệu một người bạn của bạn.
3. Dịch thuật ngữ: Dịch các thuật ngữ sau sang tiếng Việt:
- 上司
- 会議
- 給料
4. Vai trò trong công việc: Viết một câu về vai trò của bạn trong công việc.
5. Mô tả công ty: Viết một đoạn mô tả ngắn về công ty bạn làm việc.
6. Cuộc họp: Hãy viết một câu về việc bạn có tham gia cuộc họp nào gần đây không.
7. Đề xuất: Viết một câu về một đề xuất bạn muốn đưa ra trong công việc.
8. Hợp đồng: Viết một câu về việc ký hợp đồng trong công việc.
9. Lương: Viết một câu về mức lương bạn mong muốn.
10. Gặp gỡ đối tác: Viết một đoạn văn ngắn về lần gặp gỡ đối tác gần đây của bạn.
Giải thích bài tập[edit | edit source]
1. Tự giới thiệu giúp bạn luyện tập cấu trúc câu cơ bản.
2. Giới thiệu người khác là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp.
3. Dịch thuật ngữ giúp bạn làm quen với từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
4. Viết về vai trò của mình giúp bạn cảm nhận được giá trị bản thân trong công việc.
5. Mô tả công ty giúp bạn hiểu rõ hơn về nơi mình làm việc.
6. Việc tham gia cuộc họp là một phần không thể thiếu trong môi trường làm việc.
7. Đề xuất là một phần quan trọng trong việc cải thiện quy trình làm việc.
8. Ký hợp đồng là bước quan trọng trong việc thiết lập mối quan hệ hợp tác.
9. Nói về lương giúp bạn định hình được giá trị công việc của mình.
10. Gặp gỡ đối tác là cơ hội để mở rộng mối quan hệ trong kinh doanh.
Hãy tham gia bài tập này và ghi nhớ rằng việc thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn thành thạo hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ Nhật Bản trong môi trường làm việc. Chúc bạn học tốt!
bài học khác[edit | edit source]
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu và giới thiệu người khác
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Miêu tả người
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành viên gia đình và danh hiệu
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Phép lịch sự và các cách diễn đạt thông thường
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các hướng dẫn cơ bản và phương tiện giao thông
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số đếm và thời gian
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các hoạt động hàng ngày và sở thích
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuật ngữ thức ăn và đồ uống cơ bản