Language/Japanese/Grammar/Comparison-and-Superlative/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Japanese‎ | Grammar‎ | Comparison-and-Superlative
Revision as of 03:57, 15 August 2024 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)


Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Ngữ pháp Ngữ phápKhóa học 0 đến A1So sánh và So sánh nhất

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay! Trong tiếng Nhật, việc diễn đạt so sánh và so sánh nhất là một phần quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Bạn sẽ học cách sử dụng các mẫu câu cơ bản như ~より~~で一番~. Những cấu trúc này không chỉ giúp bạn so sánh hai đối tượng mà còn chỉ ra ai hoặc cái gì là nhất trong một nhóm. Kỹ năng này rất hữu ích trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày.

Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những biểu thức này qua ví dụ và bài tập thực hành. Hãy cùng nhau bắt đầu nào!

So sánh bằng cách sử dụng ~より~[edit | edit source]

Cấu trúc ~より~ được sử dụng để so sánh hai đối tượng. Cách sử dụng như sau:

  • Cấu trúc: [Danh từ] より [Danh từ] [Tính từ]

Ví dụ:

  • AよりBが[形容詞]: "B [tính từ] hơn A."

Dưới đây là một số ví dụ minh họa:

Japanese Pronunciation Vietnamese
りんごよりばななが好きです ringo yori banana ga suki desu Tôi thích chuối hơn táo.
この本よりあの本が面白い kono hon yori ano hon ga omoshiroi Cuốn sách này thú vị hơn cuốn sách kia.
彼より彼女が優しい kare yori kanojo ga yasashii Cô ấy hiền hơn anh ấy.
日本よりアメリカが大きい nihon yori amerika ga ookii Mỹ lớn hơn Nhật Bản.
東京より大阪の方が賑やか toukyou yori osaka no hou ga nigiyaka Osaka nhộn nhịp hơn Tokyo.

So sánh nhất bằng cách sử dụng ~で一番~[edit | edit source]

Cấu trúc ~で一番~ được dùng để chỉ ra một đối tượng là nhất trong một nhóm. Cách sử dụng như sau:

  • Cấu trúc: [Danh từ] で一番[形容詞]

Ví dụ:

  • [Danh từ] で一番 [tính từ]: "Nhất trong [danh từ] là [tính từ]."

Dưới đây là một số ví dụ minh họa:

Japanese Pronunciation Vietnamese
日本で一番高い山は富士山です nihon de ichiban takai yama wa fujisan desu Núi cao nhất ở Nhật Bản là núi Phú Sĩ.
彼女はクラスで一番かわいい kanojo wa kurasu de ichiban kawaii Cô ấy là người dễ thương nhất trong lớp.
これが世界で一番美味しい料理です kore ga sekai de ichiban oishii ryouri desu Đây là món ăn ngon nhất thế giới.
東京で一番大きな駅は東京駅です toukyou de ichiban ookina eki wa toukyou eki desu Ga lớn nhất ở Tokyo là ga Tokyo.
私の犬が家族で一番賢い watashi no inu ga kazoku de ichiban kashikoi Chó của tôi là thông minh nhất trong gia đình.

Tóm tắt[edit | edit source]

  • ~より~: dùng để so sánh hai đối tượng.
  • ~で一番~: dùng để chỉ ra ai hoặc cái gì là nhất trong một nhóm.

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Dưới đây là một số bài tập để bạn có thể vận dụng những kiến thức vừa học.

Bài tập 1: Chọn câu đúng[edit | edit source]

Chọn câu đúng cho mỗi tình huống sau:

1. Tôi thích trà hơn cà phê.

  • A. お茶よりコーヒーが好きです。
  • B. コーヒーよりお茶が好きです。

2. Cô ấy là người đẹp nhất trong lớp.

  • A. 彼女はクラスで一番美しいです。
  • B. クラスより彼女が美しいです.

Giải thích và đáp án:

1. Đáp án B: コーヒーよりお茶が好きです。

2. Đáp án A: 彼女はクラスで一番美しいです。

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống[edit | edit source]

Điền từ còn thiếu vào các câu sau:

1. 彼は___より速いです。 (mèo)

2. この映画は___で一番面白いです。 (năm ngoái)

Giải thích và đáp án:

1. 彼は猫より速いです。

2. この映画は去年で一番面白いです。

Bài tập 3: Viết câu so sánh[edit | edit source]

Viết các câu so sánh bằng cách sử dụng mẫu câu đã học:

1. (bạn) và (mình) - thông minh hơn

2. (Tokyo) và (Osaka) - lớn hơn

Giải thích và đáp án:

1. 友達より私が賢いです。

2. 東京より大阪が大きいです。

Bài tập 4: Đặt câu với ~で一番~[edit | edit source]

Sử dụng mẫu câu để đặt câu cho các đối tượng sau:

1. (nhà hàng) - ngon

2. (cuốn sách) - thú vị

Giải thích và đáp án:

1. このレストランが町で一番美味しいです。

2. この本がクラスで一番面白いです。

Bài tập 5: Trả lời câu hỏi[edit | edit source]

Trả lời các câu hỏi sau bằng cách sử dụng cấu trúc đã học:

1. Ai là người cao nhất trong gia đình bạn?

2. Cái gì là đồ uống ngon nhất mà bạn thích?

Giải thích và đáp án:

1. お父さんが家族で一番背が高いです。

2. お茶が私が一番好きな飲み物です。

Bài tập 6: Dịch câu tiếng Việt sang tiếng Nhật[edit | edit source]

Dịch các câu sau sang tiếng Nhật:

1. Cô ấy đẹp hơn tôi.

2. Đây là cuốn sách thú vị nhất.

Giải thích và đáp án:

1. 彼女は私より美しいです。

2. これは一番面白い本です。

Bài tập 7: So sánh các đồ vật[edit | edit source]

Hãy so sánh hai đồ vật mà bạn biết, sử dụng cấu trúc đã học.

Giải thích và đáp án:

Ví dụ: りんごよりみかんが甘いです。 (Quả cam ngọt hơn quả táo.)

Bài tập 8: Viết đoạn văn ngắn[edit | edit source]

Viết một đoạn văn ngắn sử dụng cả hai cấu trúc đã học về so sánh và so sánh nhất.

Giải thích và đáp án:

Ví dụ: 私の犬は猫より速いです。彼は家族で一番賢いです。

Bài tập 9: Hỏi và trả lời[edit | edit source]

Hãy hỏi bạn bè về sở thích của họ và trả lời bằng cách sử dụng cấu trúc đã học.

Giải thích và đáp án:

Ví dụ: Bạn hỏi: "Bạn thích trái cây nào hơn?" và trả lời: "Tôi thích chuối hơn táo."

Bài tập 10: Thảo luận nhóm[edit | edit source]

Thảo luận với bạn bè về các chủ đề so sánh và so sánh nhất. Hãy sử dụng những câu đã học để hỗ trợ ý kiến của bạn.

Giải thích và đáp án:

Khuyến khích học sinh sử dụng cấu trúc đã học để diễn đạt ý kiến và so sánh.

Cuối cùng, hy vọng bài học này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng so sánh và so sánh nhất trong tiếng Nhật. Hãy thực hành thường xuyên để cải thiện kỹ năng của mình nhé!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[edit source]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội


bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson