Language/Japanese/Grammar/Question-Words-and-Phrases/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Japanese‎ | Grammar‎ | Question-Words-and-Phrases
Revision as of 23:34, 14 August 2024 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)


Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Ngữ pháp tiếng Nhật Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Các từ và cụm từ hỏi

Giới thiệu

Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về các từ và cụm từ hỏi trong tiếng Nhật! Hỏi đáp là một phần quan trọng trong việc giao tiếp hàng ngày. Khi bạn biết cách sử dụng các từ hỏi một cách chính xác, bạn sẽ dễ dàng giao tiếp và hiểu được thông tin từ người khác. Trong tiếng Nhật, có rất nhiều từ hỏi thú vị mà bạn có thể sử dụng để làm cho cuộc trò chuyện trở nên phong phú hơn. Hãy cùng khám phá nhé!

Nội dung bài học hôm nay sẽ gồm có:

  • Giới thiệu về các từ hỏi cơ bản
  • Cách sử dụng và cấu trúc câu hỏi
  • Ví dụ thực tế cho từng từ hỏi
  • Bài tập thực hành để củng cố kiến thức

Các từ hỏi cơ bản[edit | edit source]

Trong tiếng Nhật, có một số từ hỏi rất phổ biến mà bạn nên biết. Dưới đây là danh sách các từ hỏi cơ bản cùng với ví dụ cụ thể:

Japanese Pronunciation Vietnamese
何 (なに) nani cái gì
誰 (だれ) dare ai
どこ doko ở đâu
いつ itsu khi nào
なぜ naze tại sao
どうして doushite tại sao
どの dono cái nào
いくつ ikutsu bao nhiêu (đếm số lượng)
どれ dore cái nào (trong số những cái đã đề cập)
どんな donna như thế nào

Cách sử dụng các từ hỏi[edit | edit source]

Mỗi từ hỏi sẽ được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng chúng qua các ví dụ sau:

何 (nani) - cái gì[edit | edit source]

  • Cách sử dụng: Dùng để hỏi về sự vật, sự việc.
  • Ví dụ:
Japanese Pronunciation Vietnamese
これは何ですか? Kore wa nani desu ka? Cái này là gì?
あなたは何をしますか? Anata wa nani o shimasu ka? Bạn làm gì?

誰 (dare) - ai[edit | edit source]

  • Cách sử dụng: Dùng để hỏi về người.
  • Ví dụ:
Japanese Pronunciation Vietnamese
彼は誰ですか? Kare wa dare desu ka? Anh ấy là ai?
あなたの友達は誰ですか? Anata no tomodachi wa dare desu ka? Bạn của bạn là ai?

どこ (doko) - ở đâu[edit | edit source]

  • Cách sử dụng: Dùng để hỏi về địa điểm.
  • Ví dụ:
Japanese Pronunciation Vietnamese
あなたの家はどこですか? Anata no ie wa doko desu ka? Nhà của bạn ở đâu?
学校はどこにありますか? Gakkou wa doko ni arimasu ka? Trường học ở đâu?

いつ (itsu) - khi nào[edit | edit source]

  • Cách sử dụng: Dùng để hỏi về thời gian.
  • Ví dụ:
Japanese Pronunciation Vietnamese
あなたはいつ来ますか? Anata wa itsu kimasu ka? Bạn sẽ đến khi nào?
パーティーはいつですか? Paatii wa itsu desu ka? Bữa tiệc tổ chức khi nào?

なぜ (naze) - tại sao[edit | edit source]

  • Cách sử dụng: Dùng để hỏi về lý do.
  • Ví dụ:
Japanese Pronunciation Vietnamese
どうして遅れたのですか? Doushite okureta no desu ka? Tại sao bạn đến muộn?
なぜ勉強するのですか? Naze benkyou suru no desu ka? Tại sao bạn học?

どうして (doushite) - tại sao[edit | edit source]

  • Cách sử dụng: Cũng dùng để hỏi về lý do, thường mang tính trang trọng hơn.
  • Ví dụ:
Japanese Pronunciation Vietnamese
どうしてあなたは日本に行きたいのですか? Doushite anata wa Nihon ni ikitai no desu ka? Tại sao bạn muốn đi Nhật?
どうして彼は行かなかったのですか? Doushite kare wa ikanakatta no desu ka? Tại sao anh ấy không đi?

どの (dono) - cái nào[edit | edit source]

  • Cách sử dụng: Dùng để hỏi về sự lựa chọn trong số nhiều cái.
  • Ví dụ:
Japanese Pronunciation Vietnamese
どの本が好きですか? Dono hon ga suki desu ka? Bạn thích cuốn sách nào?
どのレストランが一番美味しいですか? Dono resutoran ga ichiban oishii desu ka? Nhà hàng nào là ngon nhất?

いくつ (ikutsu) - bao nhiêu[edit | edit source]

  • Cách sử dụng: Dùng để hỏi về số lượng.
  • Ví dụ:
Japanese Pronunciation Vietnamese
あなたはいくつですか? Anata wa ikutsu desu ka? Bạn bao nhiêu tuổi?
りんごはいくつありますか? Ringo wa ikutsu arimasu ka? Có bao nhiêu quả táo?

どれ (dore) - cái nào[edit | edit source]

  • Cách sử dụng: Dùng để hỏi về sự lựa chọn, thường là trong số những cái đã đề cập.
  • Ví dụ:
Japanese Pronunciation Vietnamese
どれがあなたのペンですか? Dore ga anata no pen desu ka? Cái nào là bút của bạn?
この中でどれが一番好きですか? Kono naka de dore ga ichiban suki desu ka? Trong số này, cái nào bạn thích nhất?

どんな (donna) - như thế nào[edit | edit source]

  • Cách sử dụng: Dùng để hỏi về tính chất hoặc đặc điểm.
  • Ví dụ:
Japanese Pronunciation Vietnamese
あなたはどんな人ですか? Anata wa donna hito desu ka? Bạn là người như thế nào?
どんな音楽が好きですか? Donna ongaku ga suki desu ka? Bạn thích loại nhạc nào?

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Bây giờ, hãy cùng nhau thực hành để củng cố những gì bạn đã học. Dưới đây là một số bài tập để bạn áp dụng các từ hỏi mà chúng ta đã thảo luận.

Bài tập 1: Điền từ hỏi thích hợp[edit | edit source]

  • Hãy điền vào chỗ trống từ hỏi thích hợp trong các câu dưới đây:

1. ___ はどこですか? (____ ở đâu?)

2. ___ が好きですか? (____ thích cái gì?)

3. ___ に行きたいですか? (____ muốn đi đâu?)

4. ___ は何歳ですか? (____ bao nhiêu tuổi?)

5. ___ から来ましたか? (____ đến từ đâu?)

Giải đáp:

1. どこ (Doko)

2. 何 (Nani)

3. どこ (Doko)

4. いくつ (Ikutsu)

5. どこ (Doko)

Bài tập 2: Chọn câu hỏi đúng[edit | edit source]

  • Hãy chọn câu hỏi đúng từ những lựa chọn sau:

1. あなたの名前は___?

  • a) 何
  • b) 誰
  • c) どこ

2. ___ を食べますか?

  • a) いつ
  • b) 何
  • c) どんな

Giải đáp:

1. b) 誰 (Dare)

2. b) 何 (Nani)

Bài tập 3: Viết câu hỏi[edit | edit source]

  • Hãy viết câu hỏi bằng tiếng Nhật sử dụng từ hỏi phù hợp cho mỗi tình huống sau:

1. Bạn muốn hỏi ai đó về sở thích của họ.

2. Bạn muốn biết thời gian bắt đầu của một sự kiện.

3. Bạn muốn hỏi một người bạn về quốc gia họ đến từ.

Giải đáp:

1. あなたの趣味は何ですか? (Anata no shumi wa nani desu ka?)

2. イベントはいつ始まりますか? (Ibento wa itsu hajimarimasu ka?)

3. あなたはどこの国から来ましたか? (Anata wa doko no kuni kara kimashita ka?)

Bài tập 4: Dịch câu hỏi[edit | edit source]

  • Dịch các câu hỏi sau sang tiếng Nhật:

1. Tại sao bạn lại học tiếng Nhật?

2. Cái nào là cuốn sách bạn thích nhất?

3. Ai là người bạn thân nhất của bạn?

Giải đáp:

1. なぜあなたは日本語を勉強していますか? (Naze anata wa Nihongo o benkyou shiteimasu ka?)

2. どの本が一番好きですか? (Dono hon ga ichiban suki desu ka?)

3. あなたの親友は誰ですか? (Anata no shinyuu wa dare desu ka?)

Bài tập 5: Hoàn thành câu[edit | edit source]

  • Hoàn thành các câu hỏi sau bằng từ hỏi thích hợp:

1. ___ が必要ですか? (___ cần cái gì?)

2. ___ に行きましたか? (___ đã đi đâu?)

3. ___ に住んでいますか? (___ sống ở đâu?)

Giải đáp:

1. 何 (Nani)

2. どこ (Doko)

3. どこ (Doko)

Hy vọng rằng bài học hôm nay đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các từ và cụm từ hỏi trong tiếng Nhật. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình nhé! Chúc bạn học tốt!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[edit source]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội


bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson