Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Describing-the-Weather/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Moroccan-arabic‎ | Vocabulary‎ | Describing-the-Weather
Revision as of 23:30, 3 June 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Morocco-flag-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập Ma-rốcTừ vựngKhóa học 0 đến A1Mô tả thời tiết

Cấu trúc thời tiết trong tiếng Ả Rập Ma-rốc[edit | edit source]

Trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, để mô tả thời tiết, người ta thường sử dụng động từ "كان" (kāna) có nghĩa là "là" hoặc "đang có". Sau đó là tính từ hoặc danh từ để mô tả thời tiết. Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ mô tả thời tiết phổ biến trong tiếng Ả Rập Ma-rốc.

Nắng và nóng[edit | edit source]

Tiếng Ả Rập Ma-rốc Phiên âm Tiếng Việt
شمس (šams) /ʃams/ ánh nắng
حر (ħar) /ħar/ nóng
الحرارة (al-ħarāra) /alħaraːra/ nhiệt độ cao
دافئ (dāfiʾ) /daːfiʔ/ ấm áp
الدفء (ad-dafʾ) /addafʔ/ sự ấm áp

Ví dụ:

  • اليوم كانت الشمس حارة جداً. (Al-yawm kānat aš-šams ħarāra ǧiddan.) - Hôm nay trời rất nóng.
  • الجو دافئ ورائع اليوم. (Al-ǧaw dāfiʾ wa-rāʾiʿ al-yawm.) - Thời tiết ấm áp và tuyệt vời hôm nay.

Mưa và ẩm ướt[edit | edit source]

Tiếng Ả Rập Ma-rốc Phiên âm Tiếng Việt
مطر (maṭar) /matar/ mưa
أمطر (ʾamṭar) /ʔamtar/ mưa
رذاذ (raḏāḏ) /raðaːð/ mưa phùn
رطوبة (raṭūba) /raθuːba/ độ ẩm
رطب (raṭb) /raθb/ ẩm ướt

Ví dụ:

  • الطقس اليوم كان ممطراً. (Aṭ-ṭaqqs alyawm kān mumṭaran.) - Hôm nay trời mưa.
  • الجو رطب وغائم اليوم. (Al-ǧaw raṭb wa ġāʾim alyawm.) - Thời tiết ẩm ướt và có mây hôm nay.

Gió và lạnh[edit | edit source]

Tiếng Ả Rập Ma-rốc Phiên âm Tiếng Việt
هواء (hawāʾ) /hawaːʔ/ gió
بارد (bārid) /baːrid/ lạnh
برد (bard) /bard/ giá rét
البرودة (al-barūda) /albaruːda/ sự lạnh

Ví dụ:

  • الهواء بارد جدًا اليوم. (Al-hawāʾ bārid ǧiddan alyawm.) - Gió rất lạnh hôm nay.
  • الجو بارد وصافي اليوم. (Al-ǧaw bārid wa ṣāfī alyawm.) - Thời tiết lạnh và quang đãng hôm nay.

Từ vựng mới[edit | edit source]

  • شمس (šams) - ánh nắng
  • حر (ħar) - nóng
  • الحرارة (al-ħarāra) - nhiệt độ cao
  • دافئ (dāfiʾ) - ấm áp
  • الدفء (ad-dafʾ) - sự ấm áp
  • مطر (maṭar) - mưa
  • أمطر (ʾamṭar) - mưa
  • رذاذ (raḏāḏ) - mưa phùn
  • رطوبة (raṭūba) - độ ẩm
  • رطب (raṭb) - ẩm ướt
  • هواء (hawāʾ) - gió
  • بارد (bārid) - lạnh
  • برد (bard) - giá rét
  • البرودة (al-barūda) - sự lạnh

Bài tập[edit | edit source]

  • Dịch các câu sau sang tiếng Ả Rập Ma-rốc:
   * Hôm nay trời rất nóng.
   * Thời tiết ấm áp và tuyệt vời hôm nay.
   * Hôm nay trời mưa.
   * Thời tiết ẩm ướt và có mây hôm nay.
   * Gió rất lạnh hôm nay.
   * Thời tiết lạnh và quang đãng hôm nay.

Tài liệu tham khảo[edit | edit source]

Mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập Ma Rốc - Từ 0 đến A1[edit source]


Giới thiệu


Chào hỏi và cụm từ cơ bản


Danh từ và đại từ


Thức ăn và đồ uống


Động từ


Nhà cửa và đồ đạc


Tính từ


Truyền thống và phong tục


Giới từ


Giao thông


Thể mệnh lệnh


Mua sắm và thương thảo giá


Di tích và danh lam thắng cảnh


Mệnh đề quan hệ


Sức khỏe và khẩn cấp


Trạng từ bị động


Giải trí và vui chơi


Ngày lễ và lễ hội


Phương ngữ địa phương


Câu gián tiếp


Thời tiết và khí hậu


bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson