Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Sports-and-Activities/vi
< Language | Moroccan-arabic | Vocabulary | Sports-and-Activities
Jump to navigation
Jump to search
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Các hoạt động thể thao phổ biến[edit | edit source]
Bóng đá[edit | edit source]
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
كرة القدم | kurat alqadam | Bóng đá |
الفريق | alfarieq | Đội bóng |
الحكم | alhakam | Trọng tài |
الكرة | alkurah | Quả bóng |
الملعب | almalaeb | Sân bóng |
Đua xe[edit | edit source]
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
السيارات | alsayarat | Xe hơi |
الدراجات | aldurajat | Xe đạp |
السباق | alsabaq | Cuộc đua |
السائق | alsa'eq | Tài xế |
Thể dục thể thao[edit | edit source]
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
رياضة | ryadah | Thể dục thể thao |
الرياضة المائية | alryadah alma'ieah | Thể thao dưới nước |
الألعاب الأولمبية | al'alaeab al'awlmbyah | Thế vận hội |
اللياقة البدنية | allyaqah albadaniat | Thể lực |
Các hoạt động ngoài trời[edit | edit source]
Đi bộ đường dài[edit | edit source]
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
المشي لمسافات طويلة | almsy lamasafat tawilah | Đi bộ đường dài |
المشي لمسافات قصيرة | almsy lamasafat qasirah | Đi bộ đường ngắn |
المشي في الطبيعة | almsy fi altabi'ah | Đi bộ trong thiên nhiên |
Thăng bằng[edit | edit source]
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
التوازن | altawazun | Thăng bằng |
التزلج | altazaluj | Trượt tuyết |
Các hoạt động khác[edit | edit source]
Bơi lội[edit | edit source]
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
السباحة | alsbaha | Bơi lội |
حمام السباحة | hamam alsbahah | Hồ bơi |
Câu cá[edit | edit source]
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
صيد الأسماك | sayd al'asmak | Câu cá |
صنارة الصيد | sanarat alsayd | Cần câu |
Leo núi[edit | edit source]
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
تسلق الجبال | tasaluk aljabal | Leo núi |
حبل التسلق | habl altasluk | Dây leo núi |
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông công cộng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt món ăn tại nhà hàng
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Tại Bệnh viện
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Tại chợ
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm quần áo
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Phòng và nội thất
- Khóa học 0 đến A1 → Vốn từ → Nhạc và Nhảy
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tình huống khẩn cấp và cấp cứu
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đi taxi
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuê căn hộ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ uống và đặt món
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mô tả món ăn
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số và Đếm