Language/Japanese/Grammar/Exclamation-and-Impression-Expressions/vi





































Mở đầu
Trong tiếng Nhật, chúng ta có nhiều cách để biểu thị cảm xúc và cảm nhận khác nhau. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng các từ thốt nốt và các hạt kết thúc câu để biểu thị cảm xúc và cảm nhận.
Các từ thốt nốt
Các từ thốt nốt là các từ được sử dụng để biểu thị cảm xúc và cảm nhận trong tiếng Nhật. Chúng được sử dụng để thể hiện sự kinh ngạc, sự vui mừng, sự buồn bã, sự ngạc nhiên và nhiều cảm xúc khác.
Dưới đây là một số từ thốt nốt phổ biến trong tiếng Nhật:
Tiếng Nhật | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
ああ | [aː] | Aah |
えっ | [e] | Hả? |
うわあ | [ɯwaː] | Wow! |
おお | [oː] | Oh |
すごい | [suɡo.i] | Tuyệt vời! |
すごいね | [suɡo.i ne] | Tuyệt vời nhỉ! |
すごいよ | [suɡo.i jo] | Tuyệt vời đấy! |
びっくり | [bik.kɯ.ɾi] | Ngạc nhiên |
もう | [moː] | Đã đủ rồi |
わあ | [waː] | Wow! |
Các hạt kết thúc câu
Các hạt kết thúc câu là các từ được sử dụng để biểu thị cảm xúc và cảm nhận cuối câu trong tiếng Nhật. Chúng được sử dụng để thể hiện sự tán thành, sự hoài nghi, sự ngạc nhiên và nhiều cảm xúc khác.
Dưới đây là một số hạt kết thúc câu phổ biến trong tiếng Nhật:
Tiếng Nhật | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
か | [ka] | Phải không? |
かな | [kana] | Không biết nhỉ. |
ね | [ne] | Phải không? |
わ | [wa] | Thật đấy. |
Ví dụ
Dưới đây là một số câu ví dụ để bạn có thể áp dụng các từ thốt nốt và các hạt kết thúc câu trong tiếng Nhật:
- すごい! (Tuyệt vời!)
- ああ、それは本当にいいですね。 (Aah, thật tuyệt vời!)
- びっくりしました! (Tôi đã ngạc nhiên!)
- かわいいね。(Đáng yêu phải không?)
Kết luận
Trong bài học này, chúng ta đã học cách sử dụng các từ thốt nốt và các hạt kết thúc câu để biểu thị cảm xúc và cảm nhận trong tiếng Nhật. Hãy thực hành thêm để trở nên thành thạo hơn và cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Nhật!