Language/Japanese/Vocabulary/Famous-Tourist-Attractions-and-Landmarks/vi
Các địa điểm du lịch và danh lam thắng cảnh nổi tiếng của Nhật Bản[edit | edit source]
Nhật Bản là một đất nước xinh đẹp với nhiều địa điểm du lịch và danh lam thắng cảnh nổi tiếng đáng để khám phá. Trong bài học này, chúng ta sẽ học về các thành phố, đền, miếu, lâu đài và kỳ quan tự nhiên nổi tiếng của Nhật Bản.
Thành phố[edit | edit source]
- Tokyo (Tô-ki-ô - 東京)
Tokyo là thủ đô của Nhật Bản và là một trong những thành phố lớn nhất thế giới. Điểm đến nổi tiếng ở Tokyo bao gồm Tháp Tokyo, công viên Ueno, cung điện Hoàng gia, và khu mua sắm Ginza.
- Kyoto (Kyo-to - 京都)
Kyoto là một trong những thành phố lịch sử quan trọng của Nhật Bản và có nhiều đền, chùa và di tích lịch sử quan trọng. Điểm đến nổi tiếng ở Kyoto bao gồm Đền Kiyomizu, Lâu đài Nijo và Tháp Kyoto.
- Osaka (Ô-sa-ka - 大阪)
Osaka là một thành phố quan trọng của Nhật Bản với nhiều điểm đến nổi tiếng, bao gồm Cung điện Osaka, Cầu Gia đình Hoàng gia, và Tháp Tsutenkaku.
Đền và miếu[edit | edit source]
- Đền Asakusa (Asa-ku-sa - 浅草)
Đền Asakusa nằm ở Tokyo và là một trong những đền lớn nhất của Nhật Bản. Đền Asakusa được xây dựng vào thế kỷ thứ 7 và là nơi linh thiêng của Phật giáo.
- Đền Fushimi Inari Taisha (Fu-shi-mi I-na-ri Ta-i-sha - 伏見稲荷大社)
Đền Fushimi Inari Taisha nằm ở Kyoto và là nơi thờ thần Inari, vị thần bảo vệ vườn cây và nông nghiệp. Đặc trưng của đền là hàng ngàn cổng đỏ torii xếp chồng lên nhau.
- Miếu Meiji (Mei-ji - 明治神宮)
Miếu Meiji nằm ở Tokyo và được xây dựng vào năm 1920 để tưởng nhớ Hoàng đế Meiji. Miếu Meiji được bao quanh bởi một khu rừng thật và là nơi cầu nguyện và tôn kính Hoàng đế Meiji.
Lâu đài[edit | edit source]
- Lâu đài Himeji (Hi-me-ji - 姫路城)
Lâu đài Himeji nằm ở tỉnh Hyogo và là một trong những lâu đài lớn nhất và đẹp nhất của Nhật Bản. Lâu đài Himeji được xây dựng vào thế kỷ 14 và là một trong những di sản thế giới được UNESCO công nhận.
- Lâu đài Matsumoto (Mats-mo-to - 松本城)
Lâu đài Matsumoto nằm ở tỉnh Nagano và được xây dựng vào thế kỷ 16. Lâu đài Matsumoto là một trong số ít các lâu đài ở Nhật Bản được bảo tồn khá tốt.
Kỳ quan tự nhiên[edit | edit source]
- Núi Phú Sĩ (Fu-ji-san - 富士山)
Núi Phú Sĩ là một trong những kỳ quan tự nhiên nổi tiếng nhất của Nhật Bản. Núi Phú Sĩ nằm ở giữa các tỉnh Shizuoka và Yamanashi và là một trong những ngọn núi cao nhất của Nhật Bản.
- Vịnh Matsushima (Mats-shi-ma-wan - 松島湾)
Vịnh Matsushima nằm ở vùng Tohoku của Nhật Bản và là một trong những vịnh đẹp nhất của Nhật Bản. Vịnh Matsushima có hơn 260 hòn đảo và được coi là một trong những danh lam thắng cảnh đẹp nhất của Nhật Bản.
Bảng chữ cái Hiragana[edit | edit source]
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
とうきょう | Tô-ki-ô | Tokyo |
きょうと | Kyo-to | Kyoto |
おおさか | Ô-sa-ka | Osaka |
あさくさじんじゃ | Asa-ku-sa Jin-ja | Đền Asakusa |
ふしみいなりたいしゃ | Fu-shi-mi I-na-ri Ta-i-sha | Đền Fushimi Inari Taisha |
めいじじんぐう | Mei-ji Jin-gū | Miếu Meiji |
ひめじじょう | Hi-me-ji-jō | Lâu đài Himeji |
まつもとじょう | Mats-mo-to-jō | Lâu đài Matsumoto |
ふじさん | Fu-ji-san | Núi Phú Sĩ |
まつしまわん | Mats-shi-ma-wan | Vịnh Matsushima |
bài học khác[edit | edit source]
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuật ngữ thức ăn và đồ uống cơ bản
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Miêu tả người
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Từ Vựng Cơ Bản Về Du Lịch Và Du Lịch
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số đếm và thời gian
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành viên gia đình và danh hiệu
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Phép lịch sự và các cách diễn đạt thông thường
- → Khóa học 0 đến A1 → Mua sắm và Văn hóa tiêu dùng Nhật Bản
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu và giới thiệu người khác
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuật ngữ cơ bản về nơi làm việc và kinh doanh
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các hướng dẫn cơ bản và phương tiện giao thông
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các hoạt động hàng ngày và sở thích