Language/Japanese/Grammar/Conditional-and-Hypothetical-Sentences/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Japanese‎ | Grammar‎ | Conditional-and-Hypothetical-Sentences
Revision as of 00:00, 28 May 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Tiếng NhậtNgữ phápKhóa học 0 đến A1Câu điều kiện và giả thiết

Cấu trúc câu điều kiện và giả thiết trong tiếng Nhật[edit | edit source]

Trong tiếng Nhật, để diễn tả một tình huống điều kiện hoặc giả thiết, chúng ta sử dụng hai mẫu cơ bản sau:

~たら~[edit | edit source]

Mẫu đầu tiên là ~たら~, nó được sử dụng để diễn tả một tình huống xảy ra thì sẽ có hành động gì đó xảy ra sau đó.

Ví dụ:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
寝坊したら、会議に遅れます。 Nebō shitara, kaigi ni okuremasu. Nếu tôi ngủ quên, tôi sẽ đến họp muộn.
お金があったら、旅行に行きます。 Okane ga attara, ryokou ni ikimasu. Nếu tôi có tiền, tôi sẽ đi du lịch.

~ば~[edit | edit source]

Mẫu thứ hai là ~ば~, nó được sử dụng để diễn tả một tình huống giả thiết, tức là nếu điều gì đó xảy ra thì sẽ có hành động nào đó xảy ra.

Ví dụ:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
明日雨が降れば、家にいるつもりです。 Ashita ame ga fureba, ie ni iru tsumori desu. Nếu mai trời mưa, tôi dự định sẽ ở nhà.
試験に合格すれば、パーティーに行きます。 Shiken ni goukaku sureba, paatii ni ikimasu. Nếu tôi đỗ kỳ thi, tôi sẽ đi dự tiệc.

Cách sử dụng[edit | edit source]

Cả hai mẫu câu điều kiện và giả thiết đều được sử dụng phổ biến trong tiếng Nhật. Để sử dụng chúng chính xác, bạn cần phải tránh nhầm lẫn giữa chúng.

Mẫu câu ~たら~ thường được sử dụng trong trường hợp diễn tả một sự việc chắc chắn sẽ xảy ra, trong khi đó mẫu câu ~ば~ thường được sử dụng trong trường hợp diễn tả một giả thiết.

Ngoài ra, bạn cũng cần phải lưu ý rằng mẫu câu ~ば~ thường được sử dụng với các động từ chia thể hiện tại hoặc thể hiện tương lai, trong khi đó mẫu câu ~たら~ thường được sử dụng với các động từ chia thể quá khứ.

Ví dụ:

  • 明日雨が降ったら、家にいるつもりです。 (ashita ame ga futtara, ie ni iru tsumori desu) - Nếu mai trời mưa, tôi dự định sẽ ở nhà.
  • 明日雨が降れば、家にいるつもりです。 (ashita ame ga fureba, ie ni iru tsumori desu) - Nếu mai trời mưa, tôi dự định sẽ ở nhà.

Về mặt ngữ pháp, mẫu câu điều kiện và giả thiết không quá phức tạp. Tuy nhiên, trong thực tế, khi sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày, bạn cần phải lưu ý đến ngữ điệu và cách sử dụng từ ngữ để diễn đạt một cách chính xác và trôi chảy.

Tổng kết[edit | edit source]

Trong bài học này, chúng ta đã tìm hiểu về cấu trúc và cách sử dụng câu điều kiện và giả thiết trong tiếng Nhật. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tiếng Nhật và có thể sử dụng chúng một cách chính xác và tự tin hơn.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[edit source]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội


bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson