Language/Japanese/Vocabulary/Basic-Workplace-and-Business-Terminology/vi
Jump to navigation
Jump to search
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cách giới thiệu bản thân và người khác trong môi trường chuyên nghiệp[edit | edit source]
Trong môi trường kinh doanh và làm việc, việc giới thiệu bản thân và người khác là rất quan trọng. Dưới đây là những từ vựng cơ bản để bạn có thể giới thiệu bản thân và người khác một cách chuyên nghiệp.
Giới thiệu bản thân[edit | edit source]
Khi giới thiệu bản thân, bạn cần phải nêu rõ tên, công việc và chức vụ của mình.
- Tên của tôi là ___。 (私の名前は___です。/ "Watakushi no namae wa ___ desu.")
- Tôi làm việc tại ___。 (私は___で働いています。/ "Watashi wa ___ de hataraite imasu.")
- Chức vụ của tôi là ___。 (私の職位は___です。/ "Watashi no shokui wa ___ desu.")
Ví dụ:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
私の名前は山田です。 | "Watakushi no namae wa Yamada desu." | Tôi tên là Yamada. |
私はIT企業で働いています。 | "Watashi wa IT kigyō de hataraite imasu." | Tôi làm việc tại một công ty IT. |
私の職位は課長です。 | "Watashi no shokui wa kachō desu." | Chức vụ của tôi là Trưởng phòng. |
Giới thiệu người khác[edit | edit source]
Khi giới thiệu người khác, bạn cần phải nêu rõ tên, công việc và chức vụ của họ.
- Đây là ___。 (こちらは___です。/ "Kochira wa ___ desu.")
- ___ làm việc tại ___。 (___は___で働いています。/ "___ wa ___ de hataraite imasu.")
- Chức vụ của ___ là ___。 (___の職位は___です。/ "___ no shokui wa ___ desu.")
Ví dụ:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
こちらは田中さんです。 | "Kochira wa Tanaka-san desu." | Đây là anh/chị Tanaka. |
彼はIT企業で働いています。 | "Kare wa IT kigyō de hataraite imasu." | Anh ấy làm việc tại một công ty IT. |
彼女の職位は課長です。 | "Kanojo no shokui wa kachō desu." | Chức vụ của cô ấy là Trưởng phòng. |
Từ vựng cơ bản về nơi làm việc và kinh doanh[edit | edit source]
Dưới đây là những từ vựng cơ bản về nơi làm việc và kinh doanh.
- Văn phòng: オフィス (ofisu)
- Phòng làm việc: 事務室 (jimushitsu)
- Phòng họp: 会議室 (kaigishitsu)
- Tài liệu: 書類 (shorui)
- Máy vi tính: コンピューター (konpyūtā)
- Điện thoại: 電話 (denwa)
- Fax: ファックス (fakkusu)
- Email: 電子メール (denshi mēru)
- Hợp đồng: 契約書 (keiyakusho)
- Thương lượng: 交渉 (kōshō)
- Thị trường: 市場 (shijō)
- Sản phẩm: 製品 (seihin)
- Khách hàng: 顧客 (kokyaku)
- Bán hàng: 販売 (hanbai)
- Tiền lương: 給料 (kyūryō)
- Thưởng: ボーナス (bōnasu)
Tổng kết[edit | edit source]
Qua bài học này, bạn đã học các từ vựng cơ bản để giới thiệu bản thân và người khác trong môi trường chuyên nghiệp, và các từ vựng liên quan đến nơi làm việc và kinh doanh. Hãy tiếp tục học tập để nâng cao trình độ tiếng Nhật của mình.
bài học khác[edit | edit source]
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu và giới thiệu người khác
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Miêu tả người
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành viên gia đình và danh hiệu
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Phép lịch sự và các cách diễn đạt thông thường
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các hướng dẫn cơ bản và phương tiện giao thông
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số đếm và thời gian
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các hoạt động hàng ngày và sở thích
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuật ngữ thức ăn và đồ uống cơ bản