Language/Mandarin-chinese/Grammar/Comparative-Form-and-Usage/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Mandarin-chinese‎ | Grammar‎ | Comparative-Form-and-Usage
Revision as of 13:16, 13 May 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Chinese-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng Trung QuốcNgữ phápKhoá học từ 0 đến A1So sánh hình thức và cách sử dụng

So sánh hình thức và cách sử dụng[edit | edit source]

Trong tiếng Trung Quốc, chúng ta có thể so sánh các tính từ và trạng từ bằng cách sử dụng các từ so sánh. Chúng ta sẽ tìm hiểu các quy tắc của việc tạo và sử dụng các tính từ và trạng từ so sánh trong tiếng Trung Quốc.

So sánh bằng[edit | edit source]

Cách so sánh bằng được sử dụng để so sánh hai thứ bằng nhau. Trong tiếng Trung Quốc, để tạo ra so sánh bằng, chúng ta sử dụng cụm từ "一样 (yīyàng)" hoặc "一样地 (yīyàng de)".

Ví dụ:

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
我的书和你的书一样。 wǒ de shū hé nǐ de shū yīyàng. Sách của tôi và sách của bạn giống nhau.
我们一样喜欢吃中国菜。 wǒmen yīyàng xǐhuan chī Zhōngguó cài. Chúng tôi thích ăn món Trung Quốc giống nhau.

So sánh hơn[edit | edit source]

Cách so sánh hơn được sử dụng để so sánh hai thứ khác nhau. Trong tiếng Trung Quốc, để tạo ra so sánh hơn, chúng ta thêm "比 (bǐ)" trước tính từ hoặc trạng từ và sau đó là một tính từ hoặc trạng từ khác.

Ví dụ:

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
我的书比你的书贵。 wǒ de shū bǐ nǐ de shū guì. Sách của tôi đắt hơn sách của bạn.
我们比昨天更忙。 wǒmen bǐ zuótiān gèng máng. Chúng ta bận hơn so với ngày hôm qua.

Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng các từ so sánh như "更 (gèng)" và "最 (zuì)" để tạo ra so sánh hơn. "更 (gèng)" có nghĩa là "hơn" và "最 (zuì)" có nghĩa là "nhất".

Ví dụ:

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
今天比昨天更热。 jīntiān bǐ zuótiān gèng rè. Hôm nay nóng hơn hôm qua.
这家餐厅的菜最好吃。 zhè jiā cāntīng de cài zuì hǎochī. Món ăn ở nhà hàng này ngon nhất.

So sánh bậc nhất[edit | edit source]

Cách so sánh bậc nhất được sử dụng để so sánh một thứ với các thứ khác. Trong tiếng Trung Quốc, để tạo ra so sánh bậc nhất, chúng ta sử dụng cụm từ "最 (zuì)" trước tính từ hoặc trạng từ.

Ví dụ:

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
我最喜欢的颜色是红色。 wǒ zuì xǐhuan de yánsè shì hóngsè. Màu yêu thích nhất của tôi là màu đỏ.
这个电影是今年最有意思的电影。 zhège diànyǐng shì jīnnián zuì yǒuyìsi de diànyǐng. Bộ phim hay nhất trong năm nay.

Chúng ta cũng có thể sử dụng các tính từ so sánh để tạo ra so sánh bậc nhất. Những tính từ so sánh này bao gồm:

  • 最好 (zuì hǎo) - tốt nhất
  • 最坏 (zuì huài) - tồi nhất
  • 最高 (zuì gāo) - cao nhất
  • 最低 (zuì dī) - thấp nhất

Ví dụ:

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
那家餐厅的菜最好吃。 nà jiā cāntīng de cài zuì hǎochī. Món ăn ở nhà hàng đó ngon nhất.
这个城市的空气污染最严重。 zhège chéngshì de kōngqì wūrǎn zuì yánzhòng. Ô nhiễm không khí ở thành phố này nghiêm trọng nhất.


Chúng ta đã tìm hiểu về các quy tắc của việc tạo và sử dụng các tính từ và trạng từ so sánh trong tiếng Trung Quốc. Hãy luyện tập nhiều để có thể sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác.

Danh sách nội dung - Khóa học tiếng Trung Quốc - Từ 0 đến A1[edit | edit source]


Bảng phiên âm Pinyin và các tone


Chào hỏi và các cụm từ cơ bản


Cấu trúc câu và thứ tự từ


Đời sống hàng ngày và các cụm từ cần thiết


Các lễ hội và truyền thống Trung Quốc


Động từ và cách sử dụng


Sở thích, thể thao và các hoạt động


Địa lý Trung Quốc và các địa điểm nổi tiếng


Danh từ và đại từ


Nghề nghiệp và đặc điểm tính cách


Nghệ thuật và thủ công truyền thống Trung Quốc


So sánh và cực đại hóa


Thành phố, quốc gia và điểm du lịch


Trung Quốc hiện đại và các sự kiện hiện tại


bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson